1. Mục đích chính của việc phát triển du lịch ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Chỉ để quảng bá hình ảnh của vùng.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và bảo tồn văn hóa.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp nặng.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu tham quan của người dân địa phương.
2. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đồng bằng sông Hồng đang diễn ra theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp, dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
3. Biện pháp quan trọng hàng đầu để phòng chống lũ lụt ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn.
B. Đào thêm nhiều kênh, mương dẫn nước.
C. Xây dựng và củng cố hệ thống đê điều.
D. Phát triển thủy điện để điều tiết nước.
4. Sự phát triển của công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm gì nổi bật so với các vùng khác?
A. Chủ yếu tập trung vào khai thác khoáng sản.
B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến nông sản và dệt may.
C. Chủ yếu là công nghiệp nặng, khai khoáng.
D. Công nghiệp chủ yếu là sản xuất vật liệu xây dựng.
5. Thành phố nào đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa quan trọng nhất của vùng Đồng bằng sông Hồng và của cả nước?
A. Hải Phòng.
B. Nam Định.
C. Hà Nội.
D. Thái Bình.
6. Đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
B. Địa hình cao và dốc về phía biển.
C. Địa hình tương đối bằng phẳng, có nhiều phù sa.
D. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi lớn.
7. Yếu tố nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, đặc biệt trong mùa khô?
A. Nước mưa.
B. Hệ thống thủy lợi và nguồn nước từ thượng nguồn sông Hồng.
C. Nước biển.
D. Nguồn nước ngầm.
8. Đâu là ngành công nghiệp truyền thống và có thế mạnh lâu đời ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Luyện kim.
B. Dệt may và chế biến lương thực - thực phẩm.
C. Khai thác dầu khí.
D. Sản xuất ô tô.
9. Loại đất chiếm diện tích lớn nhất và có vai trò quan trọng trong nông nghiệp của Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Đất feralit.
B. Đất cát pha.
C. Đất phù sa.
D. Đất mặn.
10. Tài nguyên nhân văn nổi bật của Đồng bằng sông Hồng bao gồm những gì?
A. Rừng nguyên sinh và động vật hoang dã quý hiếm.
B. Các di tích lịch sử, văn hóa và làng nghề truyền thống.
C. Nhiều mỏ khoáng sản kim loại.
D. Các bãi biển đẹp và hệ sinh thái biển phong phú.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh về tự nhiên của Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào.
C. Khí hậu thuận lợi cho trồng lúa nước.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại quý hiếm.
12. Sự phát triển của các khu công nghiệp và chế xuất ở Đồng bằng sông Hồng có tác động như thế nào đến kinh tế vùng?
A. Chỉ tạo ra ô nhiễm môi trường.
B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập.
C. Làm suy giảm giá trị nông nghiệp truyền thống.
D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế vùng.
13. Loại cây lương thực nào được trồng nhiều nhất và có ý nghĩa quan trọng nhất đối với an ninh lương thực của Việt Nam, với Đồng bằng sông Hồng là vựa lúa lớn?
A. Ngô.
B. Khoai lang.
C. Lúa.
D. Sắn.
14. Đâu là thế mạnh lớn nhất của Đồng bằng sông Hồng về tài nguyên nông nghiệp?
A. Đất đai rộng lớn và khí hậu ôn hòa.
B. Nguồn nước dồi dào và đất phù sa màu mỡ.
C. Khí hậu lạnh quanh năm và nhiều loại cây trồng ôn đới.
D. Tài nguyên khoáng sản phong phú phục vụ nông nghiệp.
15. Đặc điểm khí hậu nào của Đồng bằng sông Hồng có ảnh hưởng lớn đến việc canh tác lúa và các loại cây trồng khác?
A. Khí hậu khô hạn quanh năm.
B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt (mùa nóng ẩm và mùa lạnh khô).
C. Khí hậu ôn đới với mùa đông kéo dài.
D. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
16. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
B. Sông ngòi và chế độ nước của sông Hồng.
C. Tài nguyên khoáng sản đa dạng.
D. Địa hình cao và có nhiều thung lũng.
17. Thành phố cảng nào đóng vai trò là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Hà Nội.
B. Nam Định.
C. Hải Phòng.
D. Thái Bình.
18. Việc phát triển kinh tế biển, đặc biệt là du lịch biển, có vai trò như thế nào đối với các tỉnh giáp biển thuộc Đồng bằng sông Hồng?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đa dạng hóa ngành nghề và tạo việc làm.
C. Chỉ tập trung vào khai thác hải sản.
D. Làm gia tăng vấn đề ô nhiễm môi trường biển.
19. Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất mà Đồng bằng sông Hồng phải đối mặt trong phát triển kinh tế - xã hội?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Dân số quá ít, ảnh hưởng đến thị trường lao động.
C. Mật độ dân số cao gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
D. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất.
20. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo và truyền thống ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Công nghiệp chế biến.
B. Nông nghiệp.
C. Du lịch.
D. Thương mại.
21. Trong cơ cấu cây trồng của Đồng bằng sông Hồng, loại cây nào chiếm tỷ lệ diện tích lớn nhất và là cây lương thực chính?
A. Ngô.
B. Lúa.
C. Khoai tây.
D. Đậu tương.
22. Vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản.
B. Nước thải công nghiệp, sinh hoạt và hoạt động nông nghiệp.
C. Cháy rừng.
D. Hoạt động du lịch quá tải.
23. Mật độ dân số của Đồng bằng sông Hồng thuộc loại nào so với cả nước?
A. Thấp nhất cả nước.
B. Trung bình cả nước.
C. Cao nhất cả nước.
D. Cao hơn trung bình cả nước.
24. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Chỉ tập trung vào trồng lúa nước.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng phát triển kinh tế thị trường.
C. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học.
D. Chỉ canh tác theo phương pháp truyền thống.
25. Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp chủ lực, mang lại giá trị kinh tế cao cho Đồng bằng sông Hồng?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Chè.
D. Rau, đậu, cây ăn quả.