1. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, ngành dịch vụ nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Dịch vụ vận tải đường bộ.
B. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và phân tích dữ liệu.
C. Dịch vụ giáo dục đại cương.
D. Dịch vụ tư vấn pháp luật truyền thống.
2. Theo sách giáo khoa Địa lý lớp 9, nhóm ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giao lưu kinh tế - văn hóa giữa các quốc gia?
A. Dịch vụ giáo dục và y tế
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
C. Dịch vụ vận tải, thông tin liên lạc và du lịch
D. Dịch vụ thương mại và dịch vụ công cộng
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí phân loại các ngành dịch vụ?
A. Tính chất của sản phẩm dịch vụ.
B. Vai trò của công nghệ trong cung ứng dịch vụ.
C. Mức độ ảnh hưởng của yếu tố con người.
D. Quy mô dân số của khu vực cung ứng.
4. Việc phát triển các dịch vụ công nghệ cao trong ngành dịch vụ có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế?
A. Làm giảm năng suất lao động.
B. Tạo ra các ngành kinh tế mới và nâng cao giá trị gia tăng.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động giản đơn.
D. Hạn chế sự hội nhập quốc tế.
5. Đâu là đặc điểm chung của các ngành dịch vụ so với các ngành sản xuất vật chất?
A. Sản phẩm dịch vụ có thể lưu trữ và dự trữ dễ dàng.
B. Dịch vụ không thể tách rời khỏi người sản xuất và người tiêu dùng.
C. Tính hữu hình của sản phẩm dịch vụ cao hơn.
D. Quy trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra độc lập.
6. Ngành dịch vụ nào có tính mùa vụ rõ rệt nhất?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ du lịch.
D. Dịch vụ y tế.
7. Sự phát triển của hoạt động du lịch quốc tế chủ yếu dựa vào nhóm dịch vụ nào?
A. Dịch vụ tài chính và bảo hiểm.
B. Dịch vụ giáo dục và nghiên cứu.
C. Dịch vụ vận tải, lưu trú và lữ hành.
D. Dịch vụ thông tin và viễn thông.
8. Ngành dịch vụ nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo?
A. Dịch vụ vận tải.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Dịch vụ tư vấn và nghiên cứu thị trường.
D. Dịch vụ giáo dục.
9. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự lựa chọn địa điểm kinh doanh của một trung tâm dịch vụ tài chính quốc tế?
A. Hệ thống pháp luật và chính sách tài chính minh bạch.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực tài chính.
C. Mật độ dân số cao của khu vực xung quanh.
D. Sự ổn định về chính trị và kinh tế.
10. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành dịch vụ?
A. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Tác động môi trường và xã hội từ hoạt động dịch vụ.
C. Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt.
D. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh.
11. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của toàn cầu hóa trong lĩnh vực dịch vụ?
A. Sự phát triển của các ngành dịch vụ truyền thống ở địa phương.
B. Sự gia tăng các chuỗi dịch vụ quốc tế và thương hiệu toàn cầu.
C. Việc hạn chế các hình thức giao dịch dịch vụ xuyên biên giới.
D. Sự độc lập hoàn toàn của các thị trường dịch vụ quốc gia.
12. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến sự phát triển của các ngành dịch vụ?
A. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ thiết yếu.
B. Thúc đẩy sự đa dạng hóa và gia tăng nhu cầu về các dịch vụ.
C. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ công nghiệp.
D. Làm suy giảm vai trò của ngành dịch vụ.
13. Sự phát triển của thương mại điện tử đã làm thay đổi cơ bản phương thức hoạt động của ngành dịch vụ nào?
A. Dịch vụ giáo dục truyền thống.
B. Dịch vụ y tế công cộng.
C. Dịch vụ bán lẻ và phân phối hàng hóa.
D. Dịch vụ vận tải công cộng.
14. Ngành dịch vụ nào đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa sản xuất và tiêu dùng trong nền kinh tế?
A. Dịch vụ y tế.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ thương mại và vận tải.
D. Dịch vụ tài chính.
15. Ngành dịch vụ nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi sự phát triển của công nghệ thông tin và internet?
A. Dịch vụ giáo dục và y tế.
B. Dịch vụ vận tải và logistic.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và thương mại điện tử.
D. Dịch vụ công cộng và hành chính.
16. Tại sao dịch vụ khách hàng lại quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp?
A. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng và xây dựng thương hiệu.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của sản phẩm.
D. Giảm bớt sự cạnh tranh trên thị trường.
17. Chuyển đổi số trong ngành dịch vụ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc gì?
A. Giảm số lượng lao động trong ngành.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ truyền thống.
D. Giảm thiểu vai trò của công nghệ thông tin.
18. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của ngành dịch vụ trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
B. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
C. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế và nhu cầu xã hội.
D. Sự hạn chế về tài nguyên thiên nhiên.
19. Ngành dịch vụ nào có vai trò chủ đạo trong việc tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ du lịch và dịch vụ liên quan đến xuất khẩu lao động.
C. Dịch vụ công nghệ cao.
D. Dịch vụ nghiên cứu và phát triển.
20. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ du lịch và dịch vụ văn hóa.
D. Dịch vụ thông tin liên lạc.
21. Sự gia tăng của "kinh tế chia sẻ" (sharing economy) trong lĩnh vực dịch vụ thể hiện điều gì?
A. Sự suy giảm của các mô hình kinh doanh truyền thống.
B. Sự phát triển của các nền tảng kỹ thuật số và xu hướng tiêu dùng mới.
C. Sự gia tăng chi phí sản xuất dịch vụ.
D. Việc giảm thiểu sự tương tác giữa người cung cấp và người tiêu dùng.
22. Sự gia tăng của các dịch vụ "xanh" và bền vững phản ánh xu hướng nào trong xã hội hiện đại?
A. Sự ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
B. Nhận thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
C. Sự thoái lui của các hoạt động dịch vụ.
D. Việc bỏ qua các yếu tố công nghệ.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong ngành chăm sóc sức khỏe?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ y bác sĩ.
C. Giá cả dịch vụ hợp lý.
D. Thời gian chờ đợi ngắn.
24. Vai trò của dịch vụ logistics trong nền kinh tế hiện đại là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa.
B. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí và thời gian vận chuyển.
C. Thay thế hoàn toàn hoạt động sản xuất.
D. Hạn chế sự trao đổi hàng hóa giữa các vùng.
25. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường chiếm tỉ trọng cao nhất ở các nước phát triển?
A. Dịch vụ trực tiếp đến người tiêu dùng.
B. Dịch vụ sản xuất.
C. Dịch vụ công cộng.
D. Dịch vụ liên quan đến tài nguyên.