Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 14: Thực hành Phân tích ảnh hưởng của nạn hạn hán và sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận- Bình Thuận
1. Tác động của sa mạc hóa đến nguồn nước mặt tại Ninh Thuận - Bình Thuận thể hiện chủ yếu qua hình thức nào?
A. Làm giảm lưu lượng nước trong sông, suối và cạn kiệt các ao hồ nhỏ.
B. Tăng lượng nước trong các sông, suối do bốc hơi ít hơn.
C. Làm tăng độ mặn của nước sông, suối.
D. Tạo ra nhiều vùng đất ngập nước mới.
2. Tác động của sa mạc hóa đến chất lượng đất ở Ninh Thuận - Bình Thuận biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Giảm độ phì nhiêu, suy giảm hàm lượng chất hữu cơ và dinh dưỡng.
B. Tăng cường độ ẩm trong đất.
C. Cải thiện cấu trúc đất tơi xốp.
D. Tăng khả năng giữ nước của đất.
3. Việc sử dụng các giống cây trồng có khả năng chịu hạn tốt là một trong những biện pháp ứng phó với hạn hán, vậy giống cây trồng nào thường được khuyến khích phát triển tại vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Nho, táo, xương rồng.
B. Lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới.
C. Chè, cà phê.
D. Cao su, hồ tiêu.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạn hán kéo dài và sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận là do yếu tố nào sau đây?
A. Chế độ mưa thấp, phân bố không đều và lượng bốc hơi cao.
B. Hoạt động công nghiệp và khai thác khoáng sản quá mức.
C. Tăng cường hoạt động tưới tiêu nhân tạo không kiểm soát.
D. Đất đai chủ yếu là đất phù sa màu mỡ.
5. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và gia tăng mức độ khô hạn tại Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Chế độ gió khô nóng, lượng mưa thấp và mùa khô kéo dài.
B. Nhiệt độ trung bình hàng năm thấp.
C. Tần suất bão và áp thấp nhiệt đới cao.
D. Độ ẩm không khí luôn ở mức cao.
6. Để quản lý nguồn nước hiệu quả trong bối cảnh hạn hán, các biện pháp nào sau đây là cần thiết ở vùng Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Xây dựng hệ thống thủy lợi, áp dụng tưới tiết kiệm, trữ nước mưa.
B. Tăng cường xả nước từ các hồ chứa lớn.
C. Thúc đẩy hoạt động công nghiệp tiêu thụ nhiều nước.
D. Chuyển đổi sang các mô hình nông nghiệp sử dụng nước nhiều.
7. Loại đất đặc trưng phổ biến ở các vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận, dễ bị thoái hóa và sa mạc hóa là gì?
A. Đất cát, đất xám bạc màu.
B. Đất feralit trên đá bazan.
C. Đất phù sa cổ.
D. Đất than bùn.
8. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để chống sa mạc hóa và cải thiện tình trạng đất đai ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Trồng cây chịu hạn, cải tạo đất, quản lý nguồn nước hợp lý.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa chất.
C. Tăng cường khai thác nước ngầm sâu.
D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang công nghiệp.
9. Hoạt động du lịch tại Ninh Thuận - Bình Thuận, nếu không được quy hoạch và quản lý tốt, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường khô hạn?
A. Gia tăng áp lực lên nguồn nước, gây ô nhiễm cục bộ, phá vỡ hệ sinh thái.
B. Thúc đẩy phục hồi hệ sinh thái tự nhiên.
C. Tăng cường đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
10. Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ và phục hồi lớp phủ thực vật, từ đó hạn chế sa mạc hóa?
A. Trồng và bảo vệ rừng, phát triển cây xanh chắn gió.
B. Chặt phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Tăng cường đốt nương làm rẫy.
D. Sử dụng quá mức thuốc trừ sâu.
11. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để chống sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm sâu và sử dụng nước lãng phí.
B. Trồng cây chịu hạn, cải tạo đất, quản lý nguồn nước hợp lý.
C. Phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Bảo vệ và phục hồi lớp phủ thực vật.
12. Sa mạc hóa không chỉ ảnh hưởng đến đất đai mà còn tác động tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên. Biểu hiện nào sau đây là đúng về tác động này?
A. Giảm đa dạng sinh học, suy thoái thảm thực vật tự nhiên.
B. Tăng cường phát triển các loài động, thực vật bản địa.
C. Mở rộng diện tích rừng nguyên sinh.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
13. Để đối phó với tình trạng khô hạn, việc áp dụng các biện pháp trữ nước mưa như xây dựng bể chứa, hồ nhỏ là cần thiết. Biện pháp này thuộc nhóm giải pháp nào?
A. Quản lý và khai thác tài nguyên nước hiệu quả.
B. Phát triển công nghiệp nặng.
C. Mở rộng diện tích rừng.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
14. Ảnh hưởng của sa mạc hóa đến hoạt động chăn nuôi tại vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận là gì?
A. Thiếu nguồn thức ăn xanh và nước uống cho gia súc.
B. Tăng cường sự phát triển của đồng cỏ.
C. Giảm nguy cơ dịch bệnh cho vật nuôi.
D. Cải thiện chất lượng thịt, sữa.
15. Hạn hán kéo dài tại Ninh Thuận - Bình Thuận có thể dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản nước ngọt do?
A. Các ao hồ, sông suối cạn kiệt, ảnh hưởng đến môi trường sống của cá.
B. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Mở rộng diện tích vùng nước ngọt.
D. Tăng cường hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
16. Một trong những hậu quả kinh tế - xã hội nghiêm trọng của hạn hán và sa mạc hóa ở Ninh Thuận - Bình Thuận là gì?
A. Di cư của người dân đến các vùng khác để tìm kiếm sinh kế.
B. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Cải thiện đời sống người dân.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
17. Tác động của sa mạc hóa đến môi trường tự nhiên tại Ninh Thuận - Bình Thuận còn thể hiện ở việc gì?
A. Làm gia tăng tần suất và cường độ các trận bão cát, bụi.
B. Tăng cường lượng mưa.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn.
18. Hoạt động kinh tế nào của con người có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sa mạc hóa ở vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận nếu không được quản lý tốt?
A. Chăn nuôi gia súc trên diện rộng, khai thác rừng bừa bãi.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Xây dựng các hồ chứa nước lớn.
D. Trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
19. Để cải thiện tình trạng thiếu nước tưới, Ninh Thuận - Bình Thuận cần ưu tiên phát triển các mô hình nông nghiệp nào?
A. Nông nghiệp công nghệ cao, sử dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước.
B. Nông nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều nước.
C. Nông nghiệp thâm canh lúa nước.
D. Nông nghiệp quảng canh trên diện rộng.
20. Ảnh hưởng rõ rệt nhất của nạn hạn hán và sa mạc hóa đối với sản xuất nông nghiệp tại Ninh Thuận - Bình Thuận là gì?
A. Giảm năng suất cây trồng và vật nuôi, thiếu nước cho sinh hoạt.
B. Tăng cường phát triển các loại cây trồng ưa nước.
C. Mở rộng diện tích rừng phòng hộ ven biển.
D. Tăng cường hoạt động đánh bắt hải sản trên biển.
21. Việc phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu tại Ninh Thuận - Bình Thuận nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo an ninh lương thực, nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
D. Tập trung vào các loại cây trồng tiêu tốn nhiều nước.
22. Trong các loại cây trồng sau đây, loại nào phù hợp nhất để phát triển tại vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận, góp phần chống sa mạc hóa?
A. Cây điều, cây keo lai.
B. Lúa nước.
C. Cây cà phê.
D. Cây chè.
23. Đặc điểm nào của địa hình vùng khô hạn Ninh Thuận - Bình Thuận làm tăng nguy cơ xói mòn và cuốn trôi lớp đất mặt màu mỡ?
A. Địa hình dốc, bề mặt đất trống trải, thiếu thảm thực vật che phủ.
B. Địa hình bằng phẳng, nhiều tầng đất dày.
C. Địa hình có nhiều sông ngòi, kênh rạch chằng chịt.
D. Địa hình có nhiều cánh rừng nguyên sinh.
24. Loại hình thiên tai nào thường xuyên xảy ra và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống, sản xuất tại Ninh Thuận - Bình Thuận do đặc điểm khô hạn?
A. Hạn hán, cháy rừng.
B. Lũ lụt, sạt lở đất.
C. Bão mạnh, triều cường.
D. Động đất, sóng thần.
25. Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam có liên quan trực tiếp đến việc ứng phó với hạn hán và sa mạc hóa ở các vùng khô hạn như Ninh Thuận - Bình Thuận?
A. Chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo bền vững và phát triển nông thôn.
B. Chương trình phát triển công nghiệp nặng.
C. Chính sách khuyến khích nhập khẩu nông sản.
D. Chính sách ưu tiên phát triển đô thị hóa.