Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 11: Thực hành Trình bày về vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
1. Tỉnh nào trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ được biết đến với các khu công nghiệp tập trung phát triển mạnh về công nghệ cao?
A. Bắc Giang
B. Hưng Yên
C. Bắc Ninh
D. Thái Bình
2. Tỉnh nào nổi bật với ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Nam Định
B. Thái Bình
C. Bắc Giang
D. Bắc Ninh
3. Tỉnh nào có lợi thế về phát triển du lịch biển đảo và dịch vụ hậu cần cảng biển tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hưng Yên
B. Bắc Giang
C. Quảng Ninh
D. Thái Nguyên
4. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ nhằm mục đích chính là gì?
A. Phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
B. Thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp, dịch vụ và tạo việc làm.
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên rừng.
5. Sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình đô thị hóa?
A. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đô thị hóa.
D. Chỉ tập trung đô thị hóa ở khu vực nông thôn.
6. Thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế biển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Rừng nguyên sinh.
B. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ.
C. Hải sản và khoáng sản biển.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào.
7. Đâu là một trong những định hướng phát triển quan trọng của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ trong tương lai?
A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp thâm canh truyền thống.
B. Tăng cường liên kết nội vùng và với quốc tế.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khai thác khoáng sản.
8. Theo phân tích về cơ cấu lao động, nhóm ngành nào đang có xu hướng tăng tỷ trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Nông, lâm, thủy sản.
B. Công nghiệp và xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Khai thác khoáng sản.
9. Hệ thống giao thông đường biển đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Chủ yếu phục vụ du lịch nội địa.
B. Là cầu nối quan trọng trong giao thương quốc tế và nội địa.
C. Chỉ quan trọng với các tỉnh không giáp biển.
D. Hạn chế về khả năng vận chuyển hàng hóa.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh kinh tế nổi bật của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Nguồn lao động dồi dào, chất lượng cao.
B. Tiềm năng phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
C. Hệ thống giao thông vận tải phát triển đồng bộ.
D. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn.
11. Vai trò của Hà Nội trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ được nhấn mạnh chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Trung tâm nông nghiệp công nghệ cao.
B. Trung tâm công nghiệp nặng và khai khoáng.
C. Trung tâm dịch vụ, khoa học - công nghệ và đào tạo.
D. Trung tâm du lịch biển.
12. Mục tiêu phát triển kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ tập trung vào những ngành nào là chủ yếu?
A. Nông nghiệp thâm canh và du lịch sinh thái.
B. Công nghiệp chế biến, dịch vụ, công nghệ cao.
C. Khai thác khoáng sản và nông nghiệp truyền thống.
D. Thủy điện và lâm nghiệp.
13. Tỉnh nào nổi bật với vai trò là trung tâm công nghiệp ô tô và cơ khí chế tạo tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Thái Bình
B. Nam Định
C. Hải Phòng
D. Hải Dương
14. Tỉnh nào nổi tiếng với nghề gốm và sản xuất thủ công mỹ nghệ tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Bắc Giang
B. Hải Dương
C. Hà Nam
D. Nam Định
15. Tỉnh nào có tiềm năng lớn về du lịch văn hóa và tâm linh tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hưng Yên
B. Hà Nam
C. Ninh Bình
D. Thái Bình
16. Đâu là một trong những thế mạnh về nguồn nhân lực của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Lao động có kinh nghiệm trong ngành khai khoáng.
B. Nguồn lao động trẻ, dồi dào và có trình độ ngày càng cao.
C. Lao động có kỹ năng chuyên sâu về nông nghiệp.
D. Lao động có kinh nghiệm trong ngành đánh bắt hải sản.
17. Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Hạ tầng giao thông lạc hậu.
C. Ô nhiễm môi trường và áp lực lên tài nguyên.
D. Cạnh tranh từ các vùng kinh tế khác quá lớn.
18. Tỉnh nào nổi bật với vai trò là trung tâm sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy tại vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Bắc Ninh
B. Hải Dương
C. Hải Phòng
D. Hưng Yên
19. Tỉnh nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm cho vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Quảng Ninh
B. Hải Phòng
C. Hà Nội
D. Thái Bình
20. Sự phát triển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khu vực nào?
A. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
B. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc và cả nước.
D. Các nước Đông Nam Á.
21. Tỉnh nào trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ nổi bật với ngành công nghiệp khai thác và chế biến than đá?
A. Hải Dương
B. Bắc Ninh
C. Quảng Ninh
D. Hưng Yên
22. Ngành dịch vụ nào đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Dịch vụ vận tải đường sắt.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, du lịch.
C. Dịch vụ nông nghiệp.
D. Dịch vụ bưu chính.
23. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Phòng
B. Thái Nguyên
C. Hà Nội
D. Quảng Ninh
24. Theo phân loại của Tổng cục Thống kê, đâu là đặc điểm quan trọng nhất để xác định một tỉnh/thành phố thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Tỉnh/thành phố có biên giới với nước ngoài.
B. Tỉnh/thành phố có cảng biển lớn.
C. Tỉnh/thành phố có vai trò trong mối liên kết kinh tế với các tỉnh/thành phố khác trong vùng.
D. Tỉnh/thành phố có diện tích tự nhiên lớn nhất.
25. Thành phố nào là trung tâm công nghiệp đóng tàu và dịch vụ hậu cần biển của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hà Nội
B. Hải Phòng
C. Thái Nguyên
D. Hải Dương