Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

1. Việc bảo vệ ngư dân và các hoạt động đánh bắt hải sản hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

A. Chỉ là hoạt động kinh tế cá nhân.
B. Là việc thực thi quyền và lợi ích hợp pháp, bảo vệ sinh kế của người dân và khẳng định sự hiện diện, quản lý của Nhà nước Việt Nam trên các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền tài phán.
C. Không liên quan đến chủ quyền quốc gia.
D. Chỉ cần sự bảo vệ của lực lượng thực thi pháp luật trên biển.

2. Việt Nam thực hiện các biện pháp nào để bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của mình tại các khu vực bãi cạn, rạn san hô và các thực thể địa lý khác ở Biển Đông?

A. Chỉ dựa vào các tuyên bố chính trị.
B. Thực thi pháp luật Việt Nam, xây dựng cơ sở hạ tầng, tiến hành các hoạt động nghiên cứu khoa học và bảo vệ môi trường.
C. Cho phép các quốc gia khác tự do khai thác tài nguyên.
D. Không có bất kỳ hoạt động quản lý nào.

3. Tại sao việc phân định vùng biển và thềm lục địa giữa các quốc gia có chung Biển Đông lại quan trọng?

A. Để khuyến khích tranh chấp tài nguyên.
B. Để đảm bảo hòa bình, ổn định, hợp tác và tránh xung đột, đồng thời xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi quốc gia.
C. Để hạn chế hoạt động hàng hải của các nước khác.
D. Để chỉ xác định quyền khai thác hải sản.

4. Hành vi nào sau đây là vi phạm chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

A. Tàu thuyền nước ngoài đi qua không gây hại trong lãnh hải Việt Nam.
B. Quốc gia khác tự ý tiến hành các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam mà không được phép.
C. Tàu thuyền nước ngoài đi lại tự do trong vùng biển quốc tế.
D. Các hoạt động nghiên cứu khoa học biển được phép của Việt Nam.

5. Việc Việt Nam tuyên bố đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác nhằm mục đích gì?

A. Để hạn chế quyền đi lại tự do của tàu thuyền quốc tế.
B. Để xác định rõ phạm vi các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia theo quy định của UNCLOS 1982.
C. Nhằm tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào khai thác tài nguyên biển.

6. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và thuộc toàn quyền chủ quyền của Việt Nam?

A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Lãnh hải
D. Vùng nội thủy

7. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền lợi gì đối với các đảo nhân tạo, công trình và thiết bị trên biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

A. Không có bất kỳ quyền lợi nào.
B. Quyền tài phán đối với các đảo nhân tạo, công trình và thiết bị đó, bao gồm cả việc thiết lập các khu vực an ninh và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ có quyền cho phép hoạt động nghiên cứu khoa học.
D. Quyền sử dụng cho mục đích quân sự của tất cả các quốc gia.

8. Nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nào của Biển Đông mà Việt Nam có quyền khai thác và quản lý?

A. Chỉ các loài cá di cư.
B. Tài nguyên sinh vật, khoáng sản (dầu khí, cát, sỏi), năng lượng, và các tài nguyên phi sinh vật khác.
C. Chỉ các nguồn lợi từ du lịch biển.
D. Không có nguồn tài nguyên nào được xác định rõ ràng.

9. Việc Việt Nam tăng cường nghiên cứu khoa học biển ở Biển Đông nhằm mục đích chính là gì?

A. Chỉ để thu thập dữ liệu cho các công trình xây dựng.
B. Nâng cao hiểu biết về tài nguyên, môi trường biển, phục vụ công tác quản lý, bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia, cũng như đóng góp vào khoa học biển quốc tế.
C. Tạo cớ để tuyên bố chủ quyền.
D. Chỉ để xác định các tuyến hàng hải mới.

10. Trong bối cảnh Biển Đông hiện nay, Việt Nam đã và đang có những hoạt động gì để khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

A. Chỉ tập trung vào các hoạt động ngoại giao.
B. Kết hợp các hoạt động thực thi pháp luật, quản lý hành chính, phát triển kinh tế biển, ngoại giao và quốc phòng.
C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự.
D. Không có bất kỳ hoạt động nào để tránh xung đột.

11. Tầm quan trọng của việc bảo vệ các tuyến hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

A. Không ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của Việt Nam.
B. Đảm bảo an ninh hàng hải, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế, giao lưu kinh tế và góp phần duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
C. Chỉ phục vụ lợi ích của các quốc gia hàng hải.
D. Cần phải hạn chế tối đa các tuyến hàng hải này.

12. Theo UNCLOS 1982, khái niệm thềm lục địa của một quốc gia ven biển được hiểu là gì?

A. Toàn bộ vùng biển trải dài ra đến 200 hải lý.
B. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, kéo dài từ lãnh hải ra ngoài rìa lục địa hoặc đến cách đường bờ 200 hải lý nếu rìa lục địa không kéo dài.
C. Vùng biển chỉ dành cho hoạt động khai thác dầu khí.
D. Vùng biển quốc tế không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.

13. Việc Việt Nam tham gia ký kết và tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 thể hiện điều gì trong chính sách bảo vệ chủ quyền?

A. Từ bỏ một phần chủ quyền quốc gia.
B. Thừa nhận sự chiếm đóng của các quốc gia khác.
C. Khẳng định cam kết giải quyết các vấn đề trên biển bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế và bảo vệ các quyền, lợi ích hợp pháp của Việt Nam.
D. Tăng cường các hoạt động quân sự đơn phương.

14. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải của Việt Nam được quy định như thế nào?

A. Là đường thẳng nối liền các điểm cực của đất liền Việt Nam.
B. Là đường mép nước thủy triều thấp nhất của đất liền Việt Nam.
C. Là đường nối liền các điểm nhô ra xa nhất của đất liền và các điểm tiền tiêu ven biển, đảo của Việt Nam.
D. Là đường song song với đường bờ biển, cách 10 hải lý.

15. Theo UNCLOS 1982, quyền đi lại của tàu thuyền nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được quy định như thế nào?

A. Tự do đi lại mà không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào.
B. Tự do hàng hải và hàng không, nhưng phải tôn trọng các quyền và nghĩa vụ của quốc gia ven biển, không được làm ảnh hưởng đến chủ quyền, quyền tài phán và các hoạt động khai thác tài nguyên.
C. Chỉ được phép đi lại nếu có sự cho phép của Việt Nam.
D. Bị hạn chế tối đa để bảo vệ tài nguyên biển.

16. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở và Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?

A. Lãnh hải
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Thềm lục địa

17. Khi một quốc gia khác xây dựng các đảo nhân tạo và căn cứ quân sự trên các thực thể mà Việt Nam khẳng định chủ quyền ở Biển Đông, hành động đó vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

A. Quyền tự do hàng hải.
B. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
C. Quyền đánh bắt hải sản.
D. Quyền tự do nghiên cứu khoa học.

18. Theo quan điểm của Việt Nam, việc sử dụng các thuật ngữ như bãi đá hay đảo trong tranh chấp ở Biển Đông có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

A. Không có sự khác biệt về mặt pháp lý.
B. Việc xác định một thực thể là đảo có thể tạo ra vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, trong khi bãi đá hoặc bãi ngầm thì không.
C. Tất cả các thực thể địa lý đều có quyền tạo ra vùng đặc quyền kinh tế.
D. Chỉ các thực thể có người sinh sống mới có giá trị pháp lý.

19. Chủ quyền của Việt Nam đối với các quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa được xác lập và thực thi như thế nào trong lịch sử?

A. Dựa trên việc phát hiện và chiếm hữu ban đầu không liên tục.
B. Thông qua các hoạt động quản lý, thực thi chủ quyền liên tục và hòa bình từ nhiều thế kỷ.
C. Chỉ dựa trên các hiệp ước quốc tế ký kết gần đây.
D. Dựa trên sự công nhận của một số quốc gia khác mà không có hoạt động quản lý thực tế.

20. Việc Việt Nam thực thi quyền tài phán quốc gia tại khu vực thềm lục địa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động hàng hải quốc tế đi qua.
B. Bảo vệ và khai thác tài nguyên khoáng sản, sinh vật thuộc thềm lục địa theo quy định của pháp luật Việt Nam và quốc tế.
C. Thiết lập các căn cứ quân sự trên biển.
D. Kiểm soát mọi hoạt động nghiên cứu khoa học của các nước khác.

21. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, phạm vi của vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

A. Mở rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
B. Mở rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
C. Mở rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
D. Mở rộng 350 hải lý tính từ đường cơ sở.

22. Việc bảo vệ môi trường biển và tài nguyên biển trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là trách nhiệm của ai?

A. Chỉ các quốc gia ven biển khác.
B. Chỉ các tổ chức quốc tế về môi trường.
C. Chính phủ Việt Nam và các quốc gia có hoạt động trên vùng biển này theo quy định của UNCLOS 1982.
D. Chỉ các ngư dân hoạt động trên biển.

23. Quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam tại vùng đặc quyền kinh tế được quy định như thế nào theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

A. Chủ quyền hoàn toàn và toàn diện đối với mọi hoạt động.
B. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên, quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế, khoa học, bảo vệ môi trường biển.
C. Quyền tự do hàng hải và hàng không cho tất cả các quốc gia.
D. Quyền đánh bắt hải sản không giới hạn.

24. Việt Nam đã khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên những cơ sở lịch sử nào?

A. Chỉ dựa trên các bản đồ nước ngoài được vẽ sau năm 1975.
B. Dựa trên việc thừa nhận của các quốc gia khác trong khu vực.
C. Dựa trên các bằng chứng lịch sử như các bộ quốc sử, châu bản triều Nguyễn, các văn bản hành chính và hoạt động thực thi chủ quyền của các triều đại phong kiến Việt Nam.
D. Dựa trên các thỏa thuận khai thác tài nguyên chung.

25. Hoạt động nào của Việt Nam nhằm tăng cường hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên Biển Đông?

A. Chỉ hợp tác với các quốc gia có chung biên giới trên bộ.
B. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về biển, ký kết các thỏa thuận hợp tác về hàng hải, tìm kiếm cứu nạn và bảo vệ môi trường biển.
C. Đơn phương thực hiện mọi hoạt động.
D. Không hợp tác với bất kỳ quốc gia nào.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

1. Việc bảo vệ ngư dân và các hoạt động đánh bắt hải sản hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

2. Việt Nam thực hiện các biện pháp nào để bảo vệ các quyền và lợi ích chính đáng của mình tại các khu vực bãi cạn, rạn san hô và các thực thể địa lý khác ở Biển Đông?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc phân định vùng biển và thềm lục địa giữa các quốc gia có chung Biển Đông lại quan trọng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

4. Hành vi nào sau đây là vi phạm chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

5. Việc Việt Nam tuyên bố đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác nhằm mục đích gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

6. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở và thuộc toàn quyền chủ quyền của Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

7. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền lợi gì đối với các đảo nhân tạo, công trình và thiết bị trên biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

8. Nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng nào của Biển Đông mà Việt Nam có quyền khai thác và quản lý?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

9. Việc Việt Nam tăng cường nghiên cứu khoa học biển ở Biển Đông nhằm mục đích chính là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh Biển Đông hiện nay, Việt Nam đã và đang có những hoạt động gì để khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của mình?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

11. Tầm quan trọng của việc bảo vệ các tuyến hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

12. Theo UNCLOS 1982, khái niệm thềm lục địa của một quốc gia ven biển được hiểu là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

13. Việc Việt Nam tham gia ký kết và tuân thủ Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 thể hiện điều gì trong chính sách bảo vệ chủ quyền?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

14. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, đường cơ sở để xác định chiều rộng lãnh hải của Việt Nam được quy định như thế nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

15. Theo UNCLOS 1982, quyền đi lại của tàu thuyền nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam được quy định như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

16. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng biển nào của Việt Nam có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở và Việt Nam có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một quốc gia khác xây dựng các đảo nhân tạo và căn cứ quân sự trên các thực thể mà Việt Nam khẳng định chủ quyền ở Biển Đông, hành động đó vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

18. Theo quan điểm của Việt Nam, việc sử dụng các thuật ngữ như bãi đá hay đảo trong tranh chấp ở Biển Đông có ý nghĩa pháp lý như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

19. Chủ quyền của Việt Nam đối với các quần đảo như Hoàng Sa và Trường Sa được xác lập và thực thi như thế nào trong lịch sử?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

20. Việc Việt Nam thực thi quyền tài phán quốc gia tại khu vực thềm lục địa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

21. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, phạm vi của vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

22. Việc bảo vệ môi trường biển và tài nguyên biển trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là trách nhiệm của ai?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

23. Quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam tại vùng đặc quyền kinh tế được quy định như thế nào theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

24. Việt Nam đã khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa dựa trên những cơ sở lịch sử nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối Chủ đề chung 2 Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở biển Đông

Tags: Bộ đề 1

25. Hoạt động nào của Việt Nam nhằm tăng cường hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên Biển Đông?