Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

1. Sự khác biệt cơ bản giữa vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế là gì?

A. Lãnh hải rộng 12 hải lý, đặc quyền kinh tế rộng 24 hải lý.
B. Lãnh hải có chủ quyền hoàn toàn, đặc quyền kinh tế có quyền chủ quyền về tài nguyên.
C. Lãnh hải chỉ có quyền tài phán, đặc quyền kinh tế có chủ quyền hoàn toàn.
D. Lãnh hải không có tài nguyên, đặc quyền kinh tế có nhiều tài nguyên.

2. Đâu là một trong những đặc điểm của dòng biển ven bờ ở Việt Nam?

A. Luôn chảy theo một hướng cố định quanh năm.
B. Chịu ảnh hưởng của gió mùa, có thể thay đổi hướng theo mùa.
C. Chỉ chảy ở vùng biển sâu.
D. Không có ảnh hưởng đến khí hậu vùng biển.

3. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

A. Chỉ có giá trị về du lịch.
B. Là tiền đồn quan trọng về quốc phòng, an ninh và kinh tế của Việt Nam.
C. Chỉ có giá trị về ngư trường khai thác hải sản.
D. Không có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam.

4. Đâu là một ví dụ về đảo lớn của Việt Nam trên Biển Đông?

A. Đảo Thổ Chu.
B. Đảo Phú Quý.
C. Đảo Côn Sơn.
D. Đảo Bạch Long Vĩ.

5. Đâu là một đặc điểm của địa hình vùng biển đảo Việt Nam?

A. Đồng bằng rộng lớn, ít núi.
B. Nhiều đảo, quần đảo, bãi triều, các dạng địa hình ven biển.
C. Chủ yếu là núi cao, hiểm trở.
D. Sa mạc khô cằn.

6. Đâu là đặc điểm của khí hậu vùng biển đảo Việt Nam?

A. Mùa đông lạnh giá, ít mưa.
B. Nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
C. Ôn đới, có bốn mùa rõ rệt.
D. Khí hậu lục địa khô hạn.

7. Vùng biển Việt Nam được phân chia thành các bộ phận dựa trên cơ sở nào?

A. Dựa vào độ sâu và loại sinh vật biển.
B. Dựa vào Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 và luật pháp quốc gia.
C. Dựa vào các tuyến đường hàng hải quốc tế.
D. Dựa vào sự phân bố dân cư ven biển.

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên của vùng biển đảo Việt Nam?

A. Khí hậu mang tính chất nhiệt đới gió mùa.
B. Chịu ảnh hưởng của các dòng biển ven bờ.
C. Có nhiều đảo, quần đảo, bãi triều.
D. Lượng mưa phân bố đồng đều quanh năm.

9. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam có phạm vi và đặc điểm gì?

A. Rộng 12 hải lý, có quyền chủ quyền về tài nguyên và tài phán.
B. Rộng 200 hải lý, có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, bảo vệ tài nguyên.
C. Tính từ đường cơ sở, có quyền chủ quyền về tài nguyên và quyền tài phán.
D. Giáp vùng nội thủy, có quyền tự do hàng hải.

10. Tài nguyên nào dưới đây là tài nguyên quan trọng của vùng biển đảo Việt Nam?

A. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ.
B. Tài nguyên khoáng sản, hải sản, năng lượng.
C. Tài nguyên rừng ôn đới.
D. Tài nguyên khí hậu cận nhiệt đới.

11. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với Việt Nam về mặt kinh tế?

A. Là tuyến đường giao thông quan trọng cho thương mại quốc tế.
B. Giàu tài nguyên khoáng sản, hải sản, là nơi phát triển du lịch biển.
C. Cả A và B đều đúng.
D. Chỉ có ý nghĩa về quốc phòng, an ninh.

12. Đường cơ sở được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là gì?

A. Đường biên giới quốc gia trên biển, cách đất liền 12 hải lý.
B. Đường giới hạn ngoài cùng của vùng lãnh hải.
C. Đường dùng để đo chiều rộng lãnh hải, nội thủy, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
D. Đường ranh giới phân chia các vùng biển quốc tế.

13. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa khí hậu theo mùa ở vùng biển đảo Việt Nam?

A. Chế độ thủy triều.
B. Gió mùa.
C. Độ sâu của đáy biển.
D. Sự phân bố các dòng biển lạnh.

14. Đâu là một trong những hoạt động kinh tế chủ yếu ở vùng biển đảo Việt Nam?

A. Sản xuất nông nghiệp trên quy mô lớn.
B. Khai thác và nuôi trồng hải sản, du lịch biển.
C. Trồng cây công nghiệp trên diện rộng.
D. Phát triển công nghiệp nặng.

15. Tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng đi qua Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

A. Chỉ có ý nghĩa với các nước trong khu vực.
B. Là hành lang giao thông huyết mạch, thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
D. Là khu vực có nhiều thiên tai, ít có giá trị kinh tế.

16. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam có phạm vi và quyền hạn như thế nào?

A. Rộng 12 hải lý, có quyền chủ quyền về khai thác tài nguyên.
B. Rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở, có quyền thực thi pháp luật về hải quan, thuế, y tế, nhập cư.
C. Rộng 200 hải lý, có quyền tài phán đối với mọi hoạt động.
D. Rộng 12 hải lý tính từ lãnh hải, có quyền tự do hàng hải.

17. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng nội thủy của một quốc gia ven biển là gì?

A. Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở, giáp với đất liền.
B. Vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
C. Vùng biển tiếp giáp với lãnh hải, có chiều rộng 24 hải lý.
D. Vùng biển có độ sâu trung bình 200m.

18. Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam về mặt nào?

A. Chỉ về giao thông vận tải.
B. Chỉ về khai thác tài nguyên.
C. Quốc phòng, an ninh, kinh tế và giao thông.
D. Chỉ về du lịch.

19. Thềm lục địa của Việt Nam được hiểu như thế nào theo quy định quốc tế?

A. Vùng biển có độ sâu không quá 200 mét.
B. Là phần đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, kéo dài từ lãnh hải ra ngoài rìa lục địa.
C. Vùng biển rộng 12 hải lý, có quyền chủ quyền tuyệt đối.
D. Vùng biển giáp với vùng nước quốc tế.

20. Lãnh hải Việt Nam có đặc điểm nào sau đây?

A. Là vùng biển thuộc quyền chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam, rộng 24 hải lý.
B. Là vùng biển giáp với vùng đặc quyền kinh tế, có thể khai thác tài nguyên.
C. Là vùng biển thuộc quyền chủ quyền hoàn toàn của Việt Nam, rộng 12 hải lý.
D. Là vùng biển chỉ có quyền ưu tiên về thuế quan và thực thi pháp luật.

21. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam?

A. Thiếu lao động.
B. Thiên tai (bão, lũ lụt), ô nhiễm môi trường biển và tranh chấp lãnh hải.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Khí hậu quá nóng.

22. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh, thành phố giáp biển?

A. Khoảng 20.
B. Khoảng 28.
C. Khoảng 35.
D. Khoảng 15.

23. Các đảo và quần đảo của Việt Nam có vai trò như thế nào trong hệ thống phòng thủ quốc gia?

A. Là các tiền đồn quan trọng, tạo thành hệ thống phòng thủ liên hoàn.
B. Chỉ có giá trị về du lịch và khai thác hải sản.
C. Không có vai trò gì trong phòng thủ quốc gia.
D. Là những vùng đất hoang vu, không có giá trị chiến lược.

24. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược về mặt nào đối với an ninh quốc gia của Việt Nam?

A. Là vùng đệm bảo vệ đất liền.
B. Là tuyến phòng thủ quan trọng, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
C. Là khu vực ít có nguy cơ xung đột.
D. Chỉ có ý nghĩa về kinh tế.

25. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường biển, bảo tồn đa dạng sinh học và khai thác hợp lý tài nguyên.
C. Chỉ phát triển du lịch.
D. Tập trung vào công nghiệp nặng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Sự khác biệt cơ bản giữa vùng lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một trong những đặc điểm của dòng biển ven bờ ở Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về đảo lớn của Việt Nam trên Biển Đông?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là một đặc điểm của địa hình vùng biển đảo Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là đặc điểm của khí hậu vùng biển đảo Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Vùng biển Việt Nam được phân chia thành các bộ phận dựa trên cơ sở nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên của vùng biển đảo Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam có phạm vi và đặc điểm gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Tài nguyên nào dưới đây là tài nguyên quan trọng của vùng biển đảo Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Biển Đông có vai trò quan trọng như thế nào đối với Việt Nam về mặt kinh tế?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Đường cơ sở được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân hóa khí hậu theo mùa ở vùng biển đảo Việt Nam?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là một trong những hoạt động kinh tế chủ yếu ở vùng biển đảo Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng đi qua Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam có phạm vi và quyền hạn như thế nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng nội thủy của một quốc gia ven biển là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam về mặt nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Thềm lục địa của Việt Nam được hiểu như thế nào theo quy định quốc tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Lãnh hải Việt Nam có đặc điểm nào sau đây?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh, thành phố giáp biển?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Các đảo và quần đảo của Việt Nam có vai trò như thế nào trong hệ thống phòng thủ quốc gia?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược về mặt nào đối với an ninh quốc gia của Việt Nam?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 8 kết nối bài 11 Phạm vi Biển Đông. Vùng biển đảo và đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để phát triển bền vững?