1. Tại sao việc nghiên cứu và bảo tồn các loài côn trùng lại quan trọng đối với hệ sinh thái Việt Nam?
A. Côn trùng là nguồn thức ăn chính cho con người.
B. Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong thụ phấn, tiêu diệt sâu hại và phân hủy chất hữu cơ.
C. Côn trùng tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
D. Côn trùng giúp làm sạch môi trường sống.
2. Đâu là ví dụ về một loài thực vật có giá trị kinh tế và dược liệu cao, cần được bảo tồn ở Việt Nam?
A. Cây lúa.
B. Cây rau muống.
C. Cây sâm Ngọc Linh.
D. Cây ngô.
3. Việt Nam có bao nhiêu khu dự trữ sinh quyển được UNESCO công nhận?
A. 3 khu.
B. 5 khu.
C. 7 khu.
D. 9 khu.
4. Dòng biển nào chảy ven bờ biển Việt Nam có ảnh hưởng đến khí hậu và hệ sinh vật biển?
A. Dòng biển nóng Bắc bán cầu.
B. Dòng biển lạnh Nam bán cầu.
C. Dòng biển nóng Vịnh Bắc Bộ.
D. Dòng biển lạnh Hoàng Hải.
5. Việt Nam có sự đa dạng sinh vật cao chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa và địa hình đa dạng.
B. Sự phong phú của các hệ sinh thái biển và đất liền.
C. Lịch sử phát triển lâu dài và sự di cư của các loài.
D. Tác động của con người và các hoạt động nông nghiệp.
6. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để bảo tồn các loài động vật hoang dã đang bị đe dọa tuyệt chủng ở Việt Nam?
A. Tăng cường săn bắt để nghiên cứu.
B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Cho phép buôn bán các loài quý hiếm có kiểm soát.
D. Phát triển các khu du lịch sinh thái trên diện rộng.
7. Việc bảo vệ các loài động vật có vú quý hiếm ở Việt Nam còn gặp khó khăn gì?
A. Thiếu các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ động vật hoang dã vẫn còn cao.
C. Khó khăn trong việc nhân giống trong môi trường nuôi nhốt.
D. Các loài này thường sống ở vùng biển sâu.
8. Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?
A. Giúp tăng cường hoạt động du lịch sinh thái.
B. Đảm bảo nguồn tài nguyên thiên nhiên cho hiện tại và tương lai.
C. Tạo ra nhiều giống cây trồng, vật nuôi mới.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác.
9. Việc trồng rừng thay thế cho các diện tích rừng bị tàn phá có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường sản lượng gỗ cho công nghiệp.
B. Phục hồi môi trường sống, bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
C. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
D. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
10. Cần làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch sinh thái đến đa dạng sinh vật?
A. Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
B. Kiểm soát chặt chẽ lượng khách và hoạt động khai thác tài nguyên.
C. Cho phép khách tham quan tự do khám phá.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí mạnh.
11. Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất?
A. Rừng trồng.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng đầu nguồn.
D. Rừng cao su.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh vật ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Sự thay đổi của các chu kỳ khí hậu tự nhiên.
B. Hoạt động khai thác quá mức và mất môi trường sống.
C. Sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai.
D. Tác động của các thiên tai như bão, lũ.
13. Việc bảo tồn các loài thực vật quý hiếm ở Việt Nam cần ưu tiên những hành động nào?
A. Khuyến khích trồng trọt các loài thực vật này.
B. Nghiên cứu và nhân giống trong phòng thí nghiệm.
C. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên và ngăn chặn khai thác trái phép.
D. Đưa các loài này vào danh sách cây trồng kinh tế.
14. Hệ sinh thái nào có nguy cơ bị ảnh hưởng nặng nề nhất do biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự dâng cao của mực nước biển?
A. Hệ sinh thái rừng ôn đới.
B. Hệ sinh thái rừng nhiệt đới khô.
C. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
D. Hệ sinh thái rừng lá kim.
15. Sự đa dạng về loài chim ở Việt Nam thể hiện rõ nhất ở các loại hình môi trường sống nào?
A. Chỉ có ở các vùng đồng bằng.
B. Chủ yếu ở các khu vực đô thị hóa.
C. Rừng núi, đồng bằng, vùng ngập nước và ven biển.
D. Chỉ có ở các trang trại chăn nuôi.
16. Thành phần chủ yếu tạo nên sự đa dạng của hệ sinh thái biển Việt Nam là gì?
A. Các loài chim di cư.
B. Các loài thực vật trên cạn.
C. Các loài sinh vật biển (cá, tôm, mực, san hô,...).
D. Các loài động vật hoang dã trên núi.
17. Hệ sinh thái nào ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lợi thủy sản và bảo vệ bờ biển?
A. Hệ sinh thái rừng lá kim.
B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
C. Hệ sinh thái sa mạc.
D. Hệ sinh thái thảo nguyên.
18. Loại đất nào ở Việt Nam thường là nơi sinh sống của các loài thực vật ưa ẩm và có khả năng giữ nước tốt?
A. Đất cát pha.
B. Đất phù sa.
C. Đất feralit.
D. Đất mặn.
19. Vườn quốc gia nào ở Việt Nam nổi tiếng với hệ sinh thái rừng núi đá vôi và là nơi sinh sống của nhiều loài đặc hữu?
A. Vườn quốc gia Cúc Phương.
B. Vườn quốc gia Ba Bể.
C. Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng.
D. Vườn quốc gia Bạch Mã.
20. Vùng biển Việt Nam có hệ sinh thái nào đặc trưng cho vùng triều và là nơi sinh sống của nhiều loài hải sản?
A. Rạn san hô.
B. Đáy biển sâu.
C. Vùng triều và rừng ngập mặn.
D. Các hải đảo xa bờ.
21. Sự phân bố của các loài thực vật ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?
A. Chế độ thủy lợi.
B. Độ cao và lượng mưa.
C. Loại đất canh tác.
D. Hoạt động của con người.
22. Tại sao đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái?
A. Giúp con người khai thác tài nguyên hiệu quả hơn.
B. Đảm bảo sự cân bằng môi trường, điều hòa khí hậu và cung cấp nước sạch.
C. Tạo ra các sản phẩm nông nghiệp có năng suất cao.
D. Thúc đẩy sự trao đổi văn hóa giữa các vùng miền.
23. Loài sinh vật nào sau đây được xem là biểu tượng của sự quý hiếm và cần được bảo tồn khẩn cấp ở Việt Nam?
A. Cá rô đồng.
B. Trâu rừng.
C. Sơn dương.
D. Tê giác một sừng (Tê giác Java).
24. Vùng nào ở Việt Nam có sự đa dạng sinh vật đặc trưng của hệ sinh thái rừng nhiệt đới ẩm gió mùa?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Các vùng núi và trung du.
D. Vùng ven biển miền Trung.
25. Tại sao các loài chim di cư lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đa dạng sinh học?
A. Chim di cư cung cấp nguồn thực phẩm cho các loài săn mồi.
B. Chim di cư giúp phát tán hạt giống và thụ phấn cho cây trồng.
C. Chim di cư là chỉ số quan trọng về sức khỏe môi trường.
D. Chim di cư giúp kiểm soát số lượng côn trùng gây hại.