Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 9 Tác động của biến đổi khí hậu đối với khí hậu và thủy văn Việt Nam
1. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến chu trình tuần hoàn nước ở Việt Nam. Biểu hiện nào sau đây phản ánh sự thay đổi này?
A. Tăng cường lượng nước ngầm được bổ sung.
B. Giảm thiểu quá trình bốc hơi nước từ bề mặt.
C. Tăng cường các hiện tượng bốc hơi mạnh và hạn hán xen kẽ với mưa lớn.
D. Lượng nước tồn lưu trong sông, hồ ổn định hơn.
2. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước mặt ở các lưu vực sông Việt Nam, đặc biệt là trong mùa khô. Biểu hiện nào sau đây là rõ nhất?
A. Lượng nước trong sông, hồ luôn ở mức cao.
B. Tăng cường dòng chảy do mưa nhiều.
C. Hiện tượng khô hạn, thiếu nước và suy giảm mực nước nghiêm trọng.
D. Tăng cường khả năng tích nước của các hồ chứa.
3. Việc tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu do biến đổi khí hậu gây ra tác động trực tiếp đến khí hậu Việt Nam bằng cách nào?
A. Làm cho mùa đông ở Việt Nam trở nên lạnh hơn.
B. Tăng cường sự phân bố đều của lượng mưa trên khắp cả nước.
C. Gây ra các đợt nắng nóng kéo dài và gay gắt hơn.
D. Giảm cường độ bức xạ mặt trời.
4. Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến hiện tượng băng tan ở các vùng cực. Tác động gián tiếp của hiện tượng này đến khí hậu Việt Nam là gì?
A. Giảm mực nước biển trung bình toàn cầu.
B. Tăng cường độ gió mùa Đông Bắc.
C. Góp phần làm nước biển dâng, ảnh hưởng đến các vùng ven biển Việt Nam.
D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của khí quyển.
5. Biến đổi khí hậu tác động đến lượng bốc hơi từ các hồ chứa nước ngọt ở Việt Nam bằng cách nào?
A. Làm giảm lượng nước bốc hơi do nhiệt độ giảm.
B. Tăng cường lượng nước bốc hơi do nhiệt độ tăng và gió mạnh hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến quá trình bốc hơi.
D. Làm cho nước trong hồ bay hơi nhanh hơn vào ban đêm.
6. Một trong những biểu hiện của biến đổi khí hậu ở Việt Nam là sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện điển hình?
A. Bão mạnh, có quỹ đạo phức tạp.
B. Hạn hán kéo dài và gay gắt hơn.
C. Mưa lớn gây lũ lụt cục bộ.
D. Sự ổn định và dự báo chính xác của các hình thái thời tiết.
7. Sự nóng lên toàn cầu là một biểu hiện chính của biến đổi khí hậu. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào trong khí hậu Việt Nam?
A. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và lũ.
B. Tăng cường lượng mưa trung bình hàng năm trên phạm vi cả nước.
C. Xu hướng tăng nhiệt độ trung bình và sự biến động khó lường của các yếu tố khí hậu.
D. Giảm cường độ bức xạ mặt trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất.
8. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, một trong những hệ quả đối với hệ thống sông ngòi Việt Nam là gì?
A. Tăng cường tính ổn định của chế độ dòng chảy.
B. Giảm thiểu các hiện tượng sạt lở bờ sông.
C. Sự gia tăng của các trận lũ quét và sạt lở đất ở vùng thượng nguồn.
D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
9. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi quy luật phân bố lượng mưa theo không gian và thời gian ở Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì?
A. Lượng mưa sẽ tăng đồng đều ở mọi nơi và mọi thời điểm trong năm.
B. Các vùng trước đây ít mưa sẽ mưa nhiều hơn, và ngược lại.
C. Sự phân bố mưa sẽ trở nên cực đoan hơn, với những đợt mưa lớn tập trung và những giai đoạn khô hạn kéo dài.
D. Lượng mưa sẽ giảm dần trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
10. Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm ở Việt Nam như thế nào?
A. Nguồn nước ngầm luôn được bổ sung đầy đủ do lượng mưa tăng.
B. Nguồn nước ngầm không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của lượng mưa và bốc hơi.
C. Sự suy giảm lượng nước ngầm do hạn hán kéo dài và xâm nhập mặn.
D. Nguồn nước ngầm ngày càng tinh khiết hơn do nhiệt độ cao.
11. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng xâm nhập mặn. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?
A. Tăng cường hoạt động của các con đập thủy điện ở thượng nguồn.
B. Sự giảm lượng mưa và nước ngọt chảy về hạ lưu kết hợp với nước biển dâng.
C. Tăng cường hoạt động khai thác nước ngầm.
D. Lượng phù sa bồi đắp quá lớn làm thay đổi dòng chảy.
12. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hiện tượng nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự gia tăng nhiệt độ bề mặt nước biển?
A. Mưa phùn và sương muối.
B. Bão và áp thấp nhiệt đới.
C. Gió mùa Đông Bắc.
D. Sương mù dày đặc.
13. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi lớn về lượng mưa theo mùa ở Việt Nam do biến đổi khí hậu?
A. Sự thay đổi của các dòng hải lưu ảnh hưởng đến quá trình bốc hơi.
B. Sự giảm hoạt động của gió mùa.
C. Sự thay đổi trong hoàn lưu khí quyển toàn cầu, ảnh hưởng đến sự hình thành và di chuyển của các hệ thống mưa.
D. Tăng cường hoạt động của núi lửa làm thay đổi thành phần khí quyển.
14. Sự thay đổi của các hiện tượng khí tượng thủy văn cực đoan do biến đổi khí hậu, ví dụ như bão mạnh hơn, có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến hệ thống thủy văn Việt Nam như thế nào?
A. Làm giảm lượng nước ngọt do bão cuốn trôi.
B. Gây ra lũ lụt lớn, sạt lở đất và thay đổi đột ngột chế độ dòng chảy.
C. Làm tăng cường quá trình bốc hơi nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho nguồn nước ngầm được bổ sung.
15. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ trung bình ở Việt Nam. Điều này tác động đến thủy văn như thế nào?
A. Làm tăng lượng nước đóng băng ở các sông, hồ.
B. Giảm tốc độ bốc hơi nước từ sông, hồ và bề mặt đất.
C. Tăng tốc độ bốc hơi nước, làm giảm nguồn nước mặt và nước ngầm.
D. Làm cho nước sông, hồ trở nên lạnh hơn.
16. Biến đổi khí hậu tác động đến chất lượng nước mặt ở Việt Nam, biểu hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
B. Giảm nồng độ các chất ô nhiễm hữu cơ.
C. Tăng nguy cơ ô nhiễm do lũ lụt cuốn trôi chất thải và xâm nhập mặn.
D. Nước mặt trở nên trong và sạch hơn do nhiệt độ cao làm bay hơi tạp chất.
17. Theo quan điểm chung về tác động của biến đổi khí hậu, hiện tượng nào sau đây được xem là hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất đối với nguồn nước ngọt tại Việt Nam?
A. Sự gia tăng của băng tan ở các vùng núi cao, làm tăng lượng nước chảy về đồng bằng.
B. Sự thay đổi chế độ mưa theo mùa, dẫn đến hạn hán kéo dài ở một số khu vực và lũ lụt ở nơi khác.
C. Tăng cường hoạt động của các cơn bão nhiệt đới, gây ra sóng thần trên diện rộng.
D. Sự dịch chuyển của các dòng hải lưu ấm, làm thay đổi nhiệt độ nước biển ven bờ.
18. Sự thay đổi của các hệ thống gió mùa là một biểu hiện của biến đổi khí hậu. Điều này ảnh hưởng đến khí hậu và thủy văn Việt Nam như thế nào?
A. Làm cho gió mùa hoạt động ổn định và dự báo được.
B. Gây ra sự bất thường trong thời điểm bắt đầu và kết thúc, cũng như cường độ của gió mùa, ảnh hưởng đến lượng mưa.
C. Làm giảm cường độ của gió mùa Đông Bắc.
D. Tăng cường hoạt động của gió mùa mùa hạ.
19. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước ở các vùng cửa sông Việt Nam như thế nào?
A. Nguồn nước ngọt tại các cửa sông luôn dồi dào và ổn định.
B. Tăng cường lượng nước ngọt do mưa nhiều hơn.
C. Giảm lượng nước ngọt do hạn hán và tăng cường xâm nhập mặn từ biển.
D. Nhiệt độ nước ở cửa sông giảm đi đáng kể.
20. Biến đổi khí hậu làm thay đổi cường độ và tần suất của các thiên tai. Loại thiên tai nào sau đây ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn ở Việt Nam do biến đổi khí hậu?
A. Động đất và sóng thần.
B. Lốc xoáy và mưa đá.
C. Hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.
D. Núi lửa phun trào.
21. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào đối với các hệ sinh thái thủy sinh ở vùng biển Việt Nam?
A. Tăng cường sự phát triển của các loài san hô.
B. Giảm thiểu hiện tượng tẩy trắng san hô.
C. Thay đổi sự phân bố của các loài sinh vật biển và nguy cơ tẩy trắng san hô.
D. Tăng cường nguồn thức ăn cho các loài cá.
22. Một trong những tác động nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đối với thủy văn Việt Nam là sự thay đổi về mực nước sông. Hiện tượng nào sau đây phản ánh đúng tác động này?
A. Mực nước sông luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khí hậu.
B. Mực nước sông có xu hướng giảm dần trên phạm vi cả nước do tăng cường bốc hơi.
C. Mực nước sông ở hạ lưu có thể dâng cao bất thường do lũ lớn từ thượng nguồn hoặc nước biển dâng.
D. Các sông lớn như sông Hồng, sông Mekong có khả năng khô cạn hoàn toàn vào mùa hè.
23. Biến đổi khí hậu gây ra hiện tượng nước biển dâng. Tác động trực tiếp và phổ biến nhất của hiện tượng này đối với vùng ven biển Việt Nam là gì?
A. Tăng cường nguồn nước ngọt cho các khu vực nội địa.
B. Sự bồi tụ phù sa nhanh chóng ở các cửa sông.
C. Xâm nhập mặn vào đất liền, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Tăng cường đa dạng sinh học biển do nhiệt độ nước tăng.
24. Tác động của biến đổi khí hậu đến chế độ dòng chảy của các sông ngòi Việt Nam thể hiện rõ nhất qua việc gì?
A. Dòng chảy sông luôn ổn định, không thay đổi theo mùa.
B. Tăng cường lượng nước ngọt đổ ra biển do băng tan.
C. Sự phân bố lại dòng chảy, có thể gây ra lũ lớn vào mùa khô và cạn kiệt vào mùa mưa.
D. Giảm lượng nước bốc hơi từ sông do nhiệt độ giảm.
25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc thay đổi lượng mưa và nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước ngọt ở các sông ngòi Việt Nam như thế nào?
A. Nước ngọt sẽ trở nên tinh khiết hơn do nhiệt độ cao làm bay hơi tạp chất.
B. Tăng cường nồng độ oxy hòa tan trong nước.
C. Nguy cơ ô nhiễm tăng do lũ lụt cuốn trôi chất thải và sự thay đổi nồng độ các chất ô nhiễm.
D. Lượng phù sa trong nước giảm đáng kể.