Trắc nghiệm Địa lý 8 chân trời bài 3 Ảnh hưởng của địa hình đối với sự phân hóa tự nhiên và khai thác kinh tế
1. Tại sao các dãy núi cao, hiểm trở thường là ranh giới tự nhiên giữa các khu vực khí hậu hoặc cảnh quan khác nhau?
A. Do núi cao có ít dân cư.
B. Do sự thay đổi đột ngột về độ cao và hướng sườn tạo ra sự khác biệt lớn về nhiệt độ, lượng mưa và các yếu tố khí hậu khác.
C. Do núi cao thường có nhiều tài nguyên khoáng sản.
D. Do núi cao cản trở sự di chuyển của động vật.
2. Ảnh hưởng của địa hình đến sự phân hóa cảnh quan tự nhiên được biểu hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?
A. Sự khác biệt về tài nguyên khoáng sản.
B. Sự thay đổi của các vành đai thực vật và động vật theo độ cao.
C. Sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế.
D. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ.
3. Tại sao các hoạt động khai thác khoáng sản thường tập trung ở các vùng có địa hình đồi núi?
A. Do địa hình đồi núi ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
B. Do địa hình đồi núi thường chứa đựng các tầng khoáng sản có giá trị.
C. Do dễ dàng vận chuyển khoáng sản từ vùng đồi núi ra thị trường.
D. Do dân cư tập trung đông đúc ở vùng đồi núi.
4. Tại sao các vùng ven biển có địa hình thấp, bằng phẳng thường dễ bị ảnh hưởng bởi hiện tượng nước biển dâng và xâm nhập mặn?
A. Do gió mùa thổi mạnh vào bờ.
B. Do độ cao địa hình thấp, gần mực nước biển, làm cho nước biển dễ dàng tràn vào đất liền khi có biến đổi.
C. Do lượng mưa lớn.
D. Do đất đai ở vùng này kém màu mỡ.
5. Yếu tố địa hình nào quan trọng nhất trong việc xác định hướng chảy và tốc độ dòng chảy của các con sông?
A. Độ cao tuyệt đối.
B. Độ dốc của lòng sông và địa hình khu vực.
C. Mật độ thực vật ven sông.
D. Loại đá tạo nên lòng sông.
6. Sự phân hóa địa hình từ đồng bằng lên núi cao đã tạo ra sự đa dạng về môi trường sống. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân hóa này?
A. Sự khác biệt về loại đất.
B. Sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa theo độ cao.
C. Sự đa dạng của các hệ thống sông ngòi.
D. Sự khác biệt về thành phần khoáng sản.
7. Tại sao các sườn núi đón gió thường có lượng mưa lớn hơn các sườn núi khuất gió, ngay cả khi có cùng độ cao?
A. Do sự chênh lệch về hướng gió ảnh hưởng đến sự bốc hơi nước.
B. Do sự nâng lên của không khí ẩm khi gặp sườn núi đón gió làm hơi nước ngưng tụ và gây mưa.
C. Do sườn đón gió nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn.
D. Do sự khác biệt về loại đất đá trên hai sườn.
8. Địa hình núi đá vôi thường tạo ra các dạng địa hình đặc trưng như hang động, thung lũng kín, núi đá vôi bị bào mòn. Loại hình khai thác kinh tế nào phù hợp nhất với các vùng này?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Du lịch khám phá, khai thác đá vôi làm vật liệu xây dựng.
D. Phát triển công nghiệp luyện kim.
9. Yếu tố địa hình nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành các vùng khí hậu khác nhau trong cùng một vĩ độ?
A. Độ dốc.
B. Độ cao và hướng nghiêng của địa hình.
C. Mật độ sông ngòi.
D. Độ phong hóa của đất đá.
10. Ảnh hưởng của địa hình đến sự hình thành các loại hình giao thông vận tải là gì?
A. Địa hình bằng phẳng chỉ thuận lợi cho đường bộ.
B. Địa hình núi cao cản trở mọi loại hình giao thông.
C. Địa hình đa dạng đòi hỏi sự phát triển đa dạng các loại hình giao thông (đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không) để phù hợp với từng điều kiện.
D. Địa hình không ảnh hưởng đến sự lựa chọn loại hình giao thông.
11. Địa hình có ảnh hưởng đến sự phân bố và khả năng tích tụ của nguồn nước ngầm như thế nào?
A. Địa hình bằng phẳng làm nước ngầm bốc hơi nhanh.
B. Các vùng trũng, thung lũng và các lớp đất đá thấm nước tạo điều kiện cho nước ngầm tích tụ.
C. Địa hình dốc làm nước ngầm chảy hết ra biển.
D. Địa hình không ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm.
12. Yếu tố địa hình nào có ảnh hưởng đến sự hình thành của các hồ trên núi cao?
A. Độ cao tuyệt đối.
B. Các hoạt động kiến tạo địa chất và sự bào mòn của băng hà hoặc sông băng tạo ra các lòng chảo, sau đó tích tụ nước.
C. Mật độ thực vật.
D. Loại đất đá.
13. Địa hình có ảnh hưởng đến sự phân hóa của khí hậu như thế nào khi xem xét các yếu tố vĩ độ và lục địa?
A. Địa hình làm giảm ảnh hưởng của vĩ độ và lục địa.
B. Địa hình có thể làm tăng cường hoặc giảm nhẹ ảnh hưởng của vĩ độ và lục địa tùy thuộc vào hướng và độ cao.
C. Địa hình chỉ ảnh hưởng đến khí hậu ở các vùng núi cao.
D. Ảnh hưởng của địa hình đối với khí hậu là không đáng kể khi xét đến vĩ độ và lục địa.
14. Yếu tố nào của địa hình có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự phân hóa khí hậu, thủy văn và thổ nhưỡng trên quy mô lớn của một quốc gia?
A. Độ cao tuyệt đối và độ cao tương đối.
B. Hướng nghiêng của địa hình.
C. Mật độ sông ngòi.
D. Loại đất đá.
15. Đồng bằng ven biển và đồng bằng châu thổ thường có đặc điểm là đất đai màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp. Yếu tố địa hình nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và bồi đắp phù sa cho các đồng bằng này?
A. Địa hình bằng phẳng.
B. Địa hình dốc thoải.
C. Sự bồi tụ của hệ thống sông ngòi và tác động của biển.
D. Độ cao thấp so với mực nước biển.
16. Ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố dân cư được thể hiện qua việc:
A. Dân cư tập trung đông ở vùng núi cao.
B. Dân cư có xu hướng tập trung ở các vùng đồng bằng, thung lũng do thuận lợi cho canh tác và sinh sống.
C. Địa hình không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
D. Dân cư tập trung nhiều ở vùng địa hình dốc.
17. Tại sao các hoạt động du lịch mạo hiểm như leo núi, trượt tuyết thường phát triển mạnh ở các vùng núi cao có địa hình hiểm trở?
A. Do có nhiều dân cư sinh sống.
B. Do sự thách thức và độc đáo mà địa hình hiểm trở mang lại cho người tham gia.
C. Do dễ dàng tiếp cận các dịch vụ du lịch.
D. Do có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
18. Tại sao các vùng có địa hình bị chia cắt mạnh bởi các khe núi, vực sâu lại thường có tiềm năng phát triển thủy điện?
A. Do dễ dàng vận chuyển thiết bị.
B. Do sự chênh lệch độ cao lớn tạo ra tiềm năng thủy năng lớn khi xây dựng đập thủy điện.
C. Do có nhiều dân cư sinh sống.
D. Do khí hậu khô hạn.
19. Tại sao hoạt động khai thác khoáng sản ở vùng núi thường đi kèm với nguy cơ cao về sạt lở đất và lũ quét?
A. Do các loại khoáng sản thường nằm sâu dưới lòng đất.
B. Do việc đào bới, phá vỡ cấu trúc địa hình tự nhiên làm giảm khả năng chống chịu của đất, kết hợp với mưa lớn, Kết luận Lý giải.
C. Do thiếu biện pháp bảo vệ môi trường.
D. Do khí hậu vùng núi thường ẩm ướt.
20. Tại sao các vùng có địa hình bị chia cắt mạnh bởi các thung lũng sâu và hẹp lại gặp khó khăn trong giao thông vận tải?
A. Do thiếu nguyên vật liệu để xây dựng đường sá.
B. Do sự phức tạp trong việc thiết kế và thi công các công trình giao thông như cầu, hầm.
C. Do mật độ dân cư thấp.
D. Do khí hậu khắc nghiệt.
21. Địa hình có ảnh hưởng đến việc phát triển các loại hình nông nghiệp như thế nào?
A. Địa hình bằng phẳng chỉ phù hợp trồng lúa.
B. Địa hình quyết định loại cây trồng, vật nuôi và phương thức canh tác phù hợp với độ dốc, khí hậu, thổ nhưỡng.
C. Địa hình chỉ ảnh hưởng đến việc tưới tiêu.
D. Địa hình không ảnh hưởng đến việc phát triển nông nghiệp.
22. Địa hình cao nguyên thường có đặc điểm là bề mặt tương đối bằng phẳng, độ cao lớn, khí hậu mát mẻ. Ảnh hưởng của địa hình này đối với khai thác kinh tế là gì?
A. Thuận lợi cho phát triển công nghiệp nặng.
B. Thích hợp cho việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng, du lịch sinh thái và trồng cây công nghiệp.
C. Khó khăn cho việc phát triển nông nghiệp do thiếu nước.
D. Cản trở giao thông vận tải.
23. Tại sao các thành phố lớn thường được xây dựng ở các đồng bằng hoặc thung lũng lớn?
A. Do địa hình hiểm trở hơn.
B. Do địa hình bằng phẳng, rộng rãi thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông, và phát triển đô thị.
C. Do có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
D. Do gần các dãy núi cao.
24. Yếu tố địa hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về mùa khô và mùa mưa ở các khu vực có vĩ độ tương tự?
A. Độ cao tuyệt đối.
B. Hướng nghiêng của địa hình và sự chắn/hứng gió.
C. Mật độ sông ngòi.
D. Độ dốc của bề mặt.
25. Yếu tố địa hình nào ảnh hưởng đến sự hình thành các thung lũng sông và đồng bằng châu thổ?
A. Độ cao tuyệt đối.
B. Độ dốc của lòng sông và sự bồi tụ phù sa.
C. Mật độ thực vật ven sông.
D. Loại đất đá ven sông.