Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 8 Tác động của biến đổi khí hậu đối với khí hậu và thủy văn Việt Nam
1. Theo phân tích phổ biến, tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?
A. Tăng cường bổ sung nước ngầm.
B. Giảm sự bốc hơi nước, làm tăng lượng nước dự trữ.
C. Mất cân bằng nguồn nước, khi mùa khô kéo dài và lượng mưa phân bố không đều.
D. Nước sông luôn dồi dào và không bị ô nhiễm.
2. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất.
B. Hoạt động của con người làm tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
C. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
D. Sự thay đổi về cấu trúc địa chất của vỏ Trái Đất.
3. Việc ngập úng kéo dài ở các đô thị lớn của Việt Nam trong mùa mưa, ngoài nguyên nhân do hệ thống thoát nước, còn liên quan đến biến đổi khí hậu qua tác động nào?
A. Sự suy giảm của lượng mưa.
B. Tăng cường các trận mưa lớn với cường độ cao trong thời gian ngắn.
C. Sự giảm thiểu của các vùng đất ngập nước tự nhiên.
D. Giảm mực nước biển.
4. Tác động của biến đổi khí hậu đối với nguồn nước mặt ở các lưu vực sông lớn như sông Hồng, sông Thái Bình là gì?
A. Tăng cường lượng nước ngọt ổn định quanh năm.
B. Giảm lưu lượng nước vào mùa khô do bốc hơi tăng và mưa ít hơn.
C. Làm sạch nguồn nước do nhiệt độ tăng cao.
D. Tăng cường phù sa do mưa lớn kéo dài.
5. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi quy luật phân bố và hoạt động của bão trên Biển Đông và ảnh hưởng đến Việt Nam như thế nào?
A. Bão sẽ ít xuất hiện hơn và yếu hơn.
B. Bão có xu hướng mạnh lên, phạm vi ảnh hưởng rộng hơn và quỹ đạo khó lường hơn.
C. Bão chỉ tập trung vào mùa đông.
D. Bão sẽ không còn ảnh hưởng đến Việt Nam.
6. Tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngọt ở vùng núi Việt Nam có thể biểu hiện qua việc nào sau đây?
A. Tăng cường lượng nước từ băng tan.
B. Giảm lượng nước từ các suối nhỏ do hạn hán và bốc hơi tăng.
C. Nguồn nước luôn ổn định và không bị ảnh hưởng.
D. Sự gia tăng của các hồ nước ngọt tự nhiên.
7. Tác động của biến đổi khí hậu đến chu trình nước ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua sự thay đổi nào trong các yếu tố thủy văn?
A. Sự ổn định và đều đặn của lượng mưa quanh năm.
B. Sự gia tăng lượng nước bốc hơi và giảm lượng nước ngầm.
C. Sự điều hòa nhịp nhàng giữa mùa mưa và mùa khô.
D. Tăng cường sự liên tục của dòng chảy trên sông.
8. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ và lượng mưa theo mùa ở Việt Nam như thế nào?
A. Làm cho các mùa trở nên rõ rệt và ổn định hơn.
B. Gây ra sự bất thường, ví dụ như mùa mưa đến muộn hoặc kết thúc sớm, mùa khô kéo dài hơn.
C. Tăng đều lượng mưa và nhiệt độ ở tất cả các vùng.
D. Làm giảm sự khác biệt giữa các mùa.
9. Tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu đối với hệ thống sông ngòi Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Lưu lượng nước trên các sông luôn ổn định và không thay đổi.
B. Tăng cường xói mòn và bồi lắng lòng sông do lũ lớn bất thường.
C. Giảm tần suất lũ lụt trên diện rộng.
D. Nước sông luôn trong và sạch hơn do nhiệt độ tăng.
10. Việc gia tăng tần suất và cường độ của các đợt triều cường ở các vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là phía Nam, là hệ quả trực tiếp của yếu tố nào từ biến đổi khí hậu?
A. Sự thay đổi về hoạt động địa chất dưới đáy biển.
B. Nước biển dâng và các hình thái thời tiết cực đoan trên biển.
C. Sự gia tăng của các cơn bão nhiệt đới.
D. Giảm hoạt động của các dòng hải lưu.
11. Hiện tượng mặn hóa đất ở các vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long trong mùa khô, ngoài nước biển dâng, còn chịu tác động bởi yếu tố nào liên quan đến biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng của lượng mưa.
B. Sự suy giảm lượng nước ngọt từ thượng nguồn đổ về do hạn hán.
C. Tăng cường hoạt động của thủy triều.
D. Sự thay đổi về thành phần hóa học của nước biển.
12. Hiện tượng nắng nóng kéo dài và gay gắt hơn ở Việt Nam trong những năm gần đây là biểu hiện rõ nét của tác động nào từ biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng của các đợt mưa phùn.
B. Sự thay đổi trong bức xạ Mặt Trời.
C. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình của khí quyển do nồng độ khí nhà kính cao.
D. Sự suy yếu của các khối khí lạnh.
13. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ và lượng mưa ở các vùng khí hậu khác nhau của Việt Nam như thế nào?
A. Làm cho các vùng có sự phân hóa rõ rệt hơn về nhiệt độ và lượng mưa.
B. Gây ra xu hướng nóng lên ở hầu hết các vùng và sự thay đổi về lượng mưa, có nơi tăng, có nơi giảm.
C. Tăng đều lượng mưa và giảm nhiệt độ.
D. Làm cho khí hậu trở nên ôn hòa hơn trên cả nước.
14. Biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như dông, lốc xoáy, sét đánh ở Việt Nam như thế nào?
A. Giảm tần suất và cường độ của các hiện tượng này.
B. Không có bất kỳ tác động nào.
C. Tăng cường sự bất ổn định của khí quyển, làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng này.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các tỉnh miền núi.
15. Hiện tượng sạt lở đất ở các vùng miền núi Việt Nam ngày càng phổ biến hơn trong những năm gần đây, có liên quan mật thiết đến biến đổi khí hậu thông qua cơ chế nào?
A. Sự giảm thiểu của các trận động đất.
B. Tăng cường các trận mưa lớn kéo dài, làm bão hòa đất và gây mất ổn định sườn dốc.
C. Sự gia tăng của tầng băng vĩnh cửu.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
16. Việc xâm nhập mặn vào nội địa ở Đồng bằng sông Cửu Long trong mùa khô ngày càng nghiêm trọng hơn là hệ quả trực tiếp của sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Mùa mưa kéo dài và lượng mưa lớn.
B. Nước biển dâng và giảm lượng nước ngọt từ thượng nguồn đổ về.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
D. Sự gia tăng của các tầng chứa nước ngầm mặn.
17. Việc gia tăng nhiệt độ bề mặt nước biển ở các vùng biển Việt Nam có thể dẫn đến hệ quả nào đối với hệ sinh thái biển?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài san hô.
B. Tăng cường đa dạng sinh học biển.
C. Hiện tượng tẩy trắng san hô và suy giảm đa dạng sinh học.
D. Sự di cư của các loài cá đến vùng nước lạnh hơn.
18. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng của các loại cây trồng chủ lực ở Việt Nam như lúa, cà phê, cao su như thế nào?
A. Tăng năng suất và chất lượng đồng loạt trên mọi loại cây trồng.
B. Gây ra sâu bệnh hại mới và làm giảm năng suất do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
C. Không có bất kỳ tác động nào đến cây trồng.
D. Làm cho cây trồng thích nghi tốt hơn với mọi điều kiện môi trường.
19. Biến đổi khí hậu có xu hướng làm gia tăng những loại thiên tai nào ở Việt Nam, ngoài hạn hán và lũ lụt?
A. Động đất và sóng thần.
B. Bão mạnh, áp thấp nhiệt đới và các đợt rét đậm, rét hại bất thường.
C. Núi lửa phun trào.
D. Sự hình thành các sa mạc mới ở miền Trung.
20. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến nhịp điệu và cường độ của gió mùa ở Việt Nam như thế nào?
A. Làm cho gió mùa Đông Bắc mạnh hơn và kéo dài hơn.
B. Làm cho gió mùa Tây Nam khô nóng hơn và đến sớm hơn.
C. Gây ra sự bất thường trong thời điểm bắt đầu, kết thúc và cường độ của các mùa gió.
D. Làm suy yếu hoàn toàn ảnh hưởng của gió mùa.
21. Tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước ngầm ở Việt Nam có thể biểu hiện qua việc nào sau đây?
A. Tăng cường bổ sung nước ngầm nhờ mưa nhiều.
B. Giảm mực nước ngầm do bốc hơi tăng và lượng mưa giảm ở nhiều vùng.
C. Nước ngầm luôn sạch và không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
D. Làm tăng tính kiềm của nước ngầm.
22. Hiện tượng suy giảm đa dạng sinh học biển ở vùng biển Việt Nam có mối liên hệ như thế nào với biến đổi khí hậu?
A. Biến đổi khí hậu giúp các loài sinh vật biển thích nghi tốt hơn.
B. Tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương làm suy thoái môi trường sống của nhiều loài.
C. Sự gia tăng của các loài xâm lấn.
D. Tăng cường hoạt động của con người trong khai thác thủy sản.
23. Việc tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu dẫn đến sự thay đổi nào trong chế độ thủy văn ở Việt Nam?
A. Tăng lượng băng tan ở các vùng cực, không ảnh hưởng đến Việt Nam.
B. Giảm bốc hơi nước từ bề mặt lục địa và đại dương.
C. Tăng cường bốc hơi nước, làm giảm độ ẩm đất và thay đổi dòng chảy.
D. Sự ổn định về mực nước ngầm trên toàn quốc.
24. Hiện tượng hạn hán kéo dài và nghiêm trọng hơn ở các vùng như Tây Nguyên và Nam Trung Bộ trong những năm gần đây chủ yếu là biểu hiện của tác động nào từ biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Sự thay đổi về chế độ thủy triều ven biển.
C. Sự biến động của các dòng hải lưu trên Thái Bình Dương.
D. Sự thay đổi trong mô hình mưa, giảm lượng mưa và tăng nhiệt độ.
25. Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho khu vực nào của Việt Nam?
A. Các vùng núi cao phía Bắc.
B. Các đồng bằng châu thổ và vùng ven biển, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Các cao nguyên bazan.
D. Các vùng trung du Bắc Bộ.