Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 11 Phạm vi Biển Đông. Các vùng biển của Việt Nam ở Biển Đông. Đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam
1. Thành phần nào của vùng biển quốc tế KHÔNG thuộc phạm vi quyền chủ quyền của Việt Nam?
A. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng đặc quyền kinh tế.
B. Tài nguyên sinh vật trong vùng lãnh hải.
C. Vùng trời phía trên vùng lãnh hải.
D. Thềm lục địa mở rộng (nếu có).
2. Việc Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa dựa trên cơ sở pháp lý và lịch sử nào?
A. Dựa trên sự chiếm đóng của các cường quốc khác.
B. Dựa trên các hiệp ước quốc tế không rõ ràng.
C. Dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý liên tục, hòa bình.
D. Dựa trên thỏa thuận tạm thời với các quốc gia láng giềng.
3. Đặc điểm nào của Việt Nam tạo nên sự phức tạp trong việc phân định các vùng biển và thềm lục địa ở Biển Đông?
A. Đường bờ biển thẳng, ít khúc khuỷu.
B. Nhiều đảo và quần đảo nằm rải rác.
C. Sự chồng lấn với các vùng biển của các quốc gia láng giềng.
D. Ít tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
4. Việc phát triển kinh tế biển đảo Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo sự bền vững?
A. Tập trung khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và tài nguyên.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế trên biển.
5. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự đa dạng sinh học của vùng biển đảo Việt Nam?
A. Sự hiện diện của rừng ôn đới trên các đảo lớn.
B. Sự đa dạng của các rạn san hô và hệ sinh thái biển nhiệt đới.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài cây lá kim.
D. Sự thống trị của các loài sinh vật ưa lạnh.
6. Quần đảo nào của Việt Nam nằm xa đất liền nhất và có ý nghĩa chiến lược quan trọng về quốc phòng, an ninh và kinh tế?
A. Quần đảo Cát Bà
B. Quần đảo Hoàng Sa
C. Quần đảo Trường Sa
D. Quần đảo Nam Du
7. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào của Việt Nam tiếp giáp với đất liền và có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng nội thủy
C. Vùng lãnh hải
D. Vùng tiếp giáp lãnh hải
8. Vùng biển nào của Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển và là nơi thực thi pháp luật của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng lãnh hải
D. Vùng nội thủy
9. Đặc điểm nào của khí hậu Biển Đông ảnh hưởng đến sự phân bố các loại hình thời tiết cực đoan như bão và áp thấp nhiệt đới?
A. Sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
B. Sự hình thành các khối khí lạnh từ lục địa Á-Âu.
C. Vị trí nằm trong vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đón gió mùa.
D. Sự hiện diện của các dãy núi cao chắn gió.
10. Vùng biển Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng, là hành lang giao thông hàng hải quốc tế huyết mạch. Tên gọi quốc tế phổ biến nhất của vùng biển này là gì?
A. South China Sea
B. East Sea
C. Pacific Ocean
D. Indian Ocean
11. Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông được quy định kéo dài bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 350 hải lý
12. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về khí hậu vùng biển đảo Việt Nam?
A. Khí hậu ôn đới, có mùa đông lạnh.
B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm, nhiều mưa.
D. Khí hậu cận nhiệt đới, có mùa đông khô.
13. Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của các đảo, quần đảo Việt Nam?
A. Trồng lúa nước thâm canh
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản
C. Công nghiệp nặng
D. Du lịch văn hóa
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm địa hình của vùng biển đảo Việt Nam?
A. Sự phân bố đa dạng của các đảo lớn nhỏ.
B. Sự hiện diện của các rạn san hô ngầm.
C. Đáy biển có độ dốc lớn và nhiều vực sâu.
D. Sự thống trị của các đồng bằng châu thổ rộng lớn dưới biển.
15. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực thi quyền tài phán về hải quan, thuế, y tế và nhập cư?
A. Vùng lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
D. Vùng nội thủy
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm tự nhiên nổi bật của vùng biển đảo Việt Nam?
A. Nhiều đảo, quần đảo với diện tích đa dạng.
B. Khí hậu mang tính chất hải dương, nóng ẩm.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là dầu khí.
D. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các dòng biển lạnh từ Bắc Cực.
17. Yếu tố tự nhiên nào tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch biển, đảo ở Việt Nam?
A. Sự hiện diện của các dãy núi cao phủ tuyết.
B. Khí hậu ôn đới và ít nắng.
C. Bờ biển dài, nhiều đảo, vịnh đẹp và khí hậu ấm áp.
D. Sự khan hiếm các loại hải sản.
18. Phân tích vai trò của các đảo ven bờ đối với kinh tế Việt Nam, đảo nào đóng vai trò quan trọng là trung tâm kinh tế, cảng biển quốc tế lớn của miền Trung?
A. Đảo Phú Quý
B. Đảo Côn Đảo
C. Đảo Lý Sơn
D. Đảo Cù Lao Chàm
19. Đảo nào của Việt Nam được mệnh danh là đảo ngọc với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và tiềm năng du lịch biển lớn?
A. Đảo Bạch Long Vĩ
B. Đảo Phú Quốc
C. Đảo Côn Đảo
D. Đảo Nam Du
20. Hoạt động khai thác hải sản của ngư dân Việt Nam ở Biển Đông chủ yếu tập trung vào các loại nào?
A. Cá tuyết, cá hồi
B. Tôm, mực, cá biển nhiệt đới
C. Hải sâm, bào ngư
D. Động vật có vỏ nước ngọt
21. Việc xác định các vùng biển của Việt Nam ở Biển Đông tuân thủ theo nguyên tắc nào của Luật Biển quốc tế?
A. Nguyên tắc đường trung tuyến
B. Nguyên tắc đường cơ sở
C. Nguyên tắc equidistance
D. Nguyên tắc phân chia công bằng
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế tự nhiên của Việt Nam trong việc phát triển các ngành kinh tế biển?
A. Nguồn lợi thủy sản phong phú.
B. Nhiều bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi cho du lịch.
C. Trữ lượng dầu khí lớn.
D. Sự hiện diện của các sông băng lớn.
23. Tài nguyên nào dưới đây có vai trò quan trọng đối với an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của Việt Nam trên Biển Đông?
A. Tài nguyên rừng ngập mặn
B. Tài nguyên đất phù sa
C. Tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí
D. Tài nguyên nước ngọt
24. Theo quy định của Việt Nam, vùng biển nào có vai trò như một vùng cửa ngõ nối liền vùng lãnh hải với vùng đặc quyền kinh tế?
A. Vùng nội thủy
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
C. Vùng đặc quyền kinh tế
D. Vùng lãnh hải
25. Vùng biển Việt Nam còn được gọi là gì theo cách gọi truyền thống và lịch sử, thể hiện sự gắn bó lâu đời của dân tộc với biển?
A. Biển Đông
B. Biển Đông Hải
C. Biển Nam Hải
D. Biển Đông Hải Nam