Trắc nghiệm Địa lý 8 cánh diều bài 10 Đặc điểm chung của sinh vật và vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam
1. Đặc điểm nào của sinh vật giúp chúng phản ứng lại với các tác động từ môi trường bên ngoài?
A. Sinh trưởng.
B. Di truyền.
C. Cảm ứng.
D. Sinh sản.
2. Việc sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất trong nông nghiệp có thể gây ảnh hưởng gì đến đa dạng sinh học?
A. Giúp tăng cường sức khỏe của các loài sinh vật.
B. Làm ô nhiễm đất, nước và gây độc hại cho nhiều loài sinh vật, đặc biệt là côn trùng có ích và sinh vật dưới nước.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các loại cỏ dại.
D. Không có bất kỳ tác động tiêu cực nào.
3. Vai trò của các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Là nơi khai thác du lịch tự do và không kiểm soát.
B. Là nơi nghiên cứu và bảo vệ các loài sinh vật, hệ sinh thái khỏi các tác động tiêu cực.
C. Là nơi phát triển nông nghiệp và công nghiệp.
D. Chỉ là các khu vực có cảnh quan đẹp.
4. Đặc điểm nào cho thấy sinh vật có khả năng sinh sản?
A. Một con ốc sên bò chậm chạp.
B. Một con chim mẹ ấp trứng.
C. Một bông hoa hướng dương nở rộ.
D. Một tảng đá ngày càng to ra.
5. Loại môi trường sống nào ở Việt Nam có sự đa dạng sinh học cao nhất?
A. Sa mạc.
B. Rừng nhiệt đới ẩm.
C. Đồng cỏ hoang mạc.
D. Vùng cực.
6. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự sinh trưởng của sinh vật?
A. Một con mèo mẹ sinh ra đàn mèo con.
B. Một cây non lớn dần lên thành cây trưởng thành.
C. Một con chim bay lượn trên bầu trời.
D. Một con cá bơi trong nước.
7. Việc phát triển các khu công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam có thể gây ra hậu quả gì đối với đa dạng sinh học?
A. Tạo ra nhiều môi trường sống mới cho sinh vật.
B. Làm giảm diện tích rừng và các môi trường sống tự nhiên, gây ô nhiễm.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật thích nghi với môi trường đô thị.
D. Không gây ảnh hưởng gì.
8. Việc bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam cần sự chung tay của ai?
A. Chỉ các nhà khoa học và cán bộ kiểm lâm.
B. Chỉ các tổ chức quốc tế.
C. Toàn xã hội, bao gồm Nhà nước, các tổ chức, doanh nghiệp và mọi công dân.
D. Chỉ những người sống gần các khu rừng và vườn quốc gia.
9. Vai trò của đa dạng sinh học đối với con người là gì?
A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm.
B. Chỉ là đối tượng nghiên cứu khoa học.
C. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên, điều hòa môi trường và có giá trị kinh tế, văn hóa.
D. Chỉ giúp làm đẹp cảnh quan thiên nhiên.
10. Việt Nam là một quốc gia có đa dạng sinh học cao. Nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng này là gì?
A. Vị trí địa lý nằm trong vùng ôn đới lạnh.
B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm và đa dạng các loại môi trường.
D. Tập trung nhiều thành phố lớn và khu công nghiệp.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động săn bắt và buôn bán động vật hoang dã.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp và khu đô thị.
C. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn, vườn quốc gia và cứu hộ động vật.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
12. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học?
A. Làm tăng diện tích rừng.
B. Thay đổi các yếu tố môi trường, buộc sinh vật phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng.
C. Giúp các loài sinh vật phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Không gây ảnh hưởng gì đến sinh vật.
13. Việc buôn bán trái phép động vật hoang dã có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học Việt Nam?
A. Làm tăng số lượng các loài động vật hoang dã.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các khu bảo tồn.
C. Gây suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể của nhiều loài, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng.
D. Giúp các loài động vật hoang dã được chăm sóc tốt hơn.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của sinh vật?
A. Sự phát triển không ngừng theo thời gian.
B. Khả năng thích nghi với môi trường sống.
C. Sự trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
D. Khả năng sinh sản và truyền đạt thông tin di truyền.
15. Theo phân loại quốc tế, một loài được coi là bị đe dọa (endangered) khi nào?
A. Khi số lượng cá thể còn rất ít và có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tương lai gần.
B. Khi số lượng cá thể còn nhiều và không có nguy cơ tuyệt chủng.
C. Khi số lượng cá thể đang giảm nhanh chóng nhưng chưa đến mức nguy cấp.
D. Khi loài đó đã tuyệt chủng hoàn toàn.
16. Khả năng duy trì sự sống và phát triển của sinh vật trong những điều kiện môi trường thay đổi là nhờ vào đặc điểm nào?
A. Khả năng di truyền.
B. Khả năng sinh sản.
C. Khả năng cảm ứng.
D. Khả năng thích nghi.
17. Hành động nào sau đây của con người gây suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
C. Phá rừng, khai thác khoáng sản và gây ô nhiễm môi trường.
D. Nghiên cứu và nhân giống các loài cây trồng, vật nuôi quý hiếm.
18. Việc mất đi một loài sinh vật có thể gây ra những hậu quả gì cho hệ sinh thái?
A. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể.
B. Làm tăng số lượng các loài khác.
C. Gây mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và các mối quan hệ sinh học.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật cùng nhóm.
19. Theo quan điểm bảo tồn, tại sao việc bảo vệ các loài thực vật lại quan trọng như bảo vệ các loài động vật?
A. Vì thực vật chỉ có giá trị thẩm mỹ.
B. Vì thực vật là nguồn thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật, đồng thời tạo ra oxy cho sự sống.
C. Vì thực vật không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.
D. Vì chỉ có động vật mới cần được bảo tồn.
20. Vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với những thách thức nào?
A. Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ và du lịch sinh thái.
B. Việc tăng cường các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
C. Sự gia tăng dân số, khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm môi trường.
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật mới.
21. Sinh vật có khả năng trao đổi chất và năng lượng với môi trường. Quá trình này thể hiện qua hoạt động nào?
A. Chỉ hấp thụ ánh sáng mặt trời.
B. Chỉ thải ra môi trường các chất cặn bã.
C. Thu nhận các chất cần thiết và thải ra môi trường các chất không cần thiết.
D. Chỉ thực hiện quá trình quang hợp.
22. Một trong những mục tiêu quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
A. Tăng cường khai thác và sử dụng không giới hạn các loài sinh vật.
B. Ngăn chặn sự tiến hóa của các loài sinh vật.
C. Duy trì số lượng và sự phong phú của các loài sinh vật, bảo vệ các hệ sinh thái.
D. Chỉ tập trung bảo vệ các loài động vật có vú.
23. Theo Sách Đỏ Việt Nam, loài sinh vật nào sau đây được xếp vào nhóm nguy cấp cần được ưu tiên bảo tồn?
A. Bò tót.
B. Chó sói.
C. Gấu trúc.
D. Cá voi xanh.
24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự cân bằng sinh học và sự tồn tại của các loài sinh vật trên Trái Đất?
A. Sự phát triển của công nghệ sinh học.
B. Sự đa dạng sinh học.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
25. Theo Luật Đa dạng sinh học năm 2008 của Việt Nam, khu bảo tồn đa dạng sinh học được định nghĩa là gì?
A. Khu vực có nhiều loài sinh vật quý hiếm.
B. Khu vực được bảo vệ để bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm hệ sinh thái, loài sinh vật và nguồn gen.
C. Khu vực có tiềm năng khai thác du lịch sinh thái.
D. Khu vực chỉ tập trung bảo tồn các loài động vật.