Trắc nghiệm Địa lý 7 kết nối bài 3 Khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở châu Âu
1. Sự phát triển của công nghiệp và đô thị hóa ở châu Âu đã gây ra những áp lực đáng kể nào lên tài nguyên nước ngọt?
A. Tăng nhu cầu sử dụng nước cho sinh hoạt và sản xuất công nghiệp, dẫn đến suy giảm mực nước ngầm ở nhiều khu vực.
B. Làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Gây ra hiện tượng thủy triều đỏ ở các vùng ven biển do nước thải chứa nhiều dinh dưỡng.
D. Dẫn đến sự cạn kiệt nhanh chóng các sông băng do nhu cầu sử dụng nước tăng cao.
2. Việc bảo vệ các hệ sinh thái rừng ôn đới ở châu Âu, như Rừng Đen (Đức) hay Rừng Białowieża (Ba Lan), gặp phải những thách thức gì từ hoạt động của con người?
A. Khai thác gỗ quá mức, phát triển cơ sở hạ tầng và ô nhiễm không khí từ các khu công nghiệp lân cận.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thực vật ngoại lai cạnh tranh với cây bản địa.
C. Tăng cường các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng hiệu quả.
D. Hoạt động du lịch sinh thái được quản lý chặt chẽ.
3. Chính sách bảo vệ môi trường của Liên minh Châu Âu (EU) tập trung vào những lĩnh vực chính nào để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới?
A. Kiểm soát ô nhiễm không khí và nước, quản lý chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.
B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp xanh và sử dụng năng lượng hạt nhân.
C. Hạn chế hoạt động du lịch và nông nghiệp để giảm tác động lên môi trường.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế.
4. Sự phát triển của giao thông vận tải đường thủy ở châu Âu, đặc biệt là các tuyến đường sông quan trọng như sông Rhine, đã gây ra những vấn đề môi trường nào?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước do rò rỉ nhiên liệu, chất thải từ tàu thuyền và nạo vét lòng sông.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật thủy sinh bản địa.
C. Giảm thiểu lượng khí thải CO2 so với giao thông đường bộ.
D. Tạo ra các hành lang xanh dọc theo bờ sông.
5. Việc bảo tồn các loài động vật hoang dã ở châu Âu, đặc biệt là các loài quý hiếm như gấu nâu hay linh miêu, gặp phải những thách thức gì chủ yếu?
A. Mất môi trường sống do mở rộng đất nông nghiệp, đô thị hóa và hoạt động khai thác tài nguyên.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về nguồn thức ăn với các loài vật nuôi.
C. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống quá nhanh.
D. Hoạt động săn bắn trái phép ngày càng gia tăng.
6. Thực trạng khai thác tài nguyên khoáng sản ở châu Âu, đặc biệt là than đá và quặng sắt, đã gây ra những vấn đề môi trường nào?
A. Gây ô nhiễm không khí, nước và đất, đồng thời tạo ra các bãi thải lớn làm biến đổi cảnh quan.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp tái tạo.
C. Làm giảm sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu.
D. Góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.
7. Tại sao các nỗ lực bảo vệ môi trường ở châu Âu thường tập trung vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính?
A. Để ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu, vốn đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống con người.
B. Do chi phí sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng cao.
C. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp xanh.
D. Nhằm tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.
8. Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên đất lại là một ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển nông nghiệp ở châu Âu?
A. Để đảm bảo an ninh lương thực và duy trì năng suất nông nghiệp cho các thế hệ tương lai.
B. Do diện tích đất canh tác ở châu Âu ngày càng bị thu hẹp do đô thị hóa.
C. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hoạt động nông nghiệp.
D. Nhằm bảo vệ các di sản văn hóa gắn liền với nông nghiệp truyền thống.
9. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ các hệ sinh thái mong manh ở vùng núi Alps của châu Âu trước tác động của du lịch và khai thác tài nguyên?
A. Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của du khách.
B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại để thu hút nhiều du khách hơn.
C. Tăng cường khai thác các loại khoáng sản quý hiếm để bù đắp chi phí bảo tồn.
D. Thay thế các loài thực vật bản địa bằng các loài cây trồng có giá trị kinh tế cao.
10. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái đất đai ở một số vùng nông nghiệp của châu Âu, đặc biệt là ở khu vực Địa Trung Hải?
A. Canh tác thâm canh, sử dụng hóa chất nông nghiệp quá mức và thiếu các biện pháp chống xói mòn.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản quy mô lớn làm ô nhiễm tầng đất mặt.
C. Tình trạng đô thị hóa nhanh chóng lấn chiếm đất nông nghiệp màu mỡ.
D. Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất các trận bão cát từ châu Phi.
11. Tại sao các quốc gia châu Âu lại chú trọng phát triển nông nghiệp hữu cơ?
A. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hóa chất nông nghiệp lên môi trường và sức khỏe con người, hướng tới sản xuất bền vững.
B. Do chi phí sản xuất nông nghiệp hữu cơ thấp hơn nhiều so với nông nghiệp truyền thống.
C. Để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính.
D. Nhằm tăng năng suất cây trồng bằng các phương pháp tự nhiên.
12. Tại sao các chính sách bảo vệ môi trường ở châu Âu thường nhấn mạnh vào việc phát triển kinh tế tuần hoàn?
A. Để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tái chế tối đa các sản phẩm.
B. Do chi phí sản xuất trong nền kinh tế tuần hoàn thấp hơn nền kinh tế tuyến tính.
C. Để thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu mới.
D. Nhằm giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng tái tạo.
13. Việc khai thác và sử dụng nước ngầm quá mức ở một số vùng khô hạn của châu Âu đã dẫn đến hệ quả gì?
A. Gây sụt lún đất, suy giảm chất lượng nước và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái phụ thuộc vào nguồn nước ngầm.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật chịu hạn.
C. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
D. Giảm thiểu nguy cơ hạn hán.
14. Việc khai thác quá mức các nguồn lợi từ Biển Đen đã gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường biển?
A. Làm suy giảm đa dạng sinh học, suy thoái chất lượng nước và xuất hiện các hiện tượng phú dưỡng.
B. Gây ô nhiễm không khí do hoạt động của các tàu đánh bắt.
C. Làm thay đổi dòng chảy của các con sông đổ ra biển.
D. Tăng cường sự phát triển của các loài san hô.
15. Một trong những thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp ở các vùng ôn đới hải dương của châu Âu là gì, đòi hỏi các biện pháp canh tác thích ứng?
A. Sự biến động của nhiệt độ và lượng mưa theo mùa, có thể gây ra hạn hán hoặc lũ lụt cục bộ.
B. Đất đai bạc màu do quá trình canh tác lâu đời và thiếu các biện pháp cải tạo đất.
C. Sự xâm nhập mặn của nước biển vào đất liền do mực nước biển dâng cao.
D. Tình trạng sa mạc hóa ngày càng lan rộng do khai thác tài nguyên nước quá mức.
16. Một trong những thách thức chính trong việc bảo vệ các hệ sinh thái sông ngòi ở châu Âu là gì, đặc biệt là các con sông lớn chảy qua nhiều quốc gia?
A. Tình trạng ô nhiễm từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt của nhiều quốc gia dọc theo sông.
B. Sự gia tăng mực nước sông do biến đổi khí hậu gây ra lũ lụt thường xuyên.
C. Việc xây dựng các đập thủy điện làm thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông.
D. Sự xâm nhập của nước mặn vào các con sông gần biển.
17. Thực trạng khai thác hải sản quá mức ở vùng biển Bắc Âu đã gây ra hệ quả gì đáng lo ngại nhất đối với hệ sinh thái biển?
A. Làm suy giảm nghiêm trọng trữ lượng các loài cá có giá trị kinh tế, đe dọa sự bền vững của ngành thủy sản.
B. Gây ô nhiễm môi trường biển do rác thải nhựa từ các tàu đánh bắt.
C. Làm thay đổi dòng hải lưu, ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.
D. Dẫn đến sự gia tăng đột biến của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
18. Tại sao các quốc gia châu Âu, đặc biệt là các nước phát triển, lại chú trọng đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng gió và năng lượng mặt trời?
A. Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và ứng phó với biến đổi khí hậu, theo các cam kết quốc tế về môi trường.
B. Do nguồn năng lượng tái tạo có chi phí sản xuất thấp hơn nhiều so với năng lượng truyền thống.
C. Để tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú có sẵn trên lãnh thổ.
D. Nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp chế tạo máy và thiết bị liên quan.
19. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân ở một số quốc gia châu Âu, như Pháp, mang lại lợi ích gì về mặt môi trường so với việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch?
A. Giảm phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí khác.
B. Không tạo ra bất kỳ loại chất thải nào có hại cho môi trường.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên tái tạo.
D. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo khác.
20. Sự phát triển của ngành du lịch ở các khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp tại châu Âu, như Thụy Sĩ hay Na Uy, đã tạo ra những tác động nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Gây áp lực lên tài nguyên nước, đất đai và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm do chất thải từ hoạt động du lịch.
B. Thúc đẩy việc trồng rừng và bảo vệ đa dạng sinh học để thu hút du khách.
C. Làm giảm đáng kể lượng khí thải CO2 nhờ việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
D. Tạo ra các khu bảo tồn thiên nhiên mới để bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm.
21. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển và biển Baltic ở châu Âu lại trở nên cấp thiết?
A. Các khu vực này đang đối mặt với ô nhiễm nghiêm trọng từ hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và giao thông đường biển.
B. Nguồn lợi hải sản ở các vùng này đang cạn kiệt do biến đổi khí hậu.
C. Các hệ sinh thái ven biển đang bị xói lở mạnh do nước biển dâng.
D. Hoạt động khai thác dầu khí dưới đáy biển gây ra những tác động tiêu cực.
22. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng ở một số khu vực thuộc châu Âu đã dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường tự nhiên?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm do thuốc trừ sâu và phân bón hóa học ngấm xuống đất.
B. Làm gia tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất do mất đi lớp phủ thực vật bảo vệ.
C. Dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài động vật hoang dã do mất môi trường sống.
D. Làm tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển, góp phần vào hiệu ứng nhà kính.
23. Việc phát triển các khu công nghiệp và đô thị hóa ở các vùng nội địa châu Âu đã gây ra những áp lực gì lên tài nguyên rừng?
A. Tăng nhu cầu sử dụng gỗ làm vật liệu xây dựng và nhiên liệu, dẫn đến khai thác rừng tăng.
B. Thúc đẩy việc trồng rừng mới để bù đắp diện tích bị mất.
C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí nhờ các quy định chặt chẽ về môi trường.
D. Tạo ra các hành lang sinh thái cho động vật hoang dã.
24. Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái đồng cỏ và thảo nguyên ở Đông Âu lại quan trọng đối với đa dạng sinh học của châu lục?
A. Đây là môi trường sống của nhiều loài động thực vật đặc hữu, có giá trị bảo tồn cao.
B. Các hệ sinh thái này có khả năng chống chịu tốt với biến đổi khí hậu.
C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nguồn nước ngầm.
D. Thường là nơi tập trung các nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
25. Tại sao các quốc gia châu Âu lại đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại?
A. Để ngăn chặn ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái thủy sinh.
B. Do chi phí xử lý nước thải thấp hơn nhiều so với việc khai thác nguồn nước mới.
C. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nước sạch cho hoạt động công nghiệp.
D. Nhằm tái sử dụng nước thải cho mục đích tưới tiêu nông nghiệp.