1. Loại tài nguyên nào sau đây được xem là vô tận và không thể cạn kiệt nếu sử dụng hợp lý?
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Năng lượng mặt trời
D. Quặng sắt
2. Đâu là nguyên nhân chủ yếu làm cho biên độ nhiệt năm ở các vùng ôn đới lục địa lớn hơn so với các vùng ôn đới hải dương?
A. Ảnh hưởng của gió mùa
B. Khoảng cách xa biển và ảnh hưởng điều hòa của biển
C. Hoạt động của các dòng biển lạnh
D. Địa hình núi cao
3. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên lớp vỏ phong hóa của Trái Đất?
A. Địa hình
B. Khí hậu
C. Đá mẹ
D. Sinh vật
4. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu ôn đới lục địa?
A. Mùa đông ấm áp, mưa nhiều quanh năm
B. Biên độ nhiệt năm lớn, mùa đông khô và lạnh, mùa hạ nóng và mưa nhiều
C. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn
D. Mùa đông lạnh, ít mưa, mùa hạ mát mẻ
5. Sự di chuyển của các mảng kiến tạo là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào sau đây?
A. Sự hình thành sa mạc
B. Sự hình thành các dãy núi và động đất, núi lửa
C. Sự bồi tụ phù sa châu thổ sông
D. Sự hình thành các rừng mưa nhiệt đới
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự đa dạng của các loại đất trên Trái Đất?
A. Sự phân bố mạng lưới sông ngòi
B. Đá mẹ
C. Khí hậu
D. Địa hình và sinh vật
7. Đâu là đặc điểm của khí hậu xích đạo?
A. Nóng, mưa nhiều và phân bố đều quanh năm
B. Nóng, mưa ít, có hai mùa mưa và khô rõ rệt
C. Lạnh, mưa ít, có mùa đông kéo dài
D. Ấm áp, mưa nhiều vào mùa đông, khô hạn vào mùa hạ
8. Loại hình canh tác nào thường phổ biến ở các vùng khí hậu ôn đới gió mùa?
A. Trồng lúa nước và cây ăn quả nhiệt đới
B. Chăn nuôi gia súc lấy thịt và trồng cây lương thực
C. Trồng cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả ôn đới
D. Trồng lúa mì, ngô và chăn nuôi gia súc
9. Đâu là hoạt động kinh tế chủ yếu của các quốc gia nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới?
A. Công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản
B. Nông nghiệp và du lịch
C. Thương mại và dịch vụ tài chính
D. Chăn nuôi gia súc lớn
10. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn và đi xa trên phạm vi toàn cầu?
A. Đường sắt
B. Đường ô tô
C. Đường hàng không
D. Đường biển
11. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sa mạc hóa?
A. Biến đổi khí hậu và hoạt động của con người
B. Sự hoạt động của các dòng biển lạnh
C. Sự hình thành các dãy núi cao
D. Lượng mưa quá lớn
12. Loại đá nào sau đây được hình thành do sự biến đổi của các loại đá khác dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao?
A. Đá trầm tích
B. Đá magma
C. Đá biến chất
D. Đá cát
13. Tại sao các khu vực nằm sâu trong lục địa thường có khí hậu khắc nghiệt hơn so với các khu vực ven biển cùng vĩ độ?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa
B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng
C. Do ít chịu ảnh hưởng của biển, biên độ nhiệt ngày đêm và năm lớn
D. Do địa hình núi cao
14. Dựa vào kiến thức về các vành đai ôn đới, loại khí hậu nào sau đây đặc trưng bởi mùa đông khô, ít mưa và mùa hạ nóng, mưa nhiều?
A. Khí hậu Địa Trung Hải
B. Khí hậu ôn đới hải dương
C. Khí hậu ôn đới gió mùa
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa
15. Quá trình nào sau đây là quá trình chủ yếu làm thay đổi bề mặt Trái Đất do tác động của ngoại lực?
A. Hoạt động của magma và núi lửa
B. Phong hóa và xâm thực
C. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo
D. Hoạt động của nội lực
16. Hệ sinh thái nào sau đây có đa dạng sinh học cao nhất trên Trái Đất?
A. Rừng ôn đới lá rụng
B. Thảo nguyên
C. Rừng mưa nhiệt đới
D. Đài nguyên
17. Thành phần nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ và lượng mưa trên Trái Đất?
A. Đại dương và các dòng biển
B. Địa hình núi cao
C. Sự phân bố của các lục địa
D. Các hoang mạc lớn
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của khí hậu ôn đới hải dương?
A. Mùa đông lạnh giá, khô hạn, mùa hè nóng ẩm
B. Mùa đông ấm áp, mưa nhiều, mùa hạ mát mẻ, mưa ít
C. Mùa đông ít lạnh, mưa phùn quanh năm, mùa hạ nóng
D. Nhiệt độ tương đối cao, lượng mưa lớn, phân bố đều quanh năm
19. Vùng áp thấp nóng hoạt động mạnh mẽ vào mùa hạ ở khu vực Đông Á và Nam Á là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng gì?
A. Khô hạn kéo dài
B. Gió mùa
C. Bão lụt
D. Hạn hán
20. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố các vành đai thực vật trên Trái Đất?
A. Địa hình
B. Đá mẹ
C. Khí hậu
D. Độ cao
21. Tại sao các khu vực gần xích đạo thường có lượng mưa lớn và phân bố đều trong năm?
A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc
B. Do sự hoạt động mạnh của khối khí nhiệt đới và hiện tượng hội tụ liên chí tuyến
C. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh
D. Do các dãy núi cao chắn gió
22. Thành phần nào sau đây của vỏ Trái Đất cung cấp vật chất cần thiết cho sự sống của thực vật?
A. Lớp vỏ magma
B. Lớp vỏ khí quyển
C. Lớp vỏ sinh vật
D. Lớp vỏ đất
23. Sự hình thành các dãy núi cao và đồ sộ như Himalaya chủ yếu là do tác động của quá trình nào?
A. Xâm thực của gió và nước
B. Vận động kiến tạo (va chạm mảng kiến tạo)
C. Phong hóa hóa học
D. Bồi tụ phù sa
24. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự nóng lên toàn cầu?
A. Sự hình thành băng hà mới
B. Mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Sự suy giảm của các loài sinh vật ưa lạnh
D. Lượng mưa giảm trên quy mô toàn cầu
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của đới khí hậu hàn đới?
A. Nhiệt độ trung bình năm rất thấp
B. Lượng mưa tương đối lớn
C. Thực vật chủ yếu là rêu, địa y và cây bụi thấp
D. Mùa đông kéo dài, mùa hạ ngắn ngủi