1. Đặc điểm nào của dân cư châu Á cho thấy sự khác biệt lớn giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển?
A. Tỷ lệ biết chữ.
B. Tuổi thọ trung bình.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Mật độ dân số.
2. Ngôn ngữ nào là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất tại quốc gia đông dân nhất châu Á?
A. Tiếng Marathi
B. Tiếng Bengali
C. Tiếng Hindi
D. Tiếng Tamil
3. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở nhiều nước châu Á đã dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu dân số lao động?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng lên.
B. Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ tăng lên.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành khai thác tài nguyên tăng đột biến.
D. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn giảm sút.
4. Sự phân bố dân cư ở châu Á có đặc điểm nổi bật là:
A. Dân cư phân bố đều khắp trên mọi vùng lãnh thổ.
B. Tập trung đông đúc ở các đồng bằng châu thổ, ven biển và các đô thị lớn.
C. Chủ yếu tập trung ở các vùng núi cao và cao nguyên.
D. Phần lớn dân cư sinh sống ở các vùng hoang mạc.
5. Đâu là một xu hướng dân số đáng chú ý ở một số quốc gia phát triển tại Đông Á hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao.
B. Dân số trẻ hóa nhanh chóng.
C. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
D. Tỷ lệ nhập cư tăng đột biến.
6. Đâu là tên gọi của một trong những nhóm ngôn ngữ lớn, được sử dụng bởi hàng trăm triệu người ở Nam Á?
A. Nhóm ngôn ngữ Slav
B. Nhóm ngôn ngữ Ấn-Arya
C. Nhóm ngôn ngữ Turk
D. Nhóm ngôn ngữ Semit
7. Ngôn ngữ nào được sử dụng phổ biến nhất ở khu vực Nam Á?
A. Tiếng Trung
B. Tiếng Ả Rập
C. Tiếng Hindi
D. Tiếng Nhật
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia châu Á trong quá khứ?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong giảm do cải thiện y tế.
B. Chính sách khuyến sinh mạnh mẽ của hầu hết các chính phủ.
C. Nền văn hóa truyền thống coi trọng sinh nhiều con.
D. Sự phát triển của nông nghiệp cung cấp nguồn lương thực dồi dào.
9. Đâu là đặc điểm nổi bật về dân số của châu Á, khiến nó trở thành khu vực đông dân nhất thế giới?
A. Dân số chiếm khoảng 60% dân số thế giới.
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất so với các châu lục khác.
C. Phần lớn dân cư tập trung ở các vùng núi cao.
D. Dân số trẻ có xu hướng giảm dần.
10. Tại sao các đồng bằng châu thổ và vùng ven biển ở châu Á lại có mật độ dân số cao?
A. Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt, chỉ có những nơi này mới sinh sống được.
B. Vì đây là những nơi có nguồn nước dồi dào, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và sinh sống.
C. Các khu công nghiệp tập trung chủ yếu ở các vùng này.
D. Do các di tích lịch sử quan trọng chỉ có ở những khu vực này.
11. Chính sách kế hoạch hóa gia đình ở nhiều quốc gia châu Á đã góp phần quan trọng vào việc:
A. Tăng tỷ lệ sinh.
B. Làm chậm tốc độ tăng dân số.
C. Gia tăng tỷ lệ tử vong trẻ em.
D. Thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành thị.
12. Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị ở châu Á chủ yếu là do:
A. Nhu cầu tìm kiếm việc làm và cơ hội sinh sống tốt hơn ở thành phố.
B. Mong muốn được sống gần gũi với thiên nhiên.
C. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
D. Chính sách hạn chế sinh con ở nông thôn.
13. Đặc điểm nổi bật về tôn giáo ở châu Á là:
A. Châu Á chỉ có một tôn giáo chính duy nhất.
B. Là cái nôi của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới.
C. Phần lớn dân cư theo thuyết vô thần.
D. Tôn giáo không đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội.
14. Vấn đề xã hội nào thường phát sinh từ sự chênh lệch giàu nghèo ngày càng tăng tại các đô thị lớn ở châu Á?
A. Thiếu hụt nhà ở.
B. Tăng cường an ninh trật tự.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và bất bình đẳng.
D. Giảm tỷ lệ tội phạm.
15. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào sự đa dạng về văn hóa ẩm thực của châu Á?
A. Sự đồng nhất về điều kiện tự nhiên.
B. Sự giao thoa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
C. Việc sử dụng chung một loại gia vị.
D. Sự thiếu hụt các nguyên liệu thực phẩm.
16. Hệ thống chữ viết nào được sử dụng rộng rãi ở khu vực Đông Á, đặc biệt là ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc (với biến thể)?
A. Chữ Latinh
B. Chữ Kirin
C. Chữ tượng hình (Chữ Hán và các biến thể)
D. Chữ Ả Rập
17. Sự khác biệt về tôn giáo giữa các khu vực ở châu Á, ví dụ như Hồi giáo chủ yếu ở Tây Á và Phật giáo chủ yếu ở Đông Nam Á, phản ánh điều gì?
A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng.
B. Ảnh hưởng của lịch sử, địa lý và giao lưu văn hóa.
C. Tất cả các tôn giáo đều có nguồn gốc từ một nơi.
D. Sự thay đổi tôn giáo ngẫu nhiên theo thời gian.
18. Quá trình đô thị hóa ở châu Á diễn ra nhanh chóng, mang lại những hệ quả tích cực nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra nhiều việc làm mới.
C. Cải thiện đáng kể chất lượng môi trường sống.
D. Làm giảm sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng miền.
19. Yếu tố nào sau đây phản ánh sự đa dạng về văn hóa của châu Á?
A. Sự đồng nhất về trang phục truyền thống trên toàn châu lục.
B. Tập trung vào một loại hình nghệ thuật duy nhất.
C. Sự đa dạng về tôn giáo, ngôn ngữ, phong tục, tập quán và ẩm thực.
D. Tất cả các quốc gia đều có chung một hệ thống giáo dục.
20. Phong tục thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc, phổ biến ở khu vực nào của châu Á?
A. Trung Á
B. Đông Á
C. Tây Á
D. Nam Á
21. Thành phần dân tộc ở châu Á rất đa dạng, với nhiều nhóm dân tộc lớn sinh sống. Nhóm dân tộc nào chiếm số lượng đông đảo nhất?
A. Người Ấn-Arya
B. Người Mông Cổ
C. Người Hán
D. Người Ả Rập
22. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở châu Á?
A. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông.
B. Tăng cường không gian xanh.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và vấn đề nhà ở.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
23. Tại sao các khu vực nội địa khô hạn và vùng núi cao ở châu Á thường có mật độ dân số thấp?
A. Do điều kiện khí hậu quá thuận lợi cho sinh hoạt.
B. Do thiếu nguồn nước, đất đai kém màu mỡ và giao thông khó khăn.
C. Do các hoạt động công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
D. Do các khu vực này có nhiều di tích lịch sử quan trọng.
24. Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia đang phát triển ở châu Á do gia tăng dân số nhanh chóng?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Dư thừa tài nguyên thiên nhiên.
C. Áp lực lên các dịch vụ công cộng như y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng.
D. Giảm ô nhiễm môi trường.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia châu Á?
A. Sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
C. Mức độ ổn định chính trị và xã hội.
D. Tình trạng thiên tai xảy ra đồng đều trên khắp châu lục.