1. Đâu là ví dụ điển hình về một đô thị có lịch sử phát triển lâu đời, từng là trung tâm văn hóa và thương mại quan trọng của thế giới cổ đại?
A. New York, Hoa Kỳ.
B. Tokyo, Nhật Bản.
C. Rome, Ý.
D. Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
2. Đâu là đặc điểm của đô thị lịch sử so với đô thị hiện đại về mặt quy hoạch và kiến trúc?
A. Quy hoạch theo mạng lưới ô cờ và kiến trúc hiện đại.
B. Kiến trúc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố văn hóa, tôn giáo và lịch sử.
C. Phát triển theo mô hình thành phố thông minh, ứng dụng công nghệ cao.
D. Sự phân chia rõ ràng giữa khu dân cư và khu công nghiệp.
3. Sự phát triển của văn hóa đô thị có những ảnh hưởng gì đến đời sống xã hội?
A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa và phong tục tập quán.
B. Thúc đẩy sự giao thoa, sáng tạo và hình thành các xu hướng mới.
C. Gây ra sự cô lập và thiếu kết nối giữa các cộng đồng dân cư.
D. Hạn chế sự phát triển của các hoạt động giải trí và nghệ thuật.
4. Đâu là một trong những hậu quả của hiệu ứng đảo nhiệt đô thị đối với môi trường sống?
A. Làm giảm nhu cầu sử dụng năng lượng cho điều hòa.
B. Tăng cường chất lượng không khí do hiệu ứng đối lưu.
C. Tăng tiêu thụ năng lượng cho làm mát và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật đô thị.
5. Trong quá trình đô thị hóa, việc phát triển các khu đô thị mới thường nhằm mục đích gì?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Giải quyết vấn đề quá tải dân số và nhà ở, đồng thời tạo động lực phát triển mới.
C. Bảo tồn các khu dân cư cũ có giá trị lịch sử.
D. Giảm thiểu hoạt động kinh tế và thương mại.
6. Hiện tượng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn thường chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?
A. Hoạt động của các khu dân cư thưa thớt.
B. Khí thải từ phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
C. Việc trồng cây xanh với mật độ cao.
D. Sự trao đổi khí giữa các khu đô thị.
7. Theo phân tích phổ biến về đô thị hóa, yếu tố nào dưới đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và mở rộng quy mô của các đô thị trên toàn cầu?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên tại khu vực nông thôn.
B. Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Sự phát triển của các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
D. Chính sách hạn chế phát triển công nghiệp tại các vùng ven đô.
8. Đặc điểm nào cho thấy sự khác biệt giữa một thành phố toàn cầu (global city) và một thành phố lớn (large city) thông thường?
A. Quy mô dân số.
B. Mức độ ảnh hưởng và kết nối với mạng lưới kinh tế, văn hóa, chính trị toàn cầu.
C. Số lượng các tòa nhà chọc trời.
D. Sự hiện diện của các khu công nghiệp.
9. Theo phân tích về đô thị hóa, đô thị lịch sử thường có những đặc điểm nào về mặt cấu trúc không gian?
A. Mạng lưới đường phố theo quy hoạch hiện đại, vuông góc.
B. Các khu phố cổ với kiến trúc độc đáo và đường sá quanh co.
C. Sự phân chia rõ ràng giữa khu dân cư và trung tâm thương mại.
D. Nhiều không gian xanh và công viên công cộng.
10. Sự chuyển đổi từ đô thị truyền thống sang đô thị hiện đại thường được đánh dấu bởi sự thay đổi nào trong cơ cấu kinh tế?
A. Sự suy giảm của ngành dịch vụ và thương mại.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sản xuất nông nghiệp.
D. Sự giảm sút về vai trò của các trung tâm hành chính.
11. Trong lịch sử phát triển của các đô thị, những thành phố nào thường xuất hiện sớm nhất và đóng vai trò là trung tâm hành chính, tôn giáo và thương mại?
A. Các đô thị ven biển có cảng biển lớn.
B. Các đô thị nằm trên trục giao thông đường sắt quốc tế.
C. Các đô thị hình thành gần nguồn nước ngọt và đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
D. Các đô thị được xây dựng theo quy hoạch hiện đại với hệ thống đường sá vuông góc.
12. Yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì sự bền vững của các đô thị trong tương lai, theo quan điểm địa lý và quy hoạch?
A. Tăng cường mật độ xây dựng nhà cao tầng.
B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình đô thị hóa và phát triển xanh.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng.
D. Giảm thiểu vai trò của các khu vực xanh và công viên.
13. Theo phân tích về sự phát triển đô thị, đô thị thông minh (smart city) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào để nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả quản lý?
A. Tăng cường các hoạt động văn hóa truyền thống.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động.
C. Giảm thiểu các công trình kiến trúc hiện đại.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào công tác quản lý đô thị.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các đô thị cổ đại ở Lưỡng Hà?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Sự phát triển của hệ thống thủy lợi và nông nghiệp.
C. Vị trí chiến lược trên các tuyến đường biển.
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
15. Vai trò của hạ tầng giao thông công cộng đối với sự phát triển bền vững của đô thị là gì?
A. Làm tăng lượng phương tiện cá nhân và gây tắc nghẽn.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và giảm áp lực lên hạ tầng đường bộ.
C. Khuyến khích sự phát triển của các khu dân cư xa trung tâm.
D. Tăng chi phí vận hành và bảo trì cho chính quyền đô thị.
16. Đâu là một thách thức môi trường mà các đô thị có mật độ xây dựng cao thường gặp phải?
A. Thiếu hụt nguồn nước sạch.
B. Tăng cường hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và ô nhiễm không khí.
C. Sự phát triển quá mức của các khu vực xanh.
D. Giảm thiểu lượng rác thải sinh hoạt.
17. Tác động của biến đổi khí hậu đối với các đô thị ven biển thường bao gồm những vấn đề gì?
A. Giảm thiểu mực nước biển và hạn chế xâm nhập mặn.
B. Gia tăng nguy cơ ngập lụt do nước biển dâng và bão mạnh.
C. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng đảo nhiệt.
D. Tăng cường đa dạng sinh học ở các vùng đất ngập nước.
18. Đặc trưng nổi bật nhất của một siêu đô thị (megacity) là gì, theo các tiêu chí địa lý đô thị hiện đại?
A. Có diện tích tự nhiên rộng lớn, bao gồm nhiều vùng nông nghiệp.
B. Có dân số đạt từ 10 triệu người trở lên và là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng.
C. Được bao quanh bởi các thành phố vệ tinh nhỏ, không có sự liên kết chặt chẽ.
D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến mà nhiều đô thị lớn trên thế giới đang phải đối mặt trong giai đoạn hiện tại?
A. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
B. Gia tăng dân số và áp lực lên hạ tầng.
C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
D. Tắc nghẽn giao thông và vấn đề nhà ở.
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng của các khu ổ chuột (slums) ở nhiều đô thị trên thế giới là gì?
A. Quy hoạch đô thị quá mức và không có chỗ ở cho người dân.
B. Sự di cư ồ ạt của người dân nông thôn đến thành phố mà không có đủ nguồn lực để tiếp cận nhà ở chính thức.
C. Chính sách nhà ở xã hội hiệu quả.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp đòi hỏi lao động giản đơn.
21. Trong bối cảnh đô thị hóa, hiện tượng phân hóa giàu nghèo thể hiện rõ nét qua sự khác biệt nào giữa các khu vực trong đô thị?
A. Chất lượng hạ tầng kỹ thuật và xã hội.
B. Mật độ dân số đồng đều.
C. Quy hoạch kiến trúc tương đồng.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường như nhau.
22. Tại sao các tuyến đường giao thông thường tập trung và phát triển mạnh mẽ xung quanh các đô thị?
A. Do mật độ dân cư thấp ở khu vực đô thị.
B. Để phục vụ nhu cầu vận chuyển hàng hóa và di chuyển của người dân.
C. Do ít có hoạt động kinh tế diễn ra trong đô thị.
D. Vì các đô thị ít cần kết nối với các khu vực khác.
23. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng đô thị hóa tự phát ở nhiều quốc gia đang phát triển?
A. Quy hoạch đô thị chặt chẽ và quản lý hiệu quả.
B. Sự thiếu hụt cơ hội kinh tế và việc làm ở nông thôn.
C. Chính sách khuyến khích người dân ở lại nông thôn.
D. Mức sống cao và ổn định ở các vùng nông thôn.
24. Đâu là một ví dụ về đô thị di sản được UNESCO công nhận, nổi tiếng với giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo?
A. Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
B. Kyoto, Nhật Bản.
C. Los Angeles, Hoa Kỳ.
D. Rio de Janeiro, Brazil.
25. Trong phân loại các loại hình đô thị, thành phố công nghiệp đặc trưng bởi yếu tố nào?
A. Tập trung chủ yếu vào các hoạt động dịch vụ và tài chính.
B. Có tỷ lệ lớn dân số làm việc trong các ngành sản xuất, chế biến.
C. Nổi tiếng với các di sản văn hóa và kiến trúc cổ.
D. Là trung tâm hành chính và chính trị của quốc gia.