Trắc nghiệm Địa lý 7 cánh diều bài 11 Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên
1. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió được khuyến khích mạnh mẽ vì lý do chính nào?
A. Nguồn năng lượng này chỉ có ở một số quốc gia phát triển.
B. Chúng góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giảm ô nhiễm môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cho các nhà máy năng lượng tái tạo là thấp nhất.
D. Nguồn năng lượng này không cần công nghệ phức tạp để khai thác và sử dụng.
2. Tại sao việc phát triển nông nghiệp hữu cơ lại được coi là một phương thức sử dụng đất bền vững hơn so với nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất?
A. Nông nghiệp hữu cơ sử dụng ít lao động hơn và cho năng suất cao hơn.
B. Nông nghiệp hữu cơ duy trì sức khỏe của đất, bảo vệ đa dạng sinh học và nguồn nước.
C. Nông nghiệp hữu cơ phụ thuộc vào các loại phân bón hóa học tiên tiến nhất.
D. Nông nghiệp hữu cơ yêu cầu diện tích đất canh tác lớn hơn để đạt được năng suất tương đương.
3. Hành động nào sau đây được xem là biểu hiện của ý thức bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày?
A. Vứt rác bừa bãi ra môi trường công cộng.
B. Sử dụng túi nilon thay vì các vật liệu tái sử dụng.
C. Phân loại rác thải tại nguồn và tiết kiệm năng lượng, nước.
D. Sử dụng phương tiện cá nhân chạy xăng thay vì phương tiện công cộng.
4. Tại sao việc bảo tồn các loài động vật hoang dã quý hiếm, như hổ hay voi, lại quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái?
A. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm chính cho con người.
B. Sự biến mất của chúng có thể gây ra những thay đổi dây chuyền, ảnh hưởng đến các loài khác và cấu trúc của hệ sinh thái.
C. Chúng không có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn tự nhiên.
D. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch.
5. Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện than, mặc dù cung cấp năng lượng, nhưng lại gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?
A. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Phát thải lượng lớn khí SO2, NOx và bụi mịn, gây ô nhiễm không khí và mưa axit.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật chịu hạn.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
6. Theo quan điểm về phát triển bền vững, mục tiêu chính của việc quản lý tài nguyên nước là gì?
A. Đảm bảo nguồn nước dồi dào cho mọi hoạt động công nghiệp mà không cần quan tâm đến chi phí.
B. Cung cấp đủ nước sạch cho nhu cầu hiện tại mà vẫn đảm bảo khả năng đáp ứng cho các thế hệ tương lai.
C. Chỉ ưu tiên sử dụng nước cho nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
D. Tập trung khai thác nước ngầm để giảm tải cho sông hồ.
7. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng tài nguyên nước một cách có trách nhiệm và bền vững?
A. Tưới cây bằng vòi phun sương trên diện rộng vào ban ngày nắng nóng.
B. Sử dụng nước sinh hoạt tiết kiệm, tắt vòi nước khi không dùng và sửa chữa các chỗ rò rỉ.
C. Thải nước từ bể bơi ra môi trường mà không qua xử lý.
D. Sử dụng nước để rửa xe thường xuyên trên vỉa hè.
8. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự sử dụng nước một cách không bền vững?
A. Tái sử dụng nước thải đã qua xử lý trong công nghiệp.
B. Tưới tiêu theo phương pháp nhỏ giọt để tiết kiệm nước.
C. Xả nước sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.
D. Thu gom và trữ nước mưa để sử dụng.
9. Hành động nào sau đây của con người trực tiếp làm gia tăng tình trạng sa mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn?
A. Trồng cây chắn gió và phục hồi thảm thực vật.
B. Khai thác nước ngầm một cách hợp lý và sử dụng công nghệ tưới tiết kiệm.
C. Chăn thả gia súc quá mức, làm suy thoái thảm thực vật và đất đai.
D. Phát triển hệ thống thủy lợi hiện đại để cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp.
10. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác tài nguyên đất một cách không bền vững?
A. Áp dụng luân canh cây trồng và sử dụng phân hữu cơ.
B. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.
C. Canh tác liên tục một loại cây trồng trên cùng một diện tích đất mà không bón phân bổ sung.
D. Xây dựng các đai rừng phòng hộ chống xói mòn.
11. Việc sử dụng quá mức các sản phẩm nhựa, đặc biệt là đồ nhựa dùng một lần, gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào trên phạm vi toàn cầu?
A. Giảm lượng rác thải hữu cơ.
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường đất, nước và gây hại cho sinh vật biển.
C. Thúc đẩy quá trình phân hủy sinh học.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
12. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc khai thác bền vững tài nguyên rừng?
A. Trồng độc canh một loại cây gỗ có giá trị kinh tế cao trên diện rộng.
B. Khai thác gỗ theo chu kỳ, kết hợp trồng cây mới thay thế và bảo vệ các loài sinh vật rừng.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích xây dựng khu đô thị mới.
D. Đốt rừng để lấy đất canh tác nông nghiệp.
13. Theo các nguyên tắc bảo tồn thiên nhiên, việc xây dựng các hành lang xanh (green corridors) giữa các khu vực bảo tồn có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tạo điều kiện cho việc mở rộng đô thị và phát triển công nghiệp.
B. Giúp các loài động vật di chuyển, tìm kiếm thức ăn và sinh sản, duy trì kết nối giữa các quần thể.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận của con người vào các khu vực hoang dã.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật xâm lấn.
14. Theo các nguyên tắc bảo vệ môi trường, tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sức khỏe hành tinh?
A. Đa dạng sinh học giúp con người có thêm nhiều loài để tiêu thụ.
B. Sự đa dạng của các loài sinh vật tạo nên sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ sinh thái thiết yếu như lọc không khí, nước.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học chỉ mang lại lợi ích kinh tế thông qua du lịch sinh thái.
D. Các loài sinh vật đa dạng thường có khả năng tự đào thải độc tố.
15. Nạn phá rừng nhiệt đới, chủ yếu do mở rộng diện tích nông nghiệp và khai thác gỗ, gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào cho môi trường toàn cầu?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính.
B. Làm giảm xói mòn đất và tăng cường sự ổn định của địa hình.
C. Gia tăng lượng phát thải khí nhà kính, làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm do giảm thiểu sự bốc hơi.
16. Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả lâu dài nào đối với môi trường nông thôn?
A. Tăng cường sức khỏe cho đất và nguồn nước.
B. Làm suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài côn trùng có lợi.
D. Cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng giữ nước.
17. Khi đánh giá tác động của các dự án phát triển cơ sở hạ tầng (như xây dựng đập thủy điện), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính bền vững?
A. Khả năng tạo ra nhiều việc làm nhất trong ngắn hạn.
B. Tác động đến môi trường tự nhiên (hệ sinh thái, đa dạng sinh học) và cộng đồng dân cư địa phương.
C. Chi phí xây dựng thấp nhất có thể.
D. Tốc độ hoàn thành dự án nhanh nhất.
18. Hoạt động khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác than đá, thường gây ra tác động môi trường tiêu cực nào?
A. Làm sạch nguồn nước mặt và nước ngầm xung quanh khu vực khai thác.
B. Gây ô nhiễm đất, nước và không khí, đồng thời tạo ra lượng lớn chất thải rắn.
C. Thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái dưới lòng đất.
D. Giảm thiểu lượng khí CO2 phát thải ra môi trường.
19. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương?
A. Tăng cường sản xuất và sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Nghiêm cấm hoàn toàn việc sử dụng nhựa trong mọi lĩnh vực.
C. Giảm thiểu tiêu thụ nhựa, tái chế và tìm kiếm các vật liệu thay thế thân thiện với môi trường.
D. Tăng cường các chiến dịch làm sạch bờ biển mà không giảm lượng rác thải.
20. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm như rạn san hô khỏi tác động tiêu cực của con người?
A. Tăng cường hoạt động du lịch biển để thu hút đầu tư vào bảo tồn.
B. Thiết lập và thực thi nghiêm ngặt các khu bảo tồn biển, hạn chế các hoạt động khai thác và gây ô nhiễm.
C. Cho phép khai thác san hô làm vật liệu xây dựng với quy mô nhỏ để tạo sinh kế.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu thế hệ mới để kiểm soát sinh vật gây hại cho san hô.
21. Ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe con người?
A. Cải thiện chức năng hô hấp và tăng cường sức đề kháng.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp, tim mạch và ung thư.
C. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất và giảm cân hiệu quả.
D. Giúp tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ.
22. Theo các nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn, mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên mới và giảm thiểu tái chế.
B. Giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng, tái chế và phục hồi vật liệu, sản phẩm.
C. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
D. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên chưa qua chế biến.
23. Việc sử dụng các công nghệ sạch (clean technologies) trong sản xuất công nghiệp có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
C. Tăng năng suất lao động bằng mọi giá.
D. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên thiên nhiên.
24. Theo phân tích phổ biến về khai thác tài nguyên thiên nhiên, việc sử dụng phương pháp khai thác quá mức (overexploitation) thường dẫn đến hệ lụy trực tiếp nào đối với đa dạng sinh học?
A. Giảm nhanh số lượng cá thể và nguy cơ tuyệt chủng của các loài sinh vật.
B. Tăng trưởng mạnh mẽ số lượng các loài có khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.
C. Cải thiện chất lượng môi trường sống nhờ việc loại bỏ các loài không mong muốn.
D. Phân bố lại nguồn tài nguyên một cách đồng đều giữa các khu vực.
25. Việc sử dụng nước ngầm một cách không bền vững, đặc biệt ở các vùng khô hạn, có thể dẫn đến vấn đề môi trường nào sau đây?
A. Tăng cường độ ẩm trong đất, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
B. Sụt lún đất và xâm nhập mặn vào các tầng chứa nước ngọt.
C. Cải thiện chất lượng nước mặt do giảm áp lực lên sông hồ.
D. Thúc đẩy quá trình phong hóa đá, tạo ra cảnh quan mới.