Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

1. Đâu KHÔNG phải là thách thức về môi trường do đô thị hóa gây ra?

A. Tăng diện tích rừng và không gian xanh.
B. Ô nhiễm không khí, nước, đất và chất thải rắn.
C. Tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
D. Suy giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống.

2. Đâu là biểu hiện rõ nét của sự phân hóa giàu nghèo trong quá trình đô thị hóa ở nhiều nước đang phát triển?

A. Sự tồn tại song song của các khu đô thị hiện đại, giàu có và các khu ổ chuột, khu dân cư nghèo đói.
B. Tất cả người dân thành thị đều có mức sống tương đương.
C. Nông dân giàu lên nhờ di cư ra thành phố.
D. Chỉ có các đô thị lớn mới có sự phân hóa giàu nghèo.

3. Khái niệm "đô thị hóa ngược" (counter-urbanization) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Sự di cư của một bộ phận dân cư từ các đô thị lớn về các khu vực nông thôn hoặc các đô thị nhỏ hơn.
B. Sự gia tăng dân số tại các siêu đô thị.
C. Quá trình công nghiệp hóa nông thôn.
D. Sự phát triển của các thành phố thông minh.

4. Sự gia tăng của các khu đô thị mới, khu dân cư kiểu mẫu phản ánh khía cạnh nào của quá trình đô thị hóa?

A. Nỗ lực cải thiện chất lượng sống và quy hoạch đô thị.
B. Sự suy thoái của các khu đô thị cũ.
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong phát triển đô thị.
D. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.

5. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề nảy sinh từ đô thị hóa?

A. Xây dựng và thực hiện quy hoạch đô thị hợp lý, đồng bộ và bền vững.
B. Ngăn chặn hoàn toàn di cư từ nông thôn ra thành thị.
C. Phát triển mạnh các ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Tăng cường nhập cư từ các quốc gia khác.

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đô thị hóa ở các nước phát triển?

A. Tốc độ đô thị hóa rất nhanh, tỷ lệ dân thành thị luôn tăng cao.
B. Tỷ lệ dân thành thị cao, quá trình đô thị hóa diễn ra từ lâu và chậm lại.
C. Xu hướng phát triển các đô thị vệ tinh và vùng ngoại ô.
D. Tập trung vào cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị và phát triển bền vững.

7. Vai trò của chính sách nhà nước trong quá trình đô thị hóa là gì?

A. Định hướng, quản lý và kiểm soát quá trình đô thị hóa để phát triển bền vững.
B. Chỉ khuyến khích đô thị hóa tự phát.
C. Không can thiệp vào quá trình đô thị hóa.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.

8. Hệ quả tích cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

A. Tạo động lực tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ và dịch vụ.
B. Làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và suy thoái tài nguyên.
D. Tạo ra áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng và dịch vụ công cộng.

9. Đâu là hậu quả của việc nông thôn hóa diễn ra song song với đô thị hóa ở một số khu vực?

A. Sự gia tăng các khu đô thị vệ tinh và sự mở rộng không gian đô thị ra các vùng ven.
B. Sự suy giảm dân số ở khu vực thành thị.
C. Tăng cường hoạt động nông nghiệp tại trung tâm thành phố.
D. Giảm áp lực lên hạ tầng đô thị.

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của các siêu đô thị trên thế giới?

A. Sự tập trung vốn, lao động, công nghệ và các hoạt động kinh tế - xã hội quy mô lớn.
B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
C. Chính sách phân tán dân cư.
D. Giảm thiểu các hoạt động công nghiệp.

11. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo khu vực sống?

A. Tăng tỷ lệ dân thành thị, giảm tỷ lệ dân nông thôn.
B. Giảm tỷ lệ dân thành thị, tăng tỷ lệ dân nông thôn.
C. Giữ nguyên tỷ lệ dân thành thị và nông thôn.
D. Dân số tập trung chủ yếu ở các vùng ngoại ô.

12. Quá trình đô thị hóa tác động như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia?

A. Tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành kinh tế.
D. Chỉ có ngành nông nghiệp phát triển.

13. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở thành thị có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

A. Góp phần làm tăng quy mô dân số đô thị, bên cạnh yếu tố di cư.
B. Làm giảm dân số thành thị.
C. Không có tác động đến quá trình đô thị hóa.
D. Chỉ làm tăng dân số nông thôn.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu?

A. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ tạo ra nhiều việc làm ở thành thị.
B. Quá trình công nghiệp hóa nông nghiệp làm giảm nhu cầu lao động nông thôn.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật giúp cải thiện đời sống nông thôn và giảm thiểu di cư.
D. Chính sách phát triển kinh tế hướng về công nghiệp và dịch vụ.

15. Đâu là vai trò của công nghiệp hóa đối với quá trình đô thị hóa?

A. Công nghiệp hóa tạo ra nhiều việc làm và thu hút lao động, thúc đẩy di cư ra thành thị.
B. Công nghiệp hóa làm giảm nhu cầu lao động ở thành thị.
C. Công nghiệp hóa chỉ tập trung ở khu vực nông thôn.
D. Công nghiệp hóa làm chậm lại quá trình đô thị hóa.

16. Yếu tố nào sau đây là động lực chính cho sự phát triển của các đô thị ở các nước phát triển hiện nay?

A. Sự phát triển của các ngành dịch vụ, công nghệ cao và kinh tế tri thức.
B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
C. Di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
D. Tăng trưởng dân số tự nhiên cao.

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng mới của đô thị hóa trên thế giới?

A. Sự phát triển của các thành phố "xanh" và thông minh, chú trọng bền vững.
B. Xu hướng tập trung dân cư vào các đô thị nhỏ và trung bình.
C. Gia tăng sự liên kết và hình thành các vùng đô thị hóa rộng lớn.
D. Thách thức về biến đổi khí hậu và quản lý rủi ro thiên tai trong đô thị.

18. Sự khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa tự phát và đô thị hóa tự giác là gì?

A. Đô thị hóa tự phát mang tính tự phát, thiếu quy hoạch, còn đô thị hóa tự giác có sự định hướng và quản lý của nhà nước.
B. Đô thị hóa tự phát chỉ diễn ra ở các nước phát triển, còn tự giác ở các nước đang phát triển.
C. Đô thị hóa tự phát tập trung vào công nghiệp, còn tự giác tập trung vào dịch vụ.
D. Đô thị hóa tự phát làm tăng thu nhập bình quân, còn tự giác làm giảm thu nhập.

19. Khái niệm "vùng đô thị hóa" (urbanized region) thường bao gồm những thành phần nào?

A. Một hoặc nhiều đô thị trung tâm và các khu vực lân cận có mối liên hệ chặt chẽ về kinh tế, xã hội và hạ tầng.
B. Chỉ bao gồm các khu vực nông thôn.
C. Các khu công nghiệp biệt lập.
D. Các khu du lịch ven biển.

20. Đâu là hệ quả tiêu cực phổ biến nhất của quá trình đô thị hóa nhanh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

A. Gia tăng ô nhiễm môi trường, vấn đề về nhà ở và quá tải hạ tầng.
B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và văn hóa.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

21. Tại sao di cư từ nông thôn ra thành thị lại là động lực chính của quá trình đô thị hóa ở nhiều quốc gia?

A. Do sự hấp dẫn của việc làm, thu nhập cao hơn và dịch vụ tốt hơn ở thành thị so với nông thôn.
B. Do nông thôn có nhiều cơ hội việc làm hơn thành thị.
C. Do chính sách khuyến khích người dân ở lại nông thôn.
D. Do điều kiện sống ở thành thị ngày càng khắc nghiệt.

22. Đâu là hậu quả của việc đô thị hóa không có quy hoạch hoặc quy hoạch kém hiệu quả?

A. Phát sinh các vấn đề xã hội, môi trường và quá tải hạ tầng.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
D. Tăng cường không gian xanh và bảo tồn môi trường.

23. Tại sao quá trình đô thị hóa lại thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ?

A. Dân cư thành thị có nhu cầu đa dạng và cao hơn về các loại hình dịch vụ.
B. Các ngành dịch vụ chỉ có thể phát triển ở khu vực nông thôn.
C. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
D. Các ngành dịch vụ không cần nguồn lao động có kỹ năng.

24. Xu hướng chủ đạo của đô thị hóa trên thế giới hiện nay là gì, xét theo khía cạnh phát triển và quy mô đô thị?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các siêu đô thị và các đô thị lớn, cùng với sự gia tăng các đô thị vệ tinh, tạo thành các vùng đô thị hóa rộng lớn.
B. Sự suy giảm quy mô của các đô thị lớn và sự phát triển của các đô thị nhỏ.
C. Xu hướng phi đô thị hóa, dân cư quay trở lại nông thôn.
D. Chỉ có sự gia tăng dân số tại các thủ đô quốc gia.

25. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển, theo phân tích phổ biến trong Địa lý 12?

A. Tốc độ đô thị hóa nhanh, tỷ lệ dân thành thị tăng nhanh nhưng đi kèm với các vấn đề xã hội, môi trường.
B. Tốc độ đô thị hóa chậm, tỷ lệ dân thành thị thấp và ổn định.
C. Đô thị hóa diễn ra đồng đều giữa các vùng, không có sự phân hóa.
D. Chỉ tập trung vào phát triển hạ tầng kỹ thuật, bỏ qua các yếu tố xã hội.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu KHÔNG phải là thách thức về môi trường do đô thị hóa gây ra?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là biểu hiện rõ nét của sự phân hóa giàu nghèo trong quá trình đô thị hóa ở nhiều nước đang phát triển?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm đô thị hóa ngược (counter-urbanization) đề cập đến hiện tượng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

4. Sự gia tăng của các khu đô thị mới, khu dân cư kiểu mẫu phản ánh khía cạnh nào của quá trình đô thị hóa?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

5. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào là quan trọng nhất để giải quyết các vấn đề nảy sinh từ đô thị hóa?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đô thị hóa ở các nước phát triển?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

7. Vai trò của chính sách nhà nước trong quá trình đô thị hóa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

8. Hệ quả tích cực chủ yếu của quá trình đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là hậu quả của việc nông thôn hóa diễn ra song song với đô thị hóa ở một số khu vực?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự hình thành và phát triển của các siêu đô thị trên thế giới?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

11. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo khu vực sống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

12. Quá trình đô thị hóa tác động như thế nào đến cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

13. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở thành thị có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình đô thị hóa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là vai trò của công nghiệp hóa đối với quá trình đô thị hóa?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là động lực chính cho sự phát triển của các đô thị ở các nước phát triển hiện nay?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng mới của đô thị hóa trên thế giới?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

18. Sự khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa tự phát và đô thị hóa tự giác là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

19. Khái niệm vùng đô thị hóa (urbanized region) thường bao gồm những thành phần nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là hệ quả tiêu cực phổ biến nhất của quá trình đô thị hóa nhanh ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao di cư từ nông thôn ra thành thị lại là động lực chính của quá trình đô thị hóa ở nhiều quốc gia?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là hậu quả của việc đô thị hóa không có quy hoạch hoặc quy hoạch kém hiệu quả?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao quá trình đô thị hóa lại thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

24. Xu hướng chủ đạo của đô thị hóa trên thế giới hiện nay là gì, xét theo khía cạnh phát triển và quy mô đô thị?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 8: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển, theo phân tích phổ biến trong Địa lý 12?

Xem kết quả