Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

1. Sự phát triển của kinh tế số và cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu gì đối với người lao động Việt Nam?

A. Giảm bớt nhu cầu về lao động có kỹ năng.
B. Tăng cường học tập suốt đời, nâng cao kỹ năng số và khả năng thích ứng.
C. Chỉ tập trung vào lao động phổ thông.
D. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới.

2. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng lao động phi chính thức ở Việt Nam?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa đủ nhanh để tạo việc làm ổn định.
B. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao còn hạn chế.
C. Nhu cầu linh hoạt về lao động của doanh nghiệp.
D. Sự suy giảm của các ngành kinh tế truyền thống.

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam?

A. Đẩy mạnh đào tạo nghề và liên kết đào tạo với doanh nghiệp.
B. Mở rộng quy mô xuất khẩu lao động sang các thị trường có thu nhập cao.
C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế.
D. Ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và quản lý.

4. Đâu không phải là đặc điểm của lao động Việt Nam hiện nay?

A. Lực lượng lao động đông đảo, có cơ cấu trẻ.
B. Chất lượng lao động ngày càng được nâng cao.
C. Phân bố lao động theo vùng còn chênh lệch.
D. Tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp, thiếu lao động có kỹ năng cao.

5. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, quyết định đến quy mô và cơ cấu của lực lượng lao động ở một quốc gia?

A. Trình độ văn hóa của người lao động.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử của dân số.
C. Mức độ phát triển của khoa học công nghệ.
D. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài.

6. Việc làm tăng nhanh ở nước ta chủ yếu là nhờ vào:

A. Tăng trưởng của ngành nông nghiệp thâm canh.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, khu chế xuất và ngành dịch vụ.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
D. Tăng cường chính sách an sinh xã hội.

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với tình hình thất nghiệp ở khu vực thành thị nước ta?

A. Tỷ lệ thất nghiệp thường cao hơn khu vực nông thôn.
B. Chủ yếu là lao động thiếu việc làm.
C. Tỷ lệ lao động thiếu kinh nghiệm, kỹ năng chiếm một bộ phận.
D. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm trong những năm gần đây.

8. Chính sách nào của Nhà nước có tác động trực tiếp đến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị?

A. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Tăng cường đào tạo nghề cho lao động nông thôn.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.

9. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta hiện nay là gì?

A. Dân số nông thôn giảm nhanh.
B. Nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhưng năng suất lao động chưa cao.
C. Công nghiệp và dịch vụ ở nông thôn phát triển mạnh mẽ.
D. Lực lượng lao động nông thôn có trình độ chuyên môn cao.

10. Đâu là nguyên nhân chính làm cho lao động Việt Nam có xu hướng di chuyển từ nông thôn ra thành thị?

A. Nhu cầu về đất ở tại thành thị tăng cao.
B. Cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn ở khu vực thành thị.
C. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người lao động nông thôn.
D. Sự suy giảm mạnh của ngành nông nghiệp.

11. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất trong cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của nước ta hiện nay?

A. Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo nghề chiếm phần lớn.
B. Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên còn thấp.
C. Thiếu lao động có kỹ năng cao, đặc biệt là lao động kỹ thuật.
D. Lao động phổ thông chiếm tỷ lệ quá cao.

12. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông nghiệp hiện nay?

A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến nông sản và các ngành nghề phi nông nghiệp ở nông thôn.
C. Miễn giảm thuế cho các hộ nông dân.
D. Hỗ trợ người lao động di cư ra thành thị tìm việc làm.

13. Để nâng cao năng suất lao động, Việt Nam cần tập trung vào:

A. Tăng số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Giữ nguyên cơ cấu lao động hiện tại.
C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng đào tạo.
D. Giảm mạnh tỷ lệ lao động qua đào tạo.

14. Thế mạnh nổi bật của lao động Việt Nam là:

A. Có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
B. Năng động, ham học hỏi, thích nghi nhanh với công việc mới.
C. Có kinh nghiệm lâu năm trong các ngành công nghệ cao.
D. Sức khỏe tốt, ít mắc bệnh nghề nghiệp.

15. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

A. Tạo việc làm đầy đủ và bền vững.
B. Nâng cao chất lượng nguồn lao động.
C. Phân bố lao động đồng đều giữa các vùng.
D. Tăng tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực nông nghiệp.

16. Xu hướng dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu là do:

A. Nhu cầu mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Sự phát triển mạnh của công nghiệp và dịch vụ ở thành thị, tạo nhiều cơ hội việc làm.
C. Chính sách khuyến khích người dân trở về quê hương lập nghiệp.
D. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn ngày càng suy giảm.

17. Vấn đề đặt ra trong việc sử dụng lao động nước ta hiện nay là:

A. Phân bố lao động theo ngành nghề chưa hợp lý.
B. Lao động có xu hướng giảm nhanh.
C. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao chiếm đa số.
D. Tỷ lệ thất nghiệp ở nông thôn rất thấp.

18. Phân bố lực lượng lao động theo khu vực kinh tế có sự thay đổi rõ rệt theo hướng nào?

A. Lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản có xu hướng tăng.
B. Lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ có xu hướng giảm.
C. Lao động trong khu vực dịch vụ có xu hướng tăng nhanh.
D. Lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản chiếm đa số tuyệt đối.

19. Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta hiện nay đang diễn ra theo xu hướng nào?

A. Giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản; tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực nông, lâm, thủy sản; giảm tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
C. Tỷ trọng lao động trong các ngành không thay đổi đáng kể.
D. Tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ giảm, khu vực công nghiệp tăng.

20. Biện pháp nào sau đây tập trung giải quyết vấn đề thất nghiệp cho lao động trẻ mới tốt nghiệp?

A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động có kinh nghiệm.
B. Tăng cường hỗ trợ khởi nghiệp, kết nối doanh nghiệp với sinh viên mới tốt nghiệp.
C. Giảm quy mô đào tạo đại học.
D. Tăng cường tuyển dụng lao động lớn tuổi.

21. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc giải quyết việc làm ở nước ta hiện nay?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa đủ cao để tạo nhiều việc làm mới.
B. Chất lượng nguồn lao động còn hạn chế.
C. Lực lượng lao động có xu hướng giảm nhanh.
D. Cơ cấu lao động theo vùng còn có sự chênh lệch.

22. Thành tựu nổi bật nhất trong công tác giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta giai đoạn 2011-2020 là gì?

A. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị giảm mạnh.
B. Tỷ lệ lao động phi chính thức tăng lên đáng kể.
C. Tạo ra hàng chục triệu chỗ làm mới, giảm tỷ lệ thất nghiệp, thiếu việc làm.
D. Tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực dịch vụ tăng nhanh.

23. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động ở nước ta có ý nghĩa quan trọng nhất là:

A. Tạo ra gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ nguồn lao động dồi dào.
C. Gia tăng tỷ lệ lao động phi chính thức.
D. Làm tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

24. Thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng lao động ở Việt Nam hiện nay là:

A. Thiếu nguồn lực đầu tư cho giáo dục và đào tạo.
B. Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa gắn sát với nhu cầu thị trường lao động.
C. Người lao động thiếu ý thức học hỏi.
D. Sự phát triển của công nghệ làm giảm giá trị lao động.

25. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến việc làm của người lao động trong ngành du lịch?

A. Sự thay đổi cơ cấu cây trồng.
B. Tình hình phát triển kinh tế - xã hội và chính sách thu hút khách du lịch.
C. Quy mô dân số lao động.
D. Trình độ công nghệ trong sản xuất nông nghiệp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

1. Sự phát triển của kinh tế số và cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu gì đối với người lao động Việt Nam?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng lao động phi chính thức ở Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

3. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Việt Nam?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu không phải là đặc điểm của lao động Việt Nam hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, quyết định đến quy mô và cơ cấu của lực lượng lao động ở một quốc gia?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

6. Việc làm tăng nhanh ở nước ta chủ yếu là nhờ vào:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với tình hình thất nghiệp ở khu vực thành thị nước ta?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

8. Chính sách nào của Nhà nước có tác động trực tiếp đến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

9. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ở khu vực nông thôn nước ta hiện nay là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là nguyên nhân chính làm cho lao động Việt Nam có xu hướng di chuyển từ nông thôn ra thành thị?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất trong cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn kỹ thuật của nước ta hiện nay?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho lao động nông nghiệp hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

13. Để nâng cao năng suất lao động, Việt Nam cần tập trung vào:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

14. Thế mạnh nổi bật của lao động Việt Nam là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

16. Xu hướng dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị ở Việt Nam chủ yếu là do:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

17. Vấn đề đặt ra trong việc sử dụng lao động nước ta hiện nay là:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

18. Phân bố lực lượng lao động theo khu vực kinh tế có sự thay đổi rõ rệt theo hướng nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

19. Sự chuyển dịch cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở nước ta hiện nay đang diễn ra theo xu hướng nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào sau đây tập trung giải quyết vấn đề thất nghiệp cho lao động trẻ mới tốt nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

21. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trong việc giải quyết việc làm ở nước ta hiện nay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

22. Thành tựu nổi bật nhất trong công tác giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta giai đoạn 2011-2020 là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

23. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động ở nước ta có ý nghĩa quan trọng nhất là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

24. Thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng lao động ở Việt Nam hiện nay là:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 7: Lao động và việc làm

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ đến việc làm của người lao động trong ngành du lịch?