1. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình đô thị hóa nhanh chóng liên quan đến dân số Việt Nam?
A. Giảm áp lực lên hạ tầng đô thị.
B. Tăng cường sự phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
C. Gia tăng dân số thành thị, gây áp lực lên hạ tầng, việc làm và môi trường đô thị.
D. Giảm tỷ lệ lao động phi chính thức.
2. Chính sách dân số Việt Nam có mục tiêu quan trọng là nâng cao chất lượng dân số, điều này bao gồm việc chú trọng vào:
A. Tăng cường sức khỏe thể chất, cải thiện tầm vóc và trí tuệ.
B. Giảm tỷ lệ sinh và tập trung vào dân số già.
C. Mở rộng quy mô hộ gia đình và tăng số con.
D. Hạn chế tiếp cận giáo dục và y tế.
3. Tỷ lệ dân số hoạt động kinh tế theo khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam có xu hướng chung là:
A. Tỷ lệ hoạt động kinh tế ở nông thôn cao hơn thành thị.
B. Tỷ lệ hoạt động kinh tế ở thành thị cao hơn nông thôn.
C. Tỷ lệ hoạt động kinh tế ở hai khu vực tương đương nhau.
D. Tỷ lệ hoạt động kinh tế ở nông thôn đang giảm nhanh.
4. Tỷ lệ dân số phụ thuộc của Việt Nam được tính bằng tổng tỷ lệ của hai nhóm tuổi nào?
A. Nhóm tuổi 0-14 và nhóm tuổi 15-64.
B. Nhóm tuổi 0-14 và nhóm tuổi trên 65.
C. Nhóm tuổi 15-64 và nhóm tuổi trên 65.
D. Nhóm tuổi dưới 15 và nhóm tuổi dưới 65.
5. Hoạt động kinh tế nào sau đây thường thu hút nhiều lao động di cư từ nông thôn ra thành thị?
A. Nông nghiệp công nghệ cao.
B. Sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
C. Khai thác khoáng sản ở vùng núi.
D. Nuôi trồng thủy sản ven biển.
6. Chính sách dân số của Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng tốc độ gia tăng dân số để có lực lượng lao động lớn.
B. Kiểm soát quy mô dân số, nâng cao chất lượng dân số và phân bố dân cư hợp lý.
C. Khuyến khích sinh nhiều con để bù đắp sự thiếu hụt lao động.
D. Tập trung giải quyết vấn đề già hóa dân số.
7. Xu hướng giảm tỷ lệ sinh ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây chủ yếu là do:
A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình và sự thay đổi trong nhận thức, lối sống.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của y tế, làm giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em.
C. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và sự di cư của lao động.
D. Tỷ lệ nam giới trong cơ cấu dân số cao hơn nữ giới.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện chất lượng dân số Việt Nam?
A. Tăng cường hoạt động thể dục, thể thao.
B. Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và dinh dưỡng.
C. Giảm tỷ lệ sinh và tăng tỷ lệ nam giới.
D. Tăng cường di cư lao động ra nước ngoài.
9. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở Việt Nam?
A. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước).
B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng.
C. Chính sách của Nhà nước về di dân và phát triển kinh tế - xã hội.
D. Sự phát triển của mạng lưới internet và viễn thông.
10. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dân số Việt Nam hiện nay?
A. Dân số đông, có nhiều thành phần dân tộc.
B. Cơ cấu dân số trẻ, có nhiều tiềm năng phát triển.
C. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên đang có xu hướng giảm nhanh.
D. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị còn cao.
11. Tác động của toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đến dân số Việt Nam thể hiện ở điểm nào?
A. Giảm sự di cư lao động quốc tế.
B. Tăng cường trao đổi văn hóa và tiếp thu các mô hình gia đình mới.
C. Làm gia tăng tỷ lệ sinh do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dân số thành thị.
12. Vấn đề già hóa dân số ở Việt Nam đang có xu hướng:
A. Diễn ra chậm và chưa đáng lo ngại.
B. Diễn ra nhanh chóng, đặt ra nhiều thách thức về an sinh xã hội.
C. Chỉ tập trung ở các vùng nông thôn.
D. Tỷ lệ người cao tuổi có sức khỏe tốt ngày càng giảm.
13. Vấn đề đáng quan ngại nhất về chất lượng dân số Việt Nam hiện nay là:
A. Tỷ lệ người lao động có trình độ cao còn thấp.
B. Tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng còn cao.
C. Tỷ lệ người cao tuổi phụ thuộc còn cao.
D. Tỷ lệ giới tính khi sinh mất cân bằng.
14. Chính sách dân số của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay hướng tới việc duy trì mức sinh như thế nào?
A. Mức sinh cao, khuyến khích mỗi cặp vợ chồng có 3-4 con.
B. Mức sinh thấp, duy trì dưới mức sinh thay thế.
C. Mức sinh thay thế, bình quân mỗi cặp vợ chồng có 2 con.
D. Mức sinh không ổn định, biến động theo từng giai đoạn.
15. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đặt ra bởi cơ cấu dân số trẻ của Việt Nam?
A. Cần tạo đủ việc làm cho lực lượng lao động gia nhập thị trường.
B. Áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
C. Gánh nặng chi phí an sinh xã hội cho người già.
D. Nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng tăng.
16. Theo Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam năm 2020 là bao nhiêu triệu người, với tốc độ tăng dân số trung bình hàng năm giai đoạn 2019-2020 là bao nhiêu phần trăm?
A. Khoảng 97,6 triệu người, tốc độ tăng 1,05%.
B. Khoảng 97,6 triệu người, tốc độ tăng 0,96%.
C. Khoảng 98,1 triệu người, tốc độ tăng 0,96%.
D. Khoảng 98,1 triệu người, tốc độ tăng 1,05%.
17. Cơ cấu dân số theo lao động của Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:
A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp ngày càng tăng.
B. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ và công nghiệp tăng nhanh.
C. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao còn thấp.
D. Cả hai lựa chọn A và C đều đúng.
18. Thành phần dân tộc nào chiếm đa số trong dân số Việt Nam?
A. Tày.
B. Thái.
C. Khơ-me.
D. Kinh.
19. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu dân số theo ngành kinh tế ở Việt Nam?
A. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
B. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
D. Tốc độ đô thị hóa.
20. Hậu quả trước mắt và lâu dài của tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam là gì?
A. Dự trữ nguồn lao động dồi dào cho tương lai.
B. Tăng số lượng phụ nữ trong độ tuổi kết hôn.
C. Thiếu hụt phụ nữ trong độ tuổi kết hôn, dẫn đến các vấn đề xã hội.
D. Tăng cường sự bình đẳng giới.
21. Phân bố dân cư của Việt Nam có đặc điểm nổi bật là:
A. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.
B. Tập trung đông đúc ở các vùng núi và cao nguyên.
C. Tập trung ở các đồng bằng châu thổ và ven biển.
D. Dân cư thưa thớt ở các vùng duyên hải.
22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của việc chênh lệch giàu nghèo và trình độ phát triển giữa các vùng miền đối với dân số Việt Nam?
A. Phân bố dân cư đồng đều hơn.
B. Tăng cường di cư lao động từ vùng khó khăn đến vùng phát triển.
C. Giảm áp lực lên các đô thị lớn.
D. Tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng ở vùng nông thôn.
23. Biểu đồ thể hiện cơ cấu dân số theo nhóm tuổi của Việt Nam cho thấy nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất, cho thấy đây là lực lượng lao động chính?
A. Nhóm tuổi 0-14.
B. Nhóm tuổi 15-64.
C. Nhóm tuổi 65 trở lên.
D. Cả ba nhóm tuổi có tỷ lệ xấp xỉ nhau.
24. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ giới tính khi sinh ở Việt Nam hiện nay có xu hướng nào?
A. Cân bằng giữa nam và nữ.
B. Nữ giới sinh ra nhiều hơn nam giới.
C. Nam giới sinh ra nhiều hơn nữ giới.
D. Tỷ lệ này không thay đổi qua các năm.
25. Sự gia tăng dân số ở Việt Nam đã đặt ra những thách thức nào về kinh tế - xã hội?
A. Giảm áp lực lên tài nguyên, môi trường và dịch vụ công cộng.
B. Tăng cường nguồn lao động chất lượng cao, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Gây áp lực lên tài nguyên, môi trường, việc làm, giáo dục, y tế.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân bố lại dân cư và lao động.