Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 5: Vấn để sử dụng hợp li tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường
1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt trước nguy cơ ô nhiễm từ hoạt động sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng nước tưới tiêu cho cây trồng.
B. Hạn chế tối đa việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
C. Đẩy mạnh hoạt động đánh bắt thủy sản trên sông, hồ.
D. Xây dựng thêm các nhà máy thủy điện để trữ nước.
2. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên biển?
A. Tăng cường hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi.
B. Phát triển các ngành công nghiệp ven biển không kiểm soát.
C. Giảm phát thải khí nhà kính và quản lý bền vững các hệ sinh thái biển.
D. Mở rộng các khu du lịch biển quy mô lớn.
3. Thách thức lớn nhất đối với việc khai thác và sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản là gì?
A. Trữ lượng khoáng sản còn dồi dào trên Trái Đất.
B. Công nghệ khai thác ngày càng hiện đại.
C. Tốc độ tái tạo chậm hoặc không tái tạo được, đi kèm với ô nhiễm môi trường.
D. Nhu cầu sử dụng khoáng sản ngày càng giảm.
4. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sức khỏe của đất đai.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm.
C. Gây thoái hóa đất, ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Tăng cường đa dạng sinh học của hệ sinh thái nông nghiệp.
5. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc bảo vệ tầng ozon?
A. Tăng cường sử dụng các sản phẩm chứa CFC.
B. Ngừng sản xuất và sử dụng các chất làm suy giảm tầng ozon.
C. Thúc đẩy các hoạt động đốt rừng để lấy đất sản xuất.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
6. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng xử văn minh với tài nguyên thiên nhiên và môi trường?
A. Sử dụng lãng phí nước sinh hoạt.
B. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
C. Tiết kiệm điện, nước và phân loại rác tại nguồn.
D. Phá hoại cây xanh nơi công cộng.
7. Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Thúc đẩy các hoạt động khai thác tài nguyên rừng.
B. Bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Tăng cường hoạt động công nghiệp hóa.
D. Tạo điều kiện cho đô thị hóa nhanh chóng.
8. Theo Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam, trách nhiệm chính của các tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường là gì?
A. Được phép tiếp tục gây ô nhiễm nếu có giấy phép.
B. Chịu trách nhiệm khắc phục ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.
C. Báo cáo cho chính quyền địa phương về tình hình ô nhiễm.
D. Được miễn trừ trách nhiệm nếu ô nhiễm là do thiên tai.
9. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên rừng?
A. Mở rộng diện tích rừng trồng thay thế rừng tự nhiên đã khai thác.
B. Tăng cường khai thác gỗ để phục vụ công nghiệp chế biến.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích phát triển du lịch.
D. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
10. Vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn chủ yếu bắt nguồn từ nguồn nào sau đây?
A. Hoạt động nông nghiệp và chăn nuôi.
B. Hoạt động du lịch và vui chơi giải trí.
C. Khí thải từ phương tiện giao thông và hoạt động công nghiệp.
D. Sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
11. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ?
A. Tăng cường sử dụng chất nổ để đánh bắt cá.
B. Mở rộng các hoạt động nuôi trồng thủy sản thiếu kiểm soát.
C. Hạn chế ô nhiễm môi trường biển và quản lý khai thác bền vững.
D. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
12. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên"?
A. Khai thác triệt để trữ lượng khoáng sản để phục vụ phát triển kinh tế.
B. Đầu tư vào công nghệ tái chế và tái sử dụng vật liệu.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích công nghiệp.
D. Tăng cường nhập khẩu tài nguyên từ nước ngoài.
13. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây suy thoái môi trường đất ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản và xây dựng thiếu quy hoạch.
C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nông nghiệp quá mức cho phép.
D. Phát triển du lịch thiếu bền vững.
14. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay?
A. Tăng cường các hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Mất môi trường sống do phá rừng và khai thác tài nguyên quá mức.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên.
15. Vấn đề nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm tiếng ồn tại các khu đô thị?
A. Hoạt động trồng cây xanh.
B. Giao thông đường bộ và hoạt động xây dựng.
C. Các khu vui chơi giải trí công cộng.
D. Sử dụng năng lượng sạch.
16. Theo nguyên tắc "sử dụng hợp lý tài nguyên", việc khai thác tài nguyên cần phải đảm bảo yếu tố nào?
A. Khai thác nhanh nhất và nhiều nhất có thể.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trước mắt.
C. Cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng tái tạo, bảo tồn cho tương lai.
D. Chỉ khai thác những tài nguyên dễ tiếp cận.
17. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên không khí khỏi ô nhiễm?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Kiểm soát chặt chẽ khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông.
C. Đẩy mạnh hoạt động đốt rác thải.
D. Giảm thiểu diện tích cây xanh.
18. Vấn đề nào sau đây là hệ quả của việc khai thác nước ngầm quá mức ở nhiều khu vực?
A. Tăng cường nguồn nước mặt.
B. Giảm thiểu hiện tượng xâm nhập mặn.
C. Sụt lún đất và suy giảm mực nước ngầm.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
19. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc sử dụng năng lượng hóa thạch không kiểm soát?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
C. Gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển và biến đổi khí hậu.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu hiệu quả hiện tượng hiệu ứng nhà kính?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp thâm canh.
D. Tăng cường hoạt động công nghiệp gây phát thải.
21. Loại tài nguyên thiên nhiên nào sau đây có khả năng tái tạo chậm hoặc không tái tạo được trong vòng đời con người?
A. Rừng và đất nông nghiệp.
B. Tài nguyên nước ngọt.
C. Tài nguyên khoáng sản (ví dụ: than, dầu mỏ).
D. Tài nguyên khí hậu.
22. Nguyên tắc "phát triển bền vững" nhấn mạnh điều gì?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không phát triển kinh tế.
C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào phát triển xã hội mà bỏ qua yếu tố môi trường và kinh tế.
23. Vấn đề nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng do sự gia tăng dân số và hoạt động khai thác quá mức tài nguyên rừng?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu xói mòn đất và hiện tượng sa mạc hóa.
C. Gia tăng diện tích rừng che phủ.
D. Tăng nguy cơ lũ lụt, hạn hán và suy giảm đa dạng sinh học.
24. Vấn đề nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng do sự gia tăng lượng rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng quy cách?
A. Cải thiện chất lượng đất đai.
B. Tăng cường nguồn nước sạch.
C. Ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
D. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
25. Vấn đề nào sau đây gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên đất ở các vùng nông thôn Việt Nam?
A. Hoạt động du lịch sinh thái.
B. Phát triển công nghiệp và đô thị hóa.
C. Sản xuất nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
D. Mở rộng diện tích rừng phòng hộ.