Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

1. Việc phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo tiền tiêu của Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản.
B. Tạo điều kiện sinh sống, làm việc cho người dân và đảm bảo khả năng sẵn sàng chiến đấu.
C. Phát triển ngành nông nghiệp theo hướng công nghệ cao.
D. Xây dựng các trung tâm thương mại lớn.

2. Chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam nhấn mạnh vai trò của:

A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh.
C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ven biển.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.

3. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác đối ngoại của Việt Nam liên quan đến Biển Đông là gì?

A. Tăng cường tuyên truyền chủ quyền quốc gia một cách đơn phương.
B. Thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đàm phán và hợp tác quốc tế.
C. Đóng cửa hoàn toàn các vùng biển tranh chấp.
D. Hạn chế mọi hoạt động kinh tế tại Biển Đông.

4. Thách thức lớn nhất trong việc khai thác tiềm năng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Sự biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường biển.
C. Tranh chấp chủ quyền và các vấn đề an ninh hàng hải phức tạp.
D. Hạn chế về công nghệ khai thác tài nguyên.

5. Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, Việt Nam cần làm gì để vừa phát triển kinh tế, vừa đảm bảo an ninh quốc phòng?

A. Tăng cường hoạt động quân sự đơn phương.
B. Tiếp tục đẩy mạnh phát triển kinh tế, nâng cao sức mạnh tổng hợp, kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền, quyền lợi hợp pháp.
C. Thu hẹp các hoạt động kinh tế trên biển.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh.

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo, đặc biệt là ở các vùng biển xa bờ, có tác động tích cực đến việc:

A. Làm giảm dân số tại các vùng ven biển.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ đất liền.
C. Củng cố tiềm lực kinh tế, khẳng định chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Hạn chế hoạt động khai thác tài nguyên biển của ngư dân.

7. Đâu là nhóm ngành kinh tế mũi nhọn được ưu tiên phát triển tại vùng biển và đảo nước ta, có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển và đảm bảo an ninh quốc phòng?

A. Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy lợi.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản, năng lượng.
C. Du lịch biển, dịch vụ cảng biển, khai thác hải sản, dầu khí.
D. Công nghiệp dệt may, da giày, chế biến gỗ.

8. Việc xây dựng và phát triển các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất về mặt nào?

A. Tăng cường hoạt động du lịch văn hóa.
B. Củng cố tiềm lực kinh tế, khẳng định chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển.
C. Phát triển nông nghiệp theo hướng hàng hóa.
D. Mở rộng các khu công nghiệp tập trung.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam?

A. Tập trung xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Bảo vệ môi trường biển, giữ gìn cảnh quan thiên nhiên và bản sắc văn hóa địa phương.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các kênh truyền hình quốc tế.
D. Miễn giảm thuế cho các nhà đầu tư du lịch.

10. Ngành công nghiệp nào của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phương tiện và công nghệ cho khai thác, vận tải và quốc phòng trên biển?

A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp đóng tàu và công nghiệp cơ khí.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

11. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và chương trình hành động nhằm phát triển kinh tế biển, trong đó có việc:

A. Tập trung vào phát triển nông nghiệp nội địa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp khai thác than.
C. Đẩy mạnh đầu tư vào các ngành kinh tế biển mũi nhọn và bảo vệ môi trường biển.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về khoa học biển.

12. Ý nghĩa kinh tế của việc khai thác dầu khí ở thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là gì?

A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp nhẹ.
B. Đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước và nguồn năng lượng quốc gia.
C. Chỉ có ý nghĩa đối với việc xuất khẩu, không phục vụ tiêu dùng trong nước.
D. Tạo ra tác động môi trường tiêu cực lớn hơn lợi ích kinh tế.

13. Biện pháp nào sau đây không góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông?

A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển.
B. Phát triển kinh tế biển, nâng cao đời sống nhân dân.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong tìm kiếm cứu nạn trên biển.
D. Tập trung khai thác triệt để mọi nguồn lợi mà không quan tâm đến các yếu tố quốc tế.

14. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông?

A. Tổ chức các giải đấu thể thao dưới nước.
B. Xây dựng các trạm nghiên cứu khoa học biển kết hợp với lực lượng tuần tra.
C. Tổ chức các lễ hội văn hóa trên biển.
D. Mở rộng các hoạt động khai thác hải sản theo mùa vụ.

15. Tuyến đường hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia nào?

A. Chỉ các quốc gia Đông Nam Á.
B. Các quốc gia ven Biển Đông và các quốc gia có hoạt động thương mại với khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
C. Chỉ các quốc gia có tranh chấp chủ quyền tại Biển Đông.
D. Chỉ các quốc gia có nguồn tài nguyên dầu khí lớn.

16. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

A. Là vùng biển có tiềm năng khoáng sản ít, chủ yếu tập trung vào nông nghiệp.
B. Là nguồn tài nguyên dồi dào cho phát triển kinh tế biển, là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quốc phòng, ít có giá trị kinh tế trực tiếp.
D. Là vùng biển có khí hậu khắc nghiệt, hạn chế hoạt động kinh tế.

17. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc bảo vệ môi trường các rạn san hô ở vùng biển Việt Nam?

A. Tăng cường hoạt động đánh bắt cá có sử dụng thuốc nổ.
B. Quy hoạch và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động du lịch và khai thác biển gần các khu vực rạn san hô.
C. Thả các giống san hô nhân tạo không có nguồn gốc rõ ràng.
D. Cho phép xây dựng các khu công nghiệp ven biển gần các rạn san hô.

18. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt kinh tế?

A. Là vùng biển nghèo tài nguyên, chỉ có giá trị về du lịch sinh thái.
B. Chứa nhiều tài nguyên khoáng sản, hải sản có giá trị và là tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
C. Chỉ có giá trị về quốc phòng, không có giá trị kinh tế.
D. Là khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp nội địa.

19. Tỉnh/Thành phố nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất và nhiều đảo nhất, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
C. Tỉnh Kiên Giang.
D. Tỉnh Quảng Ninh.

20. Việc phát triển các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Mở rộng diện tích đất liền.
B. Tạo hành lang pháp lý để khai thác tài nguyên biển một cách triệt để.
C. Tăng cường sự hiện diện của Việt Nam trên Biển Đông, bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền.
D. Giảm thiểu áp lực dân số lên đất liền.

21. Chính sách của Nhà nước ta đối với việc phát triển kinh tế biển đảo là:

A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trên các đảo.
B. Tập trung khai thác tài nguyên bằng mọi giá.
C. Kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh.
D. Hạn chế các hoạt động kinh tế trên các đảo xa bờ.

22. Ngành kinh tế nào ở các đảo, quần đảo Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đối mặt với thách thức về bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Nuôi trồng thủy sản trên quy mô lớn.
C. Du lịch sinh thái biển đảo.
D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển.

23. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong việc bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo?

A. Sự gia tăng các hoạt động đánh bắt cá bằng phương pháp hủy diệt và ô nhiễm từ đất liền.
B. Sự suy giảm nguồn lợi hải sản do biến đổi khí hậu.
C. Sự phát triển quá mức của ngành công nghiệp dầu khí.
D. Sự thiếu hụt các công nghệ xử lý rác thải biển.

24. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân, đặc biệt là lực lượng Cảnh sát biển và Hải quân, trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông là gì?

A. Chỉ tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cứu nạn.
B. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia, hỗ trợ các hoạt động kinh tế biển.
C. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng ven biển.
D. Cung cấp thông tin khí tượng thủy văn cho ngư dân.

25. Cơ sở khoa học và thực tiễn nào khẳng định Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và lịch sử để xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

A. Chỉ dựa trên các tuyên bố chủ quyền của các quốc gia khác.
B. Dựa trên các bằng chứng lịch sử, pháp lý quốc tế và hoạt động thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình.
C. Dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
D. Chỉ dựa trên vị trí địa lý gần các quốc gia này.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

1. Việc phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo tiền tiêu của Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

2. Chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam nhấn mạnh vai trò của:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

3. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của công tác đối ngoại của Việt Nam liên quan đến Biển Đông là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

4. Thách thức lớn nhất trong việc khai thác tiềm năng kinh tế của Biển Đông đối với Việt Nam hiện nay là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều diễn biến phức tạp, Việt Nam cần làm gì để vừa phát triển kinh tế, vừa đảm bảo an ninh quốc phòng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

6. Việc phát triển kinh tế biển đảo, đặc biệt là ở các vùng biển xa bờ, có tác động tích cực đến việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là nhóm ngành kinh tế mũi nhọn được ưu tiên phát triển tại vùng biển và đảo nước ta, có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển và đảm bảo an ninh quốc phòng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

8. Việc xây dựng và phát triển các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất về mặt nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành công nghiệp nào của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp phương tiện và công nghệ cho khai thác, vận tải và quốc phòng trên biển?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

11. Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và chương trình hành động nhằm phát triển kinh tế biển, trong đó có việc:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

12. Ý nghĩa kinh tế của việc khai thác dầu khí ở thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

13. Biện pháp nào sau đây không góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

15. Tuyến đường hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

16. Biển Đông có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc bảo vệ môi trường các rạn san hô ở vùng biển Việt Nam?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

18. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào về mặt kinh tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

19. Tỉnh/Thành phố nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất và nhiều đảo nhất, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

20. Việc phát triển các đảo, quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng trong việc:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

21. Chính sách của Nhà nước ta đối với việc phát triển kinh tế biển đảo là:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

22. Ngành kinh tế nào ở các đảo, quần đảo Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đối mặt với thách thức về bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

23. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong việc bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân, đặc biệt là lực lượng Cảnh sát biển và Hải quân, trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

25. Cơ sở khoa học và thực tiễn nào khẳng định Việt Nam có đầy đủ cơ sở pháp lý và lịch sử để xác lập và thực thi chủ quyền đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?