Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 30: Sử dụng hợp lý tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đống bằng sông Cửu Long
1. Tài nguyên thiên nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên các vựa lúa lớn của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Tài nguyên rừng.
C. Tài nguyên đất và nước ngọt.
D. Tài nguyên biển.
2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay?
A. Nguồn nước bị ô nhiễm do hoạt động sản xuất.
B. Sự phân bố nguồn nước không đồng đều theo mùa và nguy cơ xâm nhập mặn.
C. Thiếu công nghệ xử lý nước tiên tiến.
D. Nhu cầu sử dụng nước cho công nghiệp tăng nhanh.
3. Việc khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long cần đi đôi với biện pháp nào để bảo vệ môi trường?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp.
B. Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước và đất, áp dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường.
C. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất ở.
D. Phát triển công nghiệp không đi kèm với xử lý chất thải.
4. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phát triển du lịch sinh thái bền vững, gắn liền với đặc trưng sông nước của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp ven sông.
B. Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, văn hóa địa phương và quản lý tốt chất lượng môi trường nước.
C. Tăng cường các hoạt động khai thác tài nguyên thủy sản trên sông.
D. Phát triển các dịch vụ giải trí ồn ào, thu hút khách đông.
5. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để bảo vệ và phát triển bền vững hệ sinh thái đất ngập nước đặc trưng của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Nạo vét luồng lạch để tăng cường giao thông thủy.
B. Phát triển các khu đô thị ven sông, kênh rạch.
C. Bảo vệ rừng ngập mặn và quản lý khai thác tài nguyên đất ngập nước hợp lý.
D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất nông nghiệp.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp bền vững ở Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Thiếu lao động nông nghiệp.
B. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt và xâm nhập mặn.
C. Giá cả nông sản bấp bênh trên thị trường quốc tế.
D. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ nông nghiệp hiện đại.
7. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chuyển đổi đất lúa sang đất ở không có kế hoạch.
B. Thâm canh tăng vụ lúa trên nền đất phù sa màu mỡ.
C. Bỏ hoang đất nông nghiệp do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp thuần túy.
8. Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào lợi thế tự nhiên của Đồng bằng sông Cửu Long nên tập trung vào những loại hình nào?
A. Du lịch mạo hiểm, leo núi.
B. Du lịch biển đảo, lặn biển.
C. Du lịch miệt vườn, sông nước, chợ nổi.
D. Du lịch văn hóa, lịch sử khảo cổ.
9. Vai trò của hệ thống sông ngòi, kênh rạch đối với đời sống và kinh tế của người dân Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước tưới tiêu.
B. Là tuyến giao thông huyết mạch, cung cấp nước ngọt và bồi đắp phù sa.
C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích du lịch và giải trí.
D. Là nguồn cung cấp tài nguyên khoáng sản quan trọng.
10. Để khai thác bền vững nguồn lợi thủy sản, Đồng bằng sông Cửu Long cần chú trọng đến biện pháp nào?
A. Tăng cường đánh bắt bằng các phương tiện hủy diệt.
B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch và quản lý tốt môi trường nước.
C. Mở rộng diện tích nuôi thủy sản bằng cách phá rừng ngập mặn.
D. Chỉ tập trung vào đánh bắt thủy sản tự nhiên.
11. Đâu là một trong những hậu quả của việc sử dụng không hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
B. Giảm diện tích đất canh tác do nhiễm mặn, phèn.
C. Tăng cường đa dạng sinh học thủy sinh.
D. Cải thiện chất lượng nguồn nước.
12. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Tăng cường nguồn gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
C. Chống sạt lở bờ sông, bờ biển, chắn sóng và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.
D. Tăng diện tích đất canh tác nông nghiệp.
13. Đâu là tác động chính của việc xây dựng các hồ chứa thủy điện ở thượng nguồn sông Mekong đối với Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
B. Giảm lượng nước ngọt và phù sa về hạ nguồn, làm gia tăng nguy cơ xâm nhập mặn.
C. Cải thiện chất lượng nước sông do được xử lý.
D. Tăng cường nguồn lợi thủy sản nước ngọt.
14. Đâu là ngành kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ và mang lại hiệu quả cao nhất khi khai thác tổng hợp tiềm năng tự nhiên của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp chế biến khoáng sản.
B. Nông nghiệp, thủy sản và công nghiệp chế biến nông thủy sản.
C. Công nghiệp khai thác dầu khí.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
15. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính chất đa dạng của sản phẩm nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khí hậu nóng ẩm, có hai mùa rõ rệt.
B. Đất phù sa màu mỡ được bồi đắp hàng năm bởi hệ thống sông ngòi.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào và khí hậu nóng ẩm quanh năm.
D. Địa hình bằng phẳng, có nhiều diện tích đất tự nhiên.
16. Việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long cần lưu ý đến yếu tố tự nhiên nào để đảm bảo bền vững?
A. Tận dụng tối đa diện tích mặt nước để nuôi mật độ cao.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước, tránh ô nhiễm và biến đổi chất lượng nước.
C. Phát triển các giống thủy sản ngoại lai có năng suất cao.
D. Mở rộng diện tích nuôi ra các vùng đất ngập mặn ven biển.
17. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn gay gắt vào mùa khô ở Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
A. Lượng mưa thấp và bốc hơi mạnh.
B. Thủy triều lên cao kết hợp với dòng chảy sông Mekong bị giảm.
C. Hoạt động xây đập thủy điện thượng nguồn sông Mekong.
D. Nước biển dâng do biến đổi khí hậu toàn cầu.
18. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự sử dụng hợp lý tài nguyên đất phù hợp với đặc điểm của Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chuyển đổi đất lúa sang đất công nghiệp không kiểm soát.
B. Tập trung thâm canh lúa, kết hợp luân canh với cây trồng cạn hoặc nuôi thủy sản.
C. Phát triển mạnh các khu đô thị hóa trên diện tích đất nông nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
19. Sự phù hợp giữa điều kiện tự nhiên và ngành kinh tế nào sau đây là rõ nét nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Nông nghiệp thâm canh lúa nước và nuôi trồng thủy sản.
C. Công nghiệp năng lượng (thủy điện).
D. Công nghiệp khai thác dầu khí ngoài khơi.
20. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của xâm nhập mặn đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường thâm canh lúa nước để tăng sản lượng.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, mùa vụ phù hợp với điều kiện nguồn nước.
C. Đào thêm nhiều kênh, rạch dẫn nước ngọt vào nội đồng.
D. Phát triển mạnh ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
21. Yếu tố tự nhiên nào tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành trồng lúa thâm canh ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Đất cát pha.
B. Đất phèn.
C. Đất phù sa màu mỡ.
D. Đất mặn.
22. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với việc phát triển các ngành công nghiệp nặng ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản hạn chế, đặc biệt là khoáng sản năng lượng.
C. Địa hình thấp, dễ bị ngập lụt.
D. Khí hậu quá nóng ẩm.
23. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của nguồn nước ngọt tại Đồng bằng sông Cửu Long, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh?
A. Nguồn nước phong phú, phân bố đều quanh năm, ít biến động.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào, chủ yếu do hệ thống sông ngòi dày đặc và mạng lưới kênh rạch chằng chịt cung cấp.
C. Nguồn nước ngọt ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thủy triều hay xâm nhập mặn.
D. Nguồn nước ngọt có chất lượng cao, hàm lượng phù sa lớn quanh năm.
24. Đâu là thế mạnh kinh tế nổi bật của Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vào đặc điểm tự nhiên của vùng?
A. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản.
B. Trở thành vùng sản xuất lương thực, thực phẩm, thủy sản hàng đầu của cả nước.
C. Phát triển du lịch sinh thái miệt vườn.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
25. Ngành kinh tế nào sau đây cần được chú trọng phát triển để khai thác hiệu quả tiềm năng của hệ thống sông ngòi, kênh rạch ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Giao thông vận tải thủy và du lịch sông nước.
C. Công nghiệp khai thác khoáng sản dưới lòng sông.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng.