Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 26: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ
1. Nhân tố nào có vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ hậu cần cảng biển tại các cảng nước sâu của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Quy mô dân số đông và sức mua cao của thị trường nội địa.
B. Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế và vai trò của các cảng biển trong chuỗi logistics toàn cầu.
C. Sự sẵn có của nguồn nguyên liệu phục vụ sản xuất công nghiệp.
D. Chính sách ưu đãi về thuế và đất đai của các địa phương.
2. Loại hình du lịch biển nào đang được chú trọng phát triển và có tiềm năng lớn tại các đảo ven bờ của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Du lịch mạo hiểm thể thao dưới nước.
B. Du lịch văn hóa, di tích lịch sử trên đảo.
C. Du lịch nghỉ dưỡng, lặn biển và khám phá hệ sinh thái biển đảo.
D. Du lịch tham quan nghề cá truyền thống.
3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất định hướng phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt trong việc khai thác tiềm năng của các cảng biển và ngư trường lớn?
A. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản biển và các loài hải sản có giá trị.
B. Vị trí địa lý thuận lợi, gắn liền với các tuyến hàng hải quốc tế và nguồn lợi hải sản phong phú.
C. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm trong lĩnh vực khai thác và chế biến thủy sản.
D. Sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ khai thác thủy sản và du lịch biển từ các doanh nghiệp nước ngoài.
4. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ nổi bật nhất về hoạt động khai thác hải sản xa bờ, nhờ có đội tàu thuyền công suất lớn và kinh nghiệm đi biển dày dặn?
A. Ninh Thuận.
B. Khánh Hòa.
C. Bình Thuận.
D. Phú Yên.
5. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao hiệu quả khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ, hướng tới phát triển bền vững?
A. Tăng cường đầu tư vào các tàu đánh bắt công suất lớn.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên biển.
C. Áp dụng các quy định về mùa vụ, ngư cụ, sản lượng đánh bắt và chống khai thác bất hợp pháp.
D. Tăng cường xuất khẩu thủy sản sang các thị trường tiềm năng.
6. Trong phát triển kinh tế biển, vấn đề nào cần được giải quyết triệt để để đảm bảo sự bền vững của ngành khai thác hải sản tại Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đầu tư vào công nghệ chế biến thủy sản.
B. Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại.
C. Kiểm soát việc sử dụng ngư cụ hủy diệt và nạn đánh bắt trái phép.
D. Phát triển ngành du lịch biển.
7. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao giá trị gia tăng của ngành thủy sản Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường quy mô khai thác.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc.
C. Phát triển công nghiệp chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm.
D. Tăng cường đầu tư vào tàu cá công suất lớn.
8. Đâu là hạn chế chính của Duyên hải Nam Trung Bộ trong việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến gắn với thế mạnh của vùng?
A. Thiếu các vùng nguyên liệu thủy sản tập trung.
B. Chưa có đủ các khu công nghiệp và cụm công nghiệp chế biến.
C. Nguồn lao động có kỹ năng chuyên môn trong chế biến còn hạn chế.
D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn nhỏ.
9. Đâu là ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu tại Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch trên biển.
B. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
D. Tạo thêm việc làm cho người dân địa phương.
10. Sự phát triển của du lịch biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ đã góp phần quan trọng nhất vào việc:
A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản biển.
B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Cải thiện môi trường biển thông qua các hoạt động làm sạch.
D. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu.
11. Trong các hoạt động kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ, hoạt động nào chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất từ tình trạng ô nhiễm môi trường biển?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
C. Vận tải biển.
D. Du lịch biển.
12. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành khai thác hải sản tại các tỉnh ven biển Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Sự gia tăng của các khu nghỉ dưỡng ven biển.
B. Nhu cầu tiêu thụ hải sản ngày càng tăng của thị trường nội địa và quốc tế.
C. Sự phát triển của công nghiệp đóng tàu đánh cá.
D. Chính sách hỗ trợ ngư dân vay vốn để mua sắm tàu thuyền.
13. Đâu là thế mạnh nổi bật của Duyên hải Nam Trung Bộ trong phát triển du lịch biển, thu hút khách quốc tế?
A. Sự đa dạng về di tích lịch sử văn hóa ven biển.
B. Nhiều bãi biển đẹp, vịnh nước sâu và hệ sinh thái biển đảo phong phú.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ hiện đại nối liền các tỉnh trong vùng.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp ven biển.
14. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án phát triển hạ tầng biển.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các vùng kinh tế biển khác trong nước và quốc tế.
C. Tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng và ô nhiễm môi trường biển.
D. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao còn hạn chế.
15. Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn để phát triển loại hình kinh tế biển nào, gắn với việc bảo tồn và phát huy giá trị các hệ sinh thái biển?
A. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
B. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp trên quy mô lớn.
C. Du lịch sinh thái biển, lặn biển ngắm san hô và bảo tồn biển.
D. Công nghiệp đóng sửa tàu và các thiết bị hàng hải.
16. Ngành kinh tế biển nào đóng vai trò chủ đạo, mang lại nguồn thu nhập lớn và tạo nhiều việc làm cho người dân Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
B. Du lịch biển, đảo và dịch vụ liên quan.
C. Khai thác, nuôi trồng và chế biến hải sản.
D. Khai thác tài nguyên khoáng sản biển (cát, sỏi, titan).
17. Sự phát triển của kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với an ninh và quốc phòng?
A. Tăng cường khả năng ứng phó với thiên tai trên đất liền.
B. Góp phần khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền quốc gia trên biển.
C. Giảm áp lực di dân từ các vùng nội địa.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các nước không giáp biển.
18. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về phát triển du lịch biển đảo với các bãi biển đẹp và hệ sinh thái rạn san hô phong phú, thu hút khách du lịch lặn biển?
A. Ninh Thuận.
B. Bình Thuận.
C. Khánh Hòa.
D. Phú Yên.
19. Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế gì đặc biệt trong việc phát triển ngành công nghiệp đóng và sửa chữa tàu biển?
A. Có nhiều khu công nghiệp chế biến sâu hải sản.
B. Sở hữu các cảng nước sâu có khả năng tiếp nhận tàu lớn và các cơ sở công nghiệp phụ trợ.
C. Tập trung nhiều nguồn lao động có tay nghề cao trong ngành cơ khí chế tạo.
D. Gần các ngư trường lớn, tạo nhu cầu đóng mới và sửa chữa tàu thuyền thường xuyên.
20. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung các cơ sở chế biến hải sản quy mô lớn tại Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Sự phát triển mạnh của ngành khai thác hải sản và nhu cầu thị trường xuất khẩu lớn.
B. Nguồn lao động có kỹ thuật cao trong lĩnh vực chế biến thực phẩm.
C. Sự sẵn có của nguồn năng lượng điện và nước ngọt cho sản xuất.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến.
21. Ngành kinh tế biển nào tại Duyên hải Nam Trung Bộ đang đối mặt với thách thức về nguồn cung nguyên liệu, do sự suy giảm của các loài hải sản truyền thống?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Du lịch biển.
C. Khai thác và chế biến hải sản.
D. Vận tải biển.
22. Cơ sở hạ tầng nào đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các hoạt động kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ với thị trường trong nước và quốc tế?
A. Hệ thống đường cao tốc.
B. Các cảng biển và hệ thống giao thông đường thủy nội địa.
C. Sân bay quốc tế và các tuyến bay nội địa.
D. Mạng lưới điện quốc gia và hệ thống viễn thông.
23. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên để bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái Duyên hải Nam Trung Bộ khỏi tác động tiêu cực của các hoạt động kinh tế?
A. Tăng cường hoạt động khai thác hải sản.
B. Đẩy mạnh phát triển du lịch biển bằng mọi giá.
C. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn gây ô nhiễm và áp dụng công nghệ sạch.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất ven biển sang phát triển công nghiệp.
24. Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng phát triển các hoạt động kinh tế biển nào gắn liền với việc khai thác các vịnh biển kín, nước sâu?
A. Năng lượng gió ngoài khơi.
B. Công nghiệp đóng và sửa chữa tàu biển, cảng trung chuyển quốc tế.
C. Khai thác titan và cát ven biển.
D. Nuôi trồng rong biển trên quy mô lớn.
25. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng lớn nhất để khai thác và phát triển tại Duyên hải Nam Trung Bộ, góp phần vào kinh tế biển xanh?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng sinh khối từ phụ phẩm nông nghiệp.
D. Năng lượng từ thủy triều.