Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

1. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với ngành nông nghiệp, đặc biệt là việc chế biến các sản phẩm chăn nuôi như thịt, sữa, trứng?

A. Công nghiệp chế biến lâm sản.
B. Công nghiệp chế biến nông, thủy sản.
C. Công nghiệp hóa chất.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

2. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là quá trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi trình độ công nghệ cao, vốn đầu tư lớn và thường gắn liền với các khu công nghiệp tập trung?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp điện tử - tin học.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

3. Ngành công nghiệp nào ở Việt Nam có xu hướng phát triển mạnh mẽ, gắn liền với nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm từ cây lúa, cà phê, cao su?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp cơ khí chế tạo.

4. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản Việt Nam?

A. Sự suy giảm nhu cầu sử dụng khoáng sản trên thế giới.
B. Vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ khai thác mới.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp khai thác than ở Việt Nam?

A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ trong nước ổn định.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Trữ lượng và điều kiện khai thác.

6. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất ở Việt Nam ngày nay tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực nào là chính?

A. Sản xuất thuốc nổ và phân bón hóa học.
B. Sản xuất hóa chất cơ bản, phân bón, thuốc trừ sâu, hóa dược.
C. Sản xuất hóa chất phục vụ ngành dệt may và da giày.
D. Sản xuất các loại polymer và nhựa tổng hợp.

7. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp điện lực Việt Nam hiện nay là gì?

A. Chủ yếu dựa vào nguồn điện hạt nhân.
B. Phát triển mạnh nguồn thủy điện và nhiệt điện.
C. Sản xuất điện năng chủ yếu từ năng lượng gió.
D. Tập trung chủ yếu ở các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ.

8. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là các kim loại màu và kim loại đen?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp hóa chất.

9. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp của nước ta hiện nay, thể hiện qua tỷ trọng giá trị sản xuất công nghiệp và đóng góp vào GDP?

A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Công nghiệp sản xuất, phân phối điện.

10. Nguyên nhân chính khiến một số ngành công nghiệp truyền thống ở Việt Nam như dệt may, da giày vẫn duy trì được vị thế xuất khẩu là gì?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại.
C. Lợi thế về lao động có tay nghề cao.
D. Lợi thế về chi phí lao động và khả năng đáp ứng đơn hàng lớn.

11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung của ngành công nghiệp ô tô tại một số quốc gia phát triển là gì?

A. Khí hậu ôn hòa.
B. Công nghệ sản xuất tiên tiến và thị trường tiêu thụ lớn.
C. Nguồn khoáng sản kim loại phong phú.
D. Lực lượng lao động giá rẻ.

12. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở nước ta?

A. Nguồn lao động có trình độ cao.
B. Nhu cầu thị trường nội địa ngày càng tăng.
C. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
D. Sự phát triển của công nghiệp nặng.

13. Việc phát triển công nghiệp đóng tàu ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các khu vực nào?

A. Các tỉnh miền núi phía Bắc.
B. Các vùng duyên hải có cảng biển và nguồn lao động.
C. Các tỉnh Tây Nguyên.
D. Các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.

14. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp hóa chất cơ bản, phân bón, thuốc trừ sâu, phục vụ trực tiếp cho ngành nông nghiệp và các ngành sản xuất khác?

A. Công nghiệp luyện kim.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Công nghiệp dệt may.

15. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và vật liệu cho xây dựng, sản xuất đồ gia dụng và công nghiệp ô tô?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến lâm sản.
C. Công nghiệp vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp năng lượng.

16. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp máy móc, thiết bị, phụ tùng cho các ngành sản xuất khác và là một trong những ngành xương sống của nền kinh tế?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp cơ khí - luyện kim.
D. Công nghiệp dệt may.

17. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp sản xuất giấy, đồ gỗ nội thất và xuất khẩu gỗ nguyên liệu?

A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Công nghiệp chế biến lâm sản.
D. Công nghiệp hóa chất.

18. Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp mới nổi ở Việt Nam hiện nay?

A. Sử dụng nhiều lao động phổ thông.
B. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
C. Có hàm lượng công nghệ cao, giá trị gia tăng lớn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.

19. Sự phân bố của các trung tâm công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Việt Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Nguồn lao động có kỹ năng cao.
C. Gần nguồn nguyên liệu nông sản.
D. Gần các cảng biển lớn để xuất khẩu.

20. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các vùng có tiềm năng về năng lượng gió và năng lượng mặt trời?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất, phân phối điện.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp chế biến lâm sản.

21. Yếu tố nào là quan trọng nhất để ngành công nghiệp ô tô Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu phụ tùng?

A. Tăng cường nhập khẩu xe nguyên chiếc.
B. Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, nội địa hóa sản xuất phụ tùng.
C. Giảm thuế nhập khẩu linh kiện.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu ô tô Việt Nam.

22. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Việt Nam hiện nay?

A. Trữ lượng khoáng sản không còn nhiều.
B. Công nghệ khai thác còn lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường.
C. Thiếu lao động có tay nghề.
D. Thị trường tiêu thụ trong nước yếu.

23. Sự phân bố của ngành công nghiệp chế biến chè, cà phê, cao su ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở đâu?

A. Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng.
C. Các vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ.
D. Các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Nguồn lao động giá rẻ.
B. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu các mặt hàng điện tử đơn giản.
D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.

25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp điện tử.
C. Công nghiệp chế biến lâm sản.
D. Công nghiệp luyện kim.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ mật thiết với ngành nông nghiệp, đặc biệt là việc chế biến các sản phẩm chăn nuôi như thịt, sữa, trứng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là quá trình sản xuất phức tạp, đòi hỏi trình độ công nghệ cao, vốn đầu tư lớn và thường gắn liền với các khu công nghiệp tập trung?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Ngành công nghiệp nào ở Việt Nam có xu hướng phát triển mạnh mẽ, gắn liền với nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm từ cây lúa, cà phê, cao su?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản Việt Nam?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp khai thác than ở Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phát triển của công nghiệp hóa chất ở Việt Nam ngày nay tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực nào là chính?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Đặc điểm nổi bật của công nghiệp điện lực Việt Nam hiện nay là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ với ngành khai thác khoáng sản, đặc biệt là các kim loại màu và kim loại đen?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Ngành công nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu công nghiệp của nước ta hiện nay, thể hiện qua tỷ trọng giá trị sản xuất công nghiệp và đóng góp vào GDP?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Nguyên nhân chính khiến một số ngành công nghiệp truyền thống ở Việt Nam như dệt may, da giày vẫn duy trì được vị thế xuất khẩu là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung của ngành công nghiệp ô tô tại một số quốc gia phát triển là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng ở nước ta?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Việc phát triển công nghiệp đóng tàu ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các khu vực nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp hóa chất cơ bản, phân bón, thuốc trừ sâu, phục vụ trực tiếp cho ngành nông nghiệp và các ngành sản xuất khác?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu và vật liệu cho xây dựng, sản xuất đồ gia dụng và công nghiệp ô tô?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp máy móc, thiết bị, phụ tùng cho các ngành sản xuất khác và là một trong những ngành xương sống của nền kinh tế?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp sản xuất giấy, đồ gỗ nội thất và xuất khẩu gỗ nguyên liệu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm chung của các ngành công nghiệp mới nổi ở Việt Nam hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Sự phân bố của các trung tâm công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Việt Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành công nghiệp nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các vùng có tiềm năng về năng lượng gió và năng lượng mặt trời?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào là quan trọng nhất để ngành công nghiệp ô tô Việt Nam có thể phát triển mạnh mẽ và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu phụ tùng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của ngành công nghiệp khai thác khoáng sản ở Việt Nam hiện nay?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Sự phân bố của ngành công nghiệp chế biến chè, cà phê, cao su ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở đâu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Kết nối bài 16: Một số ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy?