1. Tác động của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên có thể bao gồm:
A. Mở rộng diện tích rừng và bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Giảm hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
C. Tăng diện tích đất nông nghiệp và thâm canh.
D. Sử dụng đất đai thay đổi, có thể dẫn đến mất đất nông nghiệp và suy thoái tài nguyên.
2. Quá trình đô thị hóa có thể làm thay đổi lối sống của người dân như thế nào?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các mối quan hệ họ hàng.
B. Giảm tính cá nhân và tăng tính cộng đồng.
C. Chuyển đổi từ lối sống truyền thống sang lối sống hiện đại, tiêu dùng nhiều hơn.
D. Giảm thiểu sự tiếp xúc với các luồng văn hóa mới.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của quá trình đô thị hóa đối với các nước đang phát triển?
A. Dân số thành thị giảm do sức hấp dẫn của nông thôn.
B. Hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội không đáp ứng kịp tốc độ tăng dân số.
C. Thiếu lao động có kỹ năng trong các ngành công nghiệp.
D. Sự phát triển quá nhanh của các vùng nông thôn.
4. Đâu là biểu hiện của quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới?
A. Tỷ lệ dân thành thị giảm dần do phát triển kinh tế nông thôn.
B. Tốc độ đô thị hóa diễn ra chậm, chủ yếu ở các đô thị nhỏ.
C. Tốc độ tăng dân số thành thị nhanh, nhiều đô thị mới ra đời.
D. Các đô thị có xu hướng thu hẹp quy mô và dân số.
5. Đâu KHÔNG phải là vấn đề xã hội nảy sinh từ quá trình đô thị hóa nhanh, thiếu kiểm soát?
A. Tăng trưởng dân số quá nhanh.
B. Gia tăng tệ nạn xã hội và tội phạm.
C. Thiếu nhà ở và các dịch vụ công cộng.
D. Nông thôn hóa các đô thị lớn.
6. Đâu là một trong những đặc điểm chính của quá trình đô thị hóa trên thế giới hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm lại ở tất cả các quốc gia.
B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số đô thị ở các nước đang phát triển.
C. Xu hướng giảm dần dân số thành thị trên phạm vi toàn cầu.
D. Đô thị hóa chủ yếu diễn ra ở các nước phát triển.
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm lại, thậm chí có xu hướng giảm.
B. Quá trình đô thị hóa gắn liền với sự phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Tỷ lệ dân thành thị đã đạt mức rất cao và ổn định.
D. Đô thị hóa chủ yếu là do gia tăng dân số tự nhiên ở thành thị.
8. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự hình thành các đô thị mới ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sự suy giảm của các hoạt động công nghiệp.
B. Chính sách khuyến khích di dân ra khỏi thành phố.
C. Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu kinh tế và đô thị hóa nông thôn.
D. Giảm thiểu các dịch vụ công cộng tại thành phố.
9. Thành phố nào ở Việt Nam được quy hoạch và phát triển trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật của khu vực Đồng bằng sông Hồng và cả nước?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Hải Phòng.
C. Thành phố Đà Nẵng.
D. Thủ đô Hà Nội.
10. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "đô thị hóa tự phát" ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?
A. Chính sách quy hoạch đô thị hiệu quả và đồng bộ.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông nghiệp.
C. Di dân ồ ạt từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội tốt hơn.
D. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển đô thị.
11. Đâu là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?
A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Giảm sút của ngành dịch vụ.
D. Chính sách hạn chế di dân từ nông thôn.
12. Đô thị hóa có tác động đến cấu trúc xã hội như thế nào?
A. Làm giảm sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng truyền thống.
C. Thay đổi lối sống, phong cách tiêu dùng và gia tăng sự phân hóa xã hội.
D. Thu hẹp khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội.
13. Đâu là một trong những lý do chính khiến người dân di cư từ nông thôn ra thành thị trong quá trình đô thị hóa?
A. Nông thôn có nhiều cơ hội việc làm hơn thành thị.
B. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở thành thị tốt hơn.
C. Môi trường sống ở nông thôn trong lành hơn.
D. Nông thôn có mức lương cao hơn.
14. Đâu không phải là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh và thiếu quy hoạch?
A. Gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội.
B. Phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt trong xã hội.
C. Sự phát triển cân bằng giữa các khu vực nông thôn và thành thị.
D. Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nước.
15. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình đô thị hóa trên phạm vi toàn cầu hiện nay?
A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp và cơ giới hóa nông thôn.
B. Chính sách khuyến khích di dân từ thành thị về nông thôn sinh sống.
C. Sự phát triển của công nghiệp, dịch vụ và nền kinh tế thị trường.
D. Giảm thiểu sự tập trung dân cư ở các đô thị lớn.
16. Quá trình đô thị hóa tác động tích cực đến kinh tế - xã hội như thế nào?
A. Làm giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế, tạo ra nhiều việc làm và thu nhập.
C. Tăng cường sự cân bằng về phát triển giữa các vùng.
D. Cải thiện môi trường sống ở các đô thị lớn.
17. Khái niệm "đô thị hóa ngược" (counter-urbanization) thường đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị.
B. Sự tập trung dân cư ngày càng cao ở các đô thị lớn.
C. Sự di chuyển dân cư từ các đô thị lớn về các thị trấn, vùng nông thôn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị nhỏ và vừa.
18. Thành phố nào sau đây ở Việt Nam được xem là một trong những trung tâm đô thị hóa lớn nhất cả nước?
A. Đà Nẵng.
B. Hải Phòng.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Cần Thơ.
19. Tác động tiêu cực của đô thị hóa đối với môi trường đô thị thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tăng cường không gian xanh và cảnh quan thiên nhiên.
B. Giảm thiểu lượng chất thải rắn và nước thải.
C. Ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và vấn đề rác thải.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp xung quanh đô thị.
20. Quá trình đô thị hóa có ảnh hưởng như thế nào đến phân bố dân cư?
A. Làm giảm mật độ dân số ở các đô thị.
B. Thúc đẩy sự tập trung dân cư về các đô thị.
C. Làm cho dân cư phân bố đều khắp trên lãnh thổ.
D. Tăng cường sự di dân từ thành thị về nông thôn.
21. Thành phố nào ở Việt Nam nổi bật với vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật của cả nước và là một cực tăng trưởng quan trọng?
A. Đà Nẵng.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Cần Thơ.
D. Hà Nội.
22. Đặc điểm nổi bật nhất của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển hiện nay là gì?
A. Tốc độ đô thị hóa diễn ra chậm, chủ yếu do phát triển công nghiệp.
B. Tỷ lệ dân thành thị tăng nhanh, nhưng chất lượng cuộc sống còn nhiều hạn chế.
C. Đô thị hóa diễn ra đồng đều ở tất cả các vùng và quốc gia.
D. Chủ yếu là quá trình đô thị hóa tự nhiên, ít chịu tác động của di dân.
23. Sự gia tăng của các khu đô thị vệ tinh xung quanh các siêu đô thị lớn là biểu hiện của xu hướng nào trong đô thị hóa?
A. Đô thị hóa ngược.
B. Đô thị hóa tự phát.
C. Mở rộng không gian đô thị và lan tỏa đô thị.
D. Giảm mật độ dân số tại trung tâm đô thị.
24. Vai trò của các đô thị trong nền kinh tế quốc dân ngày càng tăng thể hiện ở điểm nào?
A. Là nơi tập trung chủ yếu hoạt động nông nghiệp.
B. Là trung tâm sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ, đổi mới công nghệ.
C. Làm giảm sự phát triển của các ngành công nghiệp.
D. Tập trung vào các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
25. Quá trình đô thị hóa có thể góp phần giải quyết vấn đề việc làm như thế nào?
A. Bằng cách giảm số lượng người lao động có nhu cầu tìm việc.
B. Thông qua việc tập trung các hoạt động công nghiệp, dịch vụ và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
C. Bằng cách khuyến khích người lao động trở về làm việc ở nông thôn.
D. Bằng cách hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế tại đô thị.