1. Biểu đồ dân số của một quốc gia có dạng hình tháp với đáy rộng, đỉnh nhọn thể hiện điều gì?
A. Cơ cấu dân số già, tỉ lệ người già cao.
B. Cơ cấu dân số trẻ, tỉ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp.
C. Tỉ lệ giới tính mất cân bằng nghiêm trọng.
D. Dân số đang có xu hướng giảm sút.
2. Sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị được gọi là gì?
A. Di cư quốc tế.
B. Di cư luân phiên.
C. Đô thị hóa.
D. Di cư nội địa.
3. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tuổi thọ trung bình của một quốc gia?
A. Tỉ lệ sinh.
B. Tỉ lệ tử.
C. Trình độ phát triển kinh tế và hệ thống y tế.
D. Tỉ lệ di cư.
4. Đâu là một trong những lý do khiến tỉ lệ tử vong ở trẻ em giảm mạnh ở nhiều nước đang phát triển trong những thập kỷ gần đây?
A. Tăng cường hoạt động thể chất.
B. Cải thiện dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe bà mẹ, trẻ em.
C. Giảm tỉ lệ sinh con.
D. Tăng cường giáo dục dân số.
5. Thế nào là dân số vàng?
A. Dân số có tỉ lệ người già trên 65 tuổi cao.
B. Dân số có tỉ lệ trẻ em dưới 15 tuổi cao.
C. Dân số có tỉ lệ người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) cao, chiếm khoảng 2/3 tổng dân số.
D. Dân số có tỉ lệ nam cao hơn nữ.
6. Đâu là một trong những giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề dân số ở các quốc gia có tỉ lệ sinh cao?
A. Tăng cường nhập cư từ các nước có tỉ lệ sinh thấp.
B. Đẩy mạnh giáo dục, đặc biệt là giáo dục cho phụ nữ và trẻ em gái.
C. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng nguồn lao động.
D. Hạn chế tiếp cận các biện pháp kế hoạch hóa gia đình.
7. Sự suy giảm tỉ lệ sinh ở các nước phát triển có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng nhanh lực lượng lao động trẻ.
B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.
C. Thiếu hụt lao động và gánh nặng an sinh xã hội tăng.
D. Dân số trẻ hóa.
8. Khi phân tích cơ cấu dân số theo lao động, nhóm tuổi nào được xem là chủ yếu?
A. Dưới 15 tuổi.
B. Từ 15 đến 64 tuổi.
C. Trên 65 tuổi.
D. Từ 18 đến 60 tuổi.
9. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi được phân tích dựa trên các nhóm tuổi nào là phổ biến nhất?
A. Dưới 15 tuổi, từ 15-64 tuổi, trên 65 tuổi.
B. Dưới 18 tuổi, từ 18-59 tuổi, trên 60 tuổi.
C. Trẻ em, thanh niên, người trưởng thành, người cao tuổi.
D. Trẻ em, lao động, người già.
10. Yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất thúc đẩy sự gia tăng dân số tự nhiên ở các nước đang phát triển?
A. Tỉ lệ sinh giảm mạnh do các chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Tỉ lệ tử vong giảm nhanh do cải thiện y tế và điều kiện sống.
C. Xu hướng di cư từ nông thôn ra thành thị tăng cao.
D. Chính sách khuyến sinh được áp dụng rộng rãi.
11. Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với hiện tượng nào?
A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.
B. Tăng cường phát triển nông nghiệp.
C. Di cư từ nông thôn ra thành thị tăng.
D. Tỉ lệ sinh tăng nhanh ở khu vực nông thôn.
12. Đâu là hệ quả của quá trình già hóa dân số ở các nước phát triển?
A. Nguồn lao động trẻ dồi dào, năng động.
B. Tăng chi phí phúc lợi xã hội và y tế.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh.
D. Giảm tỉ lệ người phụ thuộc.
13. Thế nào là gia tăng dân số cơ học?
A. Hiệu số giữa số người sinh ra và số người chết đi trong một năm.
B. Hiệu số giữa số người nhập cư và số người xuất cư trong một năm.
C. Tổng hợp cả số người sinh ra, chết đi, nhập cư và xuất cư.
D. Sự thay đổi về tuổi và giới tính của dân số.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính?
A. Tỉ lệ sinh.
B. Tỉ lệ tử.
C. Di cư quốc tế.
D. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của sự bùng nổ dân số?
A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ nguồn lao động dồi dào.
C. Thách thức trong việc cung cấp dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục).
D. Tăng nguy cơ xung đột và bất ổn xã hội.
16. Đâu là biểu hiện của cơ cấu dân số trẻ?
A. Tỉ lệ người già trong dân số cao.
B. Tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp.
C. Tỉ lệ trẻ em dưới 15 tuổi chiếm tỉ lệ lớn.
D. Tỉ lệ sinh thấp hơn tỉ lệ tử.
17. Thế giới đang chứng kiến sự gia tăng dân số nhanh chóng, chủ yếu ở khu vực nào?
A. Châu Âu và Bắc Mỹ.
B. Châu Đại Dương và Nam Cực.
C. Châu Phi và Châu Á.
D. Châu Mỹ Latinh và Caribe.
18. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước đang phát triển thường gây ra vấn đề gì về môi trường?
A. Giảm ô nhiễm không khí.
B. Tăng diện tích rừng trồng.
C. Suy thoái tài nguyên và gia tăng ô nhiễm.
D. Cải thiện chất lượng nước ngọt.
19. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên của một quốc gia được tính bằng công thức nào?
A. (Số người sinh ra - Số người chết đi) / Tổng dân số * 1000.
B. (Số người nhập cư - Số người xuất cư) / Tổng dân số * 1000.
C. (Số người sinh ra / Tổng dân số) * 1000.
D. (Số người chết đi / Tổng dân số) * 1000.
20. Sự phân bố dân cư trên Trái Đất chủ yếu chịu tác động của các nhân tố nào?
A. Chỉ yếu tố tự nhiên như khí hậu, địa hình.
B. Chỉ yếu tố kinh tế-xã hội như trình độ phát triển, giao thông.
C. Tổng hợp các yếu tố tự nhiên và kinh tế-xã hội.
D. Chính sách dân số của mỗi quốc gia.
21. Đâu là đặc điểm nổi bật của nhóm dân số trẻ (dưới 15 tuổi) ở các nước đang phát triển?
A. Chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ cấu dân số.
B. Có tỉ lệ phụ thuộc cao vào lực lượng lao động.
C. Tỉ lệ biết chữ và tiếp cận giáo dục cao.
D. Có xu hướng giảm dần theo thời gian.
22. Ở các nước phát triển, vấn đề dân số chủ yếu là gì?
A. Tỉ lệ sinh quá cao gây áp lực lên nguồn lực.
B. Dân số già hóa, tỉ lệ sinh thấp và suy giảm dân số.
C. Tỉ lệ di cư quốc tế quá lớn.
D. Cơ cấu dân số trẻ với nhiều người phụ thuộc.
23. Thế nào là tỉ suất di cư ròng?
A. Số người sinh ra trừ số người chết đi.
B. Số người nhập cư trừ số người xuất cư.
C. Tổng số người di cư.
D. Số người sinh ra trên tổng dân số.
24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ đến quy mô và tốc độ tăng dân số của một quốc gia?
A. Chỉ số GDP bình quân đầu người.
B. Cơ cấu ngành kinh tế.
C. Trình độ phát triển kinh tế-xã hội và chính sách dân số.
D. Tỉ lệ diện tích rừng tự nhiên.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỉ suất sinh thô của một quốc gia?
A. Tập quán, văn hóa, tôn giáo.
B. Trình độ học vấn của phụ nữ.
C. Tỉ lệ người dân sống ở thành thị.
D. Chính sách y tế dự phòng.