Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khai thác tiềm năng kinh tế biển của Việt Nam tại khu vực Biển Đông, đồng thời củng cố chủ quyền quốc gia?

A. Đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác dầu khí và du lịch biển cao cấp.
B. Tăng cường lực lượng kiểm ngư và các hoạt động tuần tra, giám sát trên biển.
C. Phát triển các ngành kinh tế biển có hàm lượng khoa học công nghệ cao, gắn với bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng.
D. Tập trung phát triển ngành khai thác hải sản truyền thống và dịch vụ hậu cần nghề cá.

2. Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp, hoạt động nào của Việt Nam thể hiện sự kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền một cách hòa bình?

A. Tăng cường các hoạt động quân sự phô trương sức mạnh.
B. Thường xuyên tổ chức các cuộc đàm phán đa phương và song phương để giải quyết các bất đồng.
C. Đẩy mạnh các hoạt động kinh tế, khoa học, đặc biệt là trên các vùng biển và đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam.
D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc quân sự lớn.

3. Chính sách kinh tế biển của Việt Nam nhấn mạnh vai trò của kinh tế biển đảo trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

A. Phát triển các khu kinh tế ven biển tập trung.
B. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng ven biển.
C. Xây dựng các cơ sở kinh tế - quốc phòng trên các đảo, quần đảo và vùng biển xa.
D. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu qua các cảng biển lớn.

4. Việc phát triển các đảo và quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông, đặc biệt là các đảo tiền tiêu, có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Tạo tiền đề phát triển du lịch sinh thái biển đảo cao cấp.
B. Mở rộng ngư trường khai thác hải sản cho các địa phương ven biển.
C. Củng cố và khẳng định chủ quyền quốc gia, làm cơ sở cho các hoạt động kinh tế và quốc phòng trên biển.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với các quốc gia láng giềng trên biển.

5. Tại sao việc đảm bảo an ninh quốc phòng trên Biển Đông lại là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam?

A. An ninh quốc phòng thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp đóng tàu.
B. Môi trường hòa bình, ổn định là yếu tố cần thiết để các hoạt động kinh tế trên biển diễn ra an toàn và hiệu quả.
C. An ninh quốc phòng giúp kiểm soát tốt hơn các ngư trường khai thác.
D. Nó giúp Việt Nam có cơ sở pháp lý mạnh mẽ hơn trong các tranh chấp lãnh thổ.

6. Mối liên hệ chặt chẽ giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua việc:

A. Tăng cường hoạt động quân sự sẽ tự động thúc đẩy phát triển kinh tế.
B. Phát triển kinh tế biển mạnh mẽ là nền tảng vật chất để củng cố quốc phòng, đồng thời an ninh vững chắc tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, an ninh quốc phòng sẽ tự được đảm bảo.
D. An ninh quốc phòng chỉ liên quan đến các lực lượng vũ trang, không ảnh hưởng đến kinh tế.

7. Biển Đông có vị trí địa lý chiến lược quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

A. Là vùng biển duy nhất Việt Nam có hoạt động khai thác hải sản.
B. Là cửa ngõ giao thương quan trọng với các nước trong khu vực và thế giới, đồng thời là tuyến phòng thủ chiến lược.
C. Chỉ có giá trị về cảnh quan thiên nhiên và du lịch.
D. Là vùng biển có nguồn nước ngọt phong phú nhất Việt Nam.

8. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc duy trì môi trường hòa bình và ổn định trên Biển Đông, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế?

A. Sự gia tăng các hoạt động quân sự hóa của các quốc gia ven biển.
B. Việc tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
C. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên biển một cách ồ ạt.
D. Thiết lập các khu bảo tồn biển độc lập với các quốc gia.

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ môi trường biển và phát triển bền vững các hệ sinh thái tại Biển Đông?

A. Tăng cường hoạt động đánh bắt hải sản bằng mọi phương tiện.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học biển.
C. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành dịch vụ biển.
D. Mở rộng các hoạt động du lịch biển không kiểm soát.

10. Đâu là một trong những hoạt động kinh tế cụ thể thể hiện sự hiện diện và quản lý của Việt Nam tại các vùng biển xa của Biển Đông?

A. Tổ chức các cuộc thi chạy bộ trên các đảo.
B. Hoạt động của các giàn khoan dầu khí và tàu vận tải biển mang cờ Việt Nam.
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các bãi bồi.
D. Tổ chức các đoàn thám hiểm khảo cổ dưới đáy biển.

11. Trong quá trình phát triển kinh tế biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để đối phó với các thách thức từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng?

A. Chỉ tập trung vào khai thác các nguồn lợi biển.
B. Đầu tư vào các công nghệ thích ứng với biến đổi khí hậu, xây dựng các công trình phòng chống thiên tai và bảo vệ môi trường.
C. Di dời toàn bộ dân cư từ các đảo và vùng ven biển.
D. Tăng cường các hoạt động quân sự để bảo vệ bờ biển.

12. Việc Việt Nam chủ trương phát triển kinh tế biển, đảo gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh thể hiện rõ nhất trong chiến lược nào?

A. Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm.
C. Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030.
D. Chính sách đối ngoại đa phương hóa.

13. Thế mạnh nổi bật nhất về tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Tiềm năng dầu khí, khí đốt và nguồn lợi hải sản phong phú.
C. Các loại khoáng sản kim loại quý hiếm tập trung với trữ lượng lớn.
D. Cảnh quan thiên nhiên độc đáo phục vụ du lịch.

14. Việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo, quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông có ý nghĩa quan trọng trong việc:

A. Tăng cường thu hút khách du lịch quốc tế đến các đảo xa.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động kinh tế - xã hội, quân sự và dân sự.
C. Mở rộng diện tích đất liền để tăng dân số trên đảo.
D. Nâng cao khả năng phòng thủ trước mọi hành động xâm phạm.

15. Việc bảo vệ các hệ sinh thái biển, đặc biệt là rạn san hô và các loài sinh vật đặc hữu ở Biển Đông, có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
B. Góp phần duy trì nguồn lợi thủy sản, phát triển du lịch sinh thái và bảo vệ môi trường biển bền vững.
C. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự trên biển.
D. Thúc đẩy hoạt động khai thác khoáng sản dưới đáy biển.

16. Việc Việt Nam xây dựng các nhà giàn DK1 trên các bãi đá thuộc thềm lục địa phía Nam của Tổ quốc có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

A. Tạo tiền đề cho việc phát triển du lịch sinh thái biển đảo.
B. Khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền đối với thềm lục địa và các tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế.
C. Tăng cường khả năng khai thác hải sản xa bờ.
D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học về địa chất biển.

17. Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông cần đi đôi với yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

A. Mở rộng quy mô khai thác để tăng sản lượng.
B. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm môi trường biển và bảo vệ đa dạng sinh học.
C. Tập trung vào các hoạt động khai thác ngắn hạn, thu hồi vốn nhanh.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu tài nguyên thô ra nước ngoài.

18. Hoạt động kinh tế nào sau đây tại Biển Đông có ý nghĩa chiến lược kép, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế vừa góp phần khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam?

A. Tổ chức các lễ hội văn hóa biển quy mô lớn.
B. Thăm dò, khai thác dầu khí và các tài nguyên khoáng sản biển trên các vùng được Việt Nam xác định thẩm quyền.
C. Mở rộng các tuyến du lịch tàu biển quốc tế qua Biển Đông.
D. Nghiên cứu các loài sinh vật biển quý hiếm tại các rạn san hô.

19. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam đối với các bãi cạn, bãi ngầm tại Biển Đông?

A. Tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học về địa chất biển.
B. Thiết lập các trạm nghiên cứu khoa học, các điểm dân cư và hoạt động kinh tế hợp pháp.
C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, du lịch quy mô nhỏ.
D. Tăng cường các cuộc tập trận quân sự chung với các nước trong khu vực.

20. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

A. Là tuyến đường vận chuyển năng lượng chính từ nước ngoài vào Việt Nam.
B. Chứa đựng tiềm năng lớn về dầu khí, là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho phát triển đất nước.
C. Cung cấp nguồn năng lượng tái tạo chủ yếu từ gió và sóng biển.
D. Là nơi có các nhà máy điện hạt nhân nổi phục vụ nhu cầu năng lượng.

21. Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây đòi hỏi sự đầu tư lớn về công nghệ và tiềm ẩn rủi ro cao nhưng mang lại lợi ích kinh tế chiến lược cho Việt Nam tại Biển Đông?

A. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
B. Khai thác dầu khí và các tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
C. Phát triển các khu vui chơi giải trí trên mặt biển.
D. Vận tải biển.

22. Việc phát triển du lịch biển đảo ở Biển Đông, đặc biệt là tại các quần đảo xa bờ, cần chú trọng yếu tố nào để vừa phát triển kinh tế vừa đảm bảo an ninh?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, không giới hạn số lượng du khách.
B. Phát triển du lịch sinh thái biển đảo bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và có sự quản lý chặt chẽ về an ninh.
C. Ưu tiên phát triển các hoạt động thể thao dưới nước mạo hiểm.
D. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội lớn thường xuyên trên đảo.

23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững kinh tế biển đảo của Việt Nam tại Biển Đông hiện nay?

A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao trong lĩnh vực kinh tế biển.
B. Sự phức tạp của tình hình chính trị, an ninh trên Biển Đông.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn đầu tư quốc tế.
D. Tài nguyên biển đang bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác quá mức.

24. Đâu là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên hải sản xa bờ của Việt Nam tại Biển Đông, đồng thời góp phần bảo vệ chủ quyền?

A. Tăng cường sử dụng các phương tiện khai thác thủ công.
B. Đầu tư phát triển tàu cá hiện đại, trang bị công nghệ định vị, liên lạc và hỗ trợ khai thác, đi đôi với việc duy trì lực lượng kiểm ngư.
C. Hạn chế số lượng tàu thuyền tham gia khai thác để bảo vệ nguồn lợi.
D. Tập trung vào các vùng biển gần bờ để giảm chi phí.

25. Việc phát triển kinh tế biển đảo tại Biển Đông có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với đời sống và sinh kế của người dân ven biển Việt Nam?

A. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời trong ngành du lịch.
B. Tạo thêm việc làm, tăng thu nhập thông qua các ngành khai thác, chế biến hải sản, dịch vụ hậu cần, du lịch biển.
C. Thúc đẩy di cư từ các vùng biển đảo vào đất liền.
D. Làm giảm sút các hoạt động kinh tế truyền thống của ngư dân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khai thác tiềm năng kinh tế biển của Việt Nam tại khu vực Biển Đông, đồng thời củng cố chủ quyền quốc gia?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bối cảnh Biển Đông có nhiều tranh chấp, hoạt động nào của Việt Nam thể hiện sự kiên quyết, kiên trì bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền một cách hòa bình?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

3. Chính sách kinh tế biển của Việt Nam nhấn mạnh vai trò của kinh tế biển đảo trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

4. Việc phát triển các đảo và quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông, đặc biệt là các đảo tiền tiêu, có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

5. Tại sao việc đảm bảo an ninh quốc phòng trên Biển Đông lại là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

6. Mối liên hệ chặt chẽ giữa phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông được thể hiện rõ nhất qua việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

7. Biển Đông có vị trí địa lý chiến lược quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc duy trì môi trường hòa bình và ổn định trên Biển Đông, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ môi trường biển và phát triển bền vững các hệ sinh thái tại Biển Đông?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một trong những hoạt động kinh tế cụ thể thể hiện sự hiện diện và quản lý của Việt Nam tại các vùng biển xa của Biển Đông?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình phát triển kinh tế biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để đối phó với các thách thức từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

12. Việc Việt Nam chủ trương phát triển kinh tế biển, đảo gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh thể hiện rõ nhất trong chiến lược nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

13. Thế mạnh nổi bật nhất về tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

14. Việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng trên các đảo, quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông có ý nghĩa quan trọng trong việc:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

15. Việc bảo vệ các hệ sinh thái biển, đặc biệt là rạn san hô và các loài sinh vật đặc hữu ở Biển Đông, có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

16. Việc Việt Nam xây dựng các nhà giàn DK1 trên các bãi đá thuộc thềm lục địa phía Nam của Tổ quốc có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

17. Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông cần đi đôi với yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

18. Hoạt động kinh tế nào sau đây tại Biển Đông có ý nghĩa chiến lược kép, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế vừa góp phần khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

19. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam đối với các bãi cạn, bãi ngầm tại Biển Đông?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

20. Biển Đông có vai trò như thế nào đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào sau đây đòi hỏi sự đầu tư lớn về công nghệ và tiềm ẩn rủi ro cao nhưng mang lại lợi ích kinh tế chiến lược cho Việt Nam tại Biển Đông?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

22. Việc phát triển du lịch biển đảo ở Biển Đông, đặc biệt là tại các quần đảo xa bờ, cần chú trọng yếu tố nào để vừa phát triển kinh tế vừa đảm bảo an ninh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững kinh tế biển đảo của Việt Nam tại Biển Đông hiện nay?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên hải sản xa bờ của Việt Nam tại Biển Đông, đồng thời góp phần bảo vệ chủ quyền?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 1

25. Việc phát triển kinh tế biển đảo tại Biển Đông có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với đời sống và sinh kế của người dân ven biển Việt Nam?