Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 32: Phát triến kinh tế - xã hội ở Đông Nam Bộ
1. Biện pháp nào giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân ở Đông Nam Bộ?
A. Hạn chế phát triển công nghiệp.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng xã hội.
C. Giảm thiểu các hoạt động dịch vụ.
D. Tập trung phát triển nông nghiệp thâm canh.
2. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ đóng vai trò là trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn, đầu mối giao thông quan trọng của vùng?
A. Thành phố Thủ Dầu Một.
B. Thành phố Biên Hòa.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Vũng Tàu.
3. Vấn đề quan trọng nhất đặt ra trong phát triển nông nghiệp bền vững ở Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu lao động trong nông nghiệp.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với thị trường và thích ứng biến đổi khí hậu.
C. Tập trung vào các loại cây lương thực.
D. Hạn chế ứng dụng khoa học kỹ thuật.
4. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về du lịch biển đảo và dầu khí?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Tây Ninh.
5. Vùng Đông Nam Bộ có những loại hình giao thông vận tải nào phát triển mạnh mẽ?
A. Chỉ có đường bộ.
B. Đường biển, đường sông và đường hàng không.
C. Chủ yếu là đường sắt.
D. Chỉ có đường hàng không và đường bộ.
6. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để thúc đẩy phát triển bền vững vùng Đông Nam Bộ?
A. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm môi trường và quản lý tài nguyên hiệu quả.
C. Phát triển mạnh nông nghiệp thâm canh.
D. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
7. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật quan trọng nhất của vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Vũng Tàu.
C. Thành phố Hồ Chí Minh.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
8. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Đông Nam Bộ có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tỷ trọng lao động nông nghiệp cao nhất.
B. Tỷ trọng lao động công nghiệp - xây dựng và dịch vụ chiếm ưu thế.
C. Lao động ngành khai khoáng chiếm tỷ trọng lớn.
D. Phân bố lao động đồng đều giữa các ngành.
9. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của vùng Đông Nam Bộ hiện nay?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp và dịch vụ.
C. Du lịch và thương mại.
D. Khai thác và chế biến lâm sản.
10. Đông Nam Bộ có thế mạnh nổi bật về phát triển ngành kinh tế nào dưới đây?
A. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
B. Trồng cây công nghiệp và cây ăn quả.
C. Chế biến nông - lâm - thủy sản và công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Chăn nuôi gia súc lớn.
11. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Đông Nam Bộ?
A. Đất đai bạc màu, khó canh tác.
B. Nguồn nguyên liệu nông sản dồi dào, chất lượng cao.
C. Ít có kinh nghiệm trong sản xuất và chế biến.
D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn hạn chế.
12. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tình trạng phân hóa giàu nghèo ở Đông Nam Bộ?
A. Tập trung phát triển các khu công nghiệp công nghệ cao.
B. Tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng cho lao động.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
13. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê?
A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Bình Dương.
C. Đồng Nai.
D. Bà Rịa - Vũng Tàu.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh của vùng Đông Nam Bộ trong phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tài nguyên đất phù hợp cho phát triển cây công nghiệp.
B. Nguồn lao động có tay nghề cao.
C. Tiềm năng phát triển du lịch biển đảo.
D. Tài nguyên khoáng sản kim loại quý hiếm.
15. Thành phố nào ở Đông Nam Bộ là trung tâm kinh tế biển và du lịch biển quan trọng của vùng?
A. Thành phố Biên Hòa.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Thành phố Vũng Tàu.
D. Thành phố Thủ Dầu Một.
16. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển công nghiệp chế biến nông sản, đặc biệt là trái cây?
A. Bình Dương.
B. Đồng Nai.
C. Tây Ninh.
D. Bà Rịa - Vũng Tàu.
17. Biện pháp nào sau đây không phải là ưu tiên hàng đầu trong việc giải quyết vấn đề môi trường ở Đông Nam Bộ?
A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xả thải công nghiệp.
B. Bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn.
C. Phát triển năng lượng tái tạo thay thế nhiên liệu hóa thạch.
D. Tập trung đầu tư vào khai thác dầu khí ngoài khơi.
18. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có thế mạnh về phát triển công nghiệp chế biến cao su và lâm sản?
A. Bình Dương.
B. Tây Ninh.
C. Bình Phước.
D. Long An.
19. Vấn đề xã hội nổi cộm ở các đô thị lớn thuộc vùng Đông Nam Bộ là gì?
A. Thiếu việc làm cho người lao động.
B. Tỷ lệ sinh quá cao.
C. Quá tải dân số, ô nhiễm môi trường, ùn tắc giao thông.
D. Thiếu nước sạch sinh hoạt.
20. Vùng Đông Nam Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam?
A. Là vùng nông nghiệp truyền thống.
B. Là vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
C. Là vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đóng góp lớn vào GDP quốc gia.
D. Là vùng có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
21. Thành tựu nổi bật nhất của vùng Đông Nam Bộ về phát triển kinh tế là gì?
A. Tốc độ tăng trưởng nông nghiệp cao.
B. Giảm tỷ lệ nghèo đói xuống mức thấp nhất cả nước.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp, dịch vụ và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Đảm bảo an ninh lương thực cho toàn quốc.
22. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư và lao động ở Đông Nam Bộ?
A. Địa hình bằng phẳng.
B. Khí hậu ôn hòa.
C. Sự tập trung của các hoạt động kinh tế và cơ sở hạ tầng.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào.
23. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ nổi tiếng với ngành du lịch sinh thái gắn liền với các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia?
A. Bà Rịa - Vũng Tàu.
B. Đồng Nai.
C. Bình Phước.
D. Tây Ninh.
24. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng Đông Nam Bộ trong giai đoạn hiện nay?
A. Nguồn lao động dồi dào và trẻ.
B. Vị trí địa lý thuận lợi, kết nối giao thông đa dạng.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững.
25. Tỉnh nào ở Đông Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực, thực phẩm cho vùng và cả nước?
A. Tây Ninh.
B. Bình Dương.
C. Đồng Nai.
D. Long An.