Trắc nghiệm Địa lý 12 chân trời bài 28: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ
1. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có cảng biển quốc tế quan trọng, là đầu mối giao thông huyết mạch của vùng?
A. Quảng Ngãi
B. Bình Thuận
C. Đà Nẵng
D. Ninh Thuận
2. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả khai thác hải sản xa bờ ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường sử dụng các phương tiện khai thác hủy diệt.
B. Đầu tư trang thiết bị hiện đại, hỗ trợ thông tin ngư trường và cứu hộ.
C. Giảm thiểu các chính sách hỗ trợ ngư dân khai thác xa bờ.
D. Hạn chế số lượng tàu thuyền tham gia khai thác xa bờ.
3. Ngành kinh tế biển nào có tiềm năng phát triển các khu kinh tế ven biển, tạo động lực cho sự phát triển của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Khai thác thủy sản.
B. Công nghiệp đóng tàu và dịch vụ hậu cần.
C. Du lịch biển.
D. Trồng cây công nghiệp.
4. Đâu là một trong những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào, ít chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn.
B. Nguy cơ bão, lốc xoáy và các hiện tượng thời tiết cực đoan diễn biến phức tạp.
C. Sự phân bố đều các loại khoáng sản biển có giá trị kinh tế cao.
D. Độ sâu của các vùng biển ven bờ thuận lợi cho xây dựng cảng nước sâu.
5. Việc phát triển du lịch biển-đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, không giới hạn quy mô.
B. Bảo vệ môi trường tự nhiên, giữ gìn bản sắc văn hóa địa phương.
C. Tập trung vào khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản.
D. Giảm thiểu các hoạt động vui chơi giải trí trên biển.
6. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng phát triển các hoạt động thể thao biển gắn với du lịch?
A. Quảng Nam
B. Bình Thuận
C. Phú Yên
D. Quảng Ngãi
7. Ngành kinh tế biển nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất tại Duyên hải Nam Trung Bộ, dựa trên đặc điểm tự nhiên và nguồn lợi?
A. Khai thác khoáng sản biển, đặc biệt là cát đen.
B. Nuôi trồng và khai thác hải sản, du lịch biển-đảo.
C. Phát triển năng lượng tái tạo từ sóng biển và thủy triều.
D. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển quy mô lớn.
8. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng phát triển ngành khai thác và chế biến titan?
A. Quảng Ngãi
B. Bình Thuận
C. Khánh Hòa
D. Phú Yên
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút đầu tư phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ hiện nay?
A. Nguồn lao động dồi dào và có trình độ kỹ thuật cao.
B. Chính sách ưu đãi đầu tư và tiềm năng khai thác tài nguyên biển.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông vận tải biển hiện đại.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm nội địa và xuất khẩu lớn.
10. Tác động tích cực rõ rệt nhất của phát triển kinh tế biển đối với Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường nước ngọt.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
C. Làm giảm nguồn lợi hải sản do khai thác quá mức.
D. Giảm sút vai trò của các ngành kinh tế truyền thống.
11. Tỉnh nào nổi bật với hoạt động khai thác hải sản và các làng chài truyền thống ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Đà Nẵng
B. Quảng Nam
C. Bình Định
D. Khánh Hòa
12. Cơ cấu kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ, tăng tỷ trọng ngành khai thác.
B. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, công nghiệp chế biến và giảm tỷ trọng khai thác thô.
C. Tập trung chủ yếu vào ngành khai thác hải sản truyền thống.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang phát triển năng lượng tái tạo trên biển.
13. Thành phố nào dưới đây được xem là trung tâm kinh tế biển quan trọng nhất của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Quy Nhơn
B. Nha Trang
C. Phan Thiết
D. Đà Nẵng
14. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ được quy hoạch trở thành trung tâm năng lượng sạch của cả nước, bao gồm cả năng lượng tái tạo từ biển?
A. Quảng Nam
B. Ninh Thuận
C. Khánh Hòa
D. Bình Thuận
15. Ngành nào trong kinh tế biển Duyên hải Nam Trung Bộ có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia?
A. Công nghiệp chế biến hải sản.
B. Khai thác khoáng sản biển.
C. Hải quân và các lực lượng thực thi pháp luật trên biển.
D. Du lịch biển đảo.
16. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khai thác bền vững tài nguyên biển tại Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường sử dụng chất nổ để đánh bắt hải sản.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng công nghệ tiên tiến.
C. Khai thác triệt để các loài hải sản có nguy cơ tuyệt chủng.
D. Xây dựng các nhà máy nhiệt điện ven biển sử dụng than đá.
17. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất trong nuôi trồng.
B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng giống, thức ăn và phòng trừ dịch bệnh.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng trên các rạn san hô.
D. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường nuôi trồng.
18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Du lịch biển, đảo.
B. Khai thác và chế biến hải sản.
C. Trồng lúa nước ở các vùng đồng bằng ven biển.
D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
19. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm nước mắm truyền thống và du lịch biển?
A. Quảng Nam
B. Khánh Hòa
C. Bình Thuận
D. Ninh Thuận
20. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc chế biến và tiêu thụ các sản phẩm từ biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
D. Công nghiệp khai thác than đá.
21. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ hiện nay?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia trong khu vực.
B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường biển.
C. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án phát triển quy mô lớn.
D. Nguồn lao động có tay nghề cao chưa đáp ứng đủ nhu cầu.
22. Vai trò của các cảng biển trong phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
A. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động đánh bắt hải sản gần bờ.
B. Là điểm trung chuyển hàng hóa quan trọng, thúc đẩy thương mại và dịch vụ.
C. Chỉ đóng vai trò là nơi neo đậu tàu thuyền tránh bão.
D. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động du lịch của người dân địa phương.
23. Yếu tố nào sau đây là lợi thế quan trọng để phát triển du lịch biển đảo ở Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Nhiều hoạt động đánh bắt hải sản truyền thống.
B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, nhiều bãi biển đẹp và đảo lớn nhỏ.
C. Sự hiện diện của nhiều làng nghề làm nước mắm.
D. Tập trung vào ngành công nghiệp đóng tàu.
24. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn về phát triển năng lượng gió ngoài khơi?
A. Quảng Ngãi
B. Phú Yên
C. Ninh Thuận
D. Bình Thuận
25. Tỉnh nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ được mệnh danh là "thủ phủ" của nghề cá?
A. Quảng Ngãi
B. Bình Định
C. Phú Yên
D. Khánh Hòa