Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 26: Phát triển kinh tế - xã hội ở Đồng bằng sông Hồng
1. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
B. Phát triển mạnh các khu công nghiệp ven biển.
C. Xây dựng hệ thống đê điều, hồ chứa nước ngọt và các công trình thích ứng.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất công nghiệp.
2. Đâu là ngành dịch vụ có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu dịch vụ của Đồng bằng sông Hồng?
A. Du lịch.
B. Giáo dục và y tế.
C. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
D. Thương mại.
3. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng nguồn lao động ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Tăng cường đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động phổ thông.
D. Giảm quy mô các trường đại học, cao đẳng.
4. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng?
A. Mùa khô kéo dài, thiếu nước tưới.
B. Hiện tượng lũ lụt, ngập úng vào mùa mưa.
C. Tài nguyên khoáng sản hạn chế về chủng loại.
D. Đất đai bị nhiễm mặn, phèn.
5. Đâu là thế mạnh nổi bật về kinh tế của Đồng bằng sông Hồng so với các vùng khác trong cả nước?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại và đồng bộ.
C. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ sản xuất cao.
D. Tiềm năng phát triển du lịch biển đảo.
6. Sự phân bố dân cư ở Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung chủ yếu ở vùng ven biển và các đảo.
B. Phân bố đồng đều trên khắp các vùng địa hình.
C. Tập trung đông đúc ở các đô thị và vùng ven đô.
D. Thưa thớt ở các vùng trung du và miền núi.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở một số khu vực của Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Hoạt động khai thác khoáng sản quá mức.
B. Tốc độ đô thị hóa nhanh và phát triển công nghiệp thiếu kiểm soát.
C. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
D. Hoạt động du lịch thiếu quản lý.
8. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng trong giai đoạn hiện nay?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp - xây dựng và dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Giảm tỷ trọng dịch vụ, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế như trước đây.
9. Thành phố nào ở Đồng bằng sông Hồng có vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghiệp đóng tàu và dịch vụ cảng biển?
A. Hà Nội.
B. Hải Phòng.
C. Nam Định.
D. Ninh Bình.
10. Đâu là một trong những thách thức đối với việc phát triển bền vững môi trường ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tài nguyên nước ngọt phong phú.
B. Tốc độ đô thị hóa và công nghiệp hóa cao gây ô nhiễm.
C. Diện tích đất nông nghiệp lớn.
D. Nguồn lao động dồi dào.
11. Đặc điểm nào của dân cư Đồng bằng sông Hồng thuận lợi cho phát triển kinh tế?
A. Có xu hướng di cư ra nước ngoài cao.
B. Tỷ lệ lao động qua đào tạo còn thấp.
C. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp.
D. Tỷ lệ sinh cao dẫn đến cơ cấu dân số trẻ.
12. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị quan trọng nhất ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Hải Phòng.
B. Nam Định.
C. Hà Nội.
D. Thái Bình.
13. Đâu không phải là một trong những hạn chế về kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng?
A. Sức ép dân số lớn, gây khó khăn cho việc giải quyết việc làm.
B. Cơ sở hạ tầng còn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển.
C. Nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao còn hạn chế.
D. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt nhanh chóng.
14. Biện pháp nào sau đây không phải là mục tiêu chính trong việc phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp.
C. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, thân thiện môi trường.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Chủ yếu phát triển cây công nghiệp ngắn ngày.
B. Tập trung vào sản xuất lúa gạo chất lượng cao và các loại rau màu.
C. Chăn nuôi gia súc lớn đóng vai trò chính.
D. Phát triển mạnh ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
16. Vai trò của Đồng bằng sông Hồng đối với nền kinh tế cả nước là gì?
A. Chỉ cung cấp lương thực cho các tỉnh lân cận.
B. Là trung tâm sản xuất lương thực, thực phẩm và phát triển công nghiệp quan trọng.
C. Chủ yếu cung cấp lao động cho các vùng kinh tế khác.
D. Là vùng có tiềm năng khoáng sản lớn nhất cả nước.
17. Đặc điểm nào của khí hậu Đồng bằng sông Hồng ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?
A. Mùa khô kéo dài, ít mưa.
B. Khí hậu ôn đới, có mùa đông lạnh.
C. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
D. Có sự phân mùa rõ rệt, nhiệt độ cao, độ ẩm lớn.
18. Yếu tố nào sau đây là thế mạnh quan trọng nhất về tự nhiên để phát triển kinh tế - xã hội ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi cho trồng lúa nước.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú với trữ lượng lớn.
C. Địa hình cao, ít bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các sông lớn và nước biển.
19. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật trong phát triển kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng?
A. Giảm nghèo đói không đáng kể.
B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng hiện đại.
C. Thu nhập bình quân đầu người còn thấp so với cả nước.
D. Tỷ lệ thất nghiệp còn cao.
20. Ý nghĩa kinh tế của việc phát triển giao thông vận tải ở Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Chỉ phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa nông sản.
B. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, kết nối các vùng, tạo động lực tăng trưởng.
C. Chủ yếu phục vụ cho việc đi lại của người dân địa phương.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do giao thông.
21. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở Đồng bằng sông Hồng đã gây ra những áp lực chủ yếu nào?
A. Thiếu nước ngọt, tài nguyên đất.
B. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên.
C. Sức ép lên việc làm, y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
22. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu các di tích lịch sử, văn hóa.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế, chất lượng dịch vụ chưa cao.
C. Khí hậu không thuận lợi cho du lịch quanh năm.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các vùng du lịch khác.
23. Đâu là mục tiêu quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế biển ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Phát triển mạnh công nghiệp khai khoáng dưới đáy biển.
B. Tập trung khai thác hải sản bằng các phương tiện thô sơ.
C. Phát triển du lịch biển đảo và dịch vụ hậu cần cảng biển.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu cát biển.
24. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Giảm bớt diện tích đất nông nghiệp để xây dựng khu đô thị.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
C. Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển nguồn nhân lực.
D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
25. Ngành kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
C. Thủy sản.
D. Lâm nghiệp.