Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

1. Ngành nông nghiệp nào có thế mạnh phát triển mạnh mẽ ở các vùng núi cao của Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Trồng lúa nước thâm canh.
B. Chăn nuôi bò sữa quy mô lớn.
C. Trồng cây công nghiệp và cây dược liệu.
D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

2. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh đặc biệt để phát triển các loại hình du lịch nào?

A. Du lịch biển, đảo và du lịch thể thao dưới nước.
B. Du lịch sinh thái, du lịch văn hóa - lịch sử và du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch nghỉ dưỡng biển và du lịch công vụ.
D. Du lịch khám phá sa mạc và du lịch mạo hiểm trên tuyết.

3. Việc khai thác tiềm năng kinh tế biển ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu tập trung vào các hoạt động nào?

A. Du lịch biển đảo và nuôi trồng thủy sản.
B. Công nghiệp khai khoáng, năng lượng và giao thông vận tải.
C. Ngư nghiệp và du lịch biển.
D. Chế biến lâm sản và nông nghiệp công nghệ cao.

4. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Thiếu lao động có kỹ năng điều hành cảng biển.
B. Khó khăn trong việc xây dựng cảng nước sâu do địa hình.
C. Nguy cơ cao về bão, lốc xoáy ảnh hưởng đến hoạt động tàu thuyền.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông kết nối với cảng biển còn yếu kém.

5. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông, lâm sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất là:

A. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
B. Tăng giá trị sản phẩm nông, lâm nghiệp, thúc đẩy xuất khẩu.
C. Góp phần bảo vệ môi trường rừng.
D. Nâng cao đời sống vật chất cho người dân nông thôn.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển du lịch ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, hùng vĩ.
B. Sự phong phú về văn hóa, lịch sử của các dân tộc.
C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và đồng bộ.
D. Nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh nổi tiếng.

7. Tỉnh nào sau đây ở Trung du và miền núi Bắc Bộ nổi tiếng với nghề khai thác và chế biến khoáng sản than đá?

A. Hà Giang.
B. Quảng Ninh.
C. Lào Cai.
D. Điện Biên.

8. Yếu tố tự nhiên nào là quan trọng nhất tạo nên thế mạnh đặc thù cho phát triển kinh tế biển ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn.
B. Khí hậu ôn đới gió mùa, thuận lợi cho nhiều loại cây trồng.
C. Địa hình có nhiều đồng bằng rộng lớn xen kẽ đồi núi.
D. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các hệ thống sông ngòi dày đặc.

9. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển bền vững các di sản thiên nhiên và văn hóa ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm và quản lý tốt.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.

10. Việc phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

A. Tăng cường sản lượng khai thác.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu khoáng sản thô.
C. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến và bảo vệ môi trường.
D. Ưu tiên phát triển các nhà máy chế biến sâu.

11. Tỉnh nào ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh về phát triển thủy điện với nhiều nhà máy thủy điện lớn?

A. Hòa Bình.
B. Thái Nguyên.
C. Bắc Giang.
D. Tuyên Quang.

12. Biện pháp nào dưới đây là quan trọng nhất để khắc phục hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, nhằm thúc đẩy khai thác thế mạnh của vùng?

A. Đẩy mạnh phát triển du lịch sinh thái.
B. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Phát triển mạnh lưới giao thông đường bộ và đường sắt.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông, lâm sản.

13. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung quy mô lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Thiếu vốn đầu tư cho nông nghiệp công nghệ cao.
B. Diện tích đất canh tác manh mún, phân tán.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật của nông dân còn hạn chế.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm không ổn định.

14. Ngành công nghiệp nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và có thế mạnh nổi bật nhất trong khai thác tài nguyên khoáng sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Công nghiệp năng lượng (thủy điện, nhiệt điện).
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm sản.
C. Công nghiệp khai khoáng (than, quặng kim loại).
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

15. Yếu tố nào sau đây là thuận lợi cơ bản nhất để phát triển ngành du lịch văn hóa - lịch sử ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Sự phong phú và đa dạng về văn hóa, lịch sử của các dân tộc.
D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.

16. Thành tựu nổi bật nhất trong khai thác thế mạnh kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là:

A. Phát triển mạnh ngành nuôi trồng, đánh bắt hải sản.
B. Hình thành các khu kinh tế ven biển và cảng biển lớn.
C. Phát triển mạnh công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản biển.
D. Đẩy mạnh du lịch biển đảo và các hoạt động thể thao biển.

17. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng phát triển kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ hiện nay?

A. Nhu cầu tiêu dùng trong nước.
B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
C. Nguồn vốn đầu tư từ các tỉnh lân cận.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên phục vụ xuất khẩu thô.

18. Đâu là thế mạnh quan trọng nhất để phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm chăn nuôi.
B. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn, có nhiều đồng cỏ.
C. Nhu cầu thị trường lớn về các sản phẩm chăn nuôi.
D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.

19. Đâu là giải pháp chiến lược để nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến lâm sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Tăng cường trồng rừng nguyên liệu thâm canh.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu gỗ thô chưa qua chế biến.
C. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu, sản xuất hàng giá trị cao.
D. Tập trung vào khai thác gỗ quý hiếm.

20. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh chủ yếu trong khai thác kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
B. Giao thông vận tải biển.
C. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.
D. Du lịch biển, đảo.

21. Thế mạnh nổi bật về tự nhiên của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ trong phát triển công nghiệp thủy điện là do:

A. Có nhiều mỏ than đá trữ lượng lớn.
B. Có mạng lưới sông ngòi dày đặc với tiềm năng thủy điện lớn.
C. Địa hình bằng phẳng thuận lợi cho việc xây dựng hồ chứa.
D. Khí hậu khô hạn, cần nguồn điện để tưới tiêu.

22. Đâu là thế mạnh về tài nguyên đất để phát triển nông nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Đất phù sa màu mỡ, thích hợp trồng lúa nước.
B. Đất feralit có nhiều ở các vùng đồi núi.
C. Đất mặn, đất phèn chiếm diện tích lớn.
D. Đất than bùn giàu dinh dưỡng.

23. Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là:

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân nông thôn.
C. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông nghiệp.
D. Thúc đẩy xuất khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt.

24. Biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất để phát huy thế mạnh về nguồn lao động của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ trong giai đoạn hiện nay?

A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
B. Đẩy mạnh đào tạo nghề và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành sử dụng nhiều lao động.
D. Giảm quy mô dân số để tăng thu nhập bình quân.

25. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn để phát triển các ngành công nghiệp nào gắn liền với tài nguyên rừng?

A. Công nghiệp luyện kim và cơ khí chế tạo.
B. Công nghiệp chế biến gỗ, giấy và lâm sản ngoài gỗ.
C. Công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin.
D. Công nghiệp sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành nông nghiệp nào có thế mạnh phát triển mạnh mẽ ở các vùng núi cao của Trung du và miền núi Bắc Bộ?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh đặc biệt để phát triển các loại hình du lịch nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Việc khai thác tiềm năng kinh tế biển ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chủ yếu tập trung vào các hoạt động nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông, lâm sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có ý nghĩa quan trọng nhất là:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển du lịch ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Tỉnh nào sau đây ở Trung du và miền núi Bắc Bộ nổi tiếng với nghề khai thác và chế biến khoáng sản than đá?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố tự nhiên nào là quan trọng nhất tạo nên thế mạnh đặc thù cho phát triển kinh tế biển ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển bền vững các di sản thiên nhiên và văn hóa ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để đảm bảo phát triển bền vững?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Tỉnh nào ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh về phát triển thủy điện với nhiều nhà máy thủy điện lớn?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Biện pháp nào dưới đây là quan trọng nhất để khắc phục hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, nhằm thúc đẩy khai thác thế mạnh của vùng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là khó khăn lớn nhất trong việc phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung quy mô lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành công nghiệp nào sau đây giữ vai trò chủ đạo và có thế mạnh nổi bật nhất trong khai thác tài nguyên khoáng sản của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây là thuận lợi cơ bản nhất để phát triển ngành du lịch văn hóa - lịch sử ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Thành tựu nổi bật nhất trong khai thác thế mạnh kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng phát triển kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ hiện nay?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là thế mạnh quan trọng nhất để phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là giải pháp chiến lược để nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến lâm sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh chủ yếu trong khai thác kinh tế biển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Thế mạnh nổi bật về tự nhiên của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ trong phát triển công nghiệp thủy điện là do:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là thế mạnh về tài nguyên đất để phát triển nông nghiệp của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất để phát huy thế mạnh về nguồn lao động của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ trong giai đoạn hiện nay?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 12 Chân trời bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn để phát triển các ngành công nghiệp nào gắn liền với tài nguyên rừng?