1. Đâu là hậu quả của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tràn lan, không kiểm soát trong sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường sức đề kháng cho cây trồng, giảm sâu bệnh.
B. Gây tồn dư hóa chất trong nông sản, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
C. Làm cho đất đai ngày càng màu mỡ hơn.
D. Giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
2. Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến như nông nghiệp chính xác (precision agriculture) mang lại lợi ích gì cho nông dân?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng các yếu tố đầu vào (nước, phân bón, thuốc BVTV), giảm thiểu lãng phí và tác động môi trường, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng.
C. Giảm nhu cầu lao động một cách đáng kể, gây ra tình trạng thất nghiệp.
D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng có giá trị thấp.
3. Vấn đề sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong nông nghiệp Việt Nam đang ngày càng trở nên cấp thiết do đâu?
A. Lượng mưa trên cả nước đang tăng lên đột biến.
B. Nhu cầu sử dụng nước cho nông nghiệp ngày càng tăng, trong khi nguồn nước ngọt đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và ô nhiễm.
C. Nông dân Việt Nam có xu hướng lãng phí nước trong canh tác.
D. Các hệ thống thủy lợi hiện đại đã được xây dựng đầy đủ và hoạt động hiệu quả.
4. Chính sách "tam nông" (nông nghiệp, nông thôn, nông dân) của Việt Nam tập trung giải quyết vấn đề gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất cây trồng.
B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nông dân, phát triển nông thôn và hiện đại hóa nông nghiệp.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp hóa.
D. Đảm bảo tất cả nông dân đều có thu nhập cao như công nhân khu công nghiệp.
5. Theo phân tích về các vấn đề của nông nghiệp Việt Nam, đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "được mùa mất giá" đối với nhiều loại nông sản?
A. Năng suất lao động trong nông nghiệp quá cao so với nhu cầu thị trường.
B. Thiếu liên kết giữa sản xuất và thị trường, phụ thuộc vào thương lái, khả năng chế biến và dự trữ còn hạn chế.
C. Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của Nhà nước còn quá nhiều, gây méo mó thị trường.
D. Khí hậu biến đổi bất lợi liên tục, gây mất mùa trên diện rộng.
6. Giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
B. Đẩy mạnh quảng bá thương hiệu nông sản Việt Nam ra thế giới.
C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng, truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu uy tín, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
D. Tăng cường các chính sách trợ cấp xuất khẩu cho nông sản.
7. Việc tổ chức lại sản xuất nông nghiệp theo hướng liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thương lái trung gian.
B. Giúp nông dân tiêu thụ sản phẩm dễ dàng hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao giá trị sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà bỏ qua chất lượng.
D. Làm giảm sự đa dạng của các loại cây trồng, vật nuôi.
8. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp Việt Nam giai đoạn hiện nay?
A. Giảm tỷ trọng của ngành chăn nuôi để tập trung vào trồng trọt.
B. Nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của nông sản, hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững và hiện đại.
C. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô, chưa qua chế biến.
D. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề an ninh lương thực ở các nước đang phát triển, theo quan điểm phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
B. Phát triển các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu tốt và phù hợp với điều kiện địa phương.
C. Đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến sâu, tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng cao.
D. Mở rộng diện tích canh tác trên mọi loại đất, kể cả đất rừng.
10. Đâu là yếu tố KHÔNG mang tính quyết định đến sự thành công của mô hình nông nghiệp sạch tại Việt Nam?
A. Sự tuân thủ các quy trình sản xuất sạch, an toàn sinh học.
B. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước và sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị.
C. Khả năng sản xuất ra các giống cây trồng có năng suất cao nhất.
D. Nhu cầu và nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm nông nghiệp sạch.
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp công nghệ trong phát triển nông nghiệp hiện đại?
A. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng, vật nuôi.
B. Sử dụng hệ thống tưới tiêu tự động và quản lý nông nghiệp thông minh (smart farming).
C. Tổ chức lại sản xuất theo quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
D. Phát triển công nghệ bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch.
12. Đâu là giải pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng manh mún và nhỏ lẻ trong sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?
A. Tăng cường phân chia đất đai cho các hộ gia đình nhỏ.
B. Khuyến khích nông dân liên kết lại để hình thành các hợp tác xã, tổ hợp tác, hoặc doanh nghiệp nông nghiệp quy mô lớn hơn.
C. Tập trung phát triển nông nghiệp hộ gia đình tự cung tự cấp.
D. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích phi nông nghiệp.
13. Đâu là thách thức chính đối với việc phát triển ngành chăn nuôi bền vững ở Việt Nam?
A. Thiếu giống vật nuôi có năng suất cao.
B. Kiểm soát dịch bệnh, xử lý chất thải chăn nuôi gây ô nhiễm môi trường và đảm bảo nguồn thức ăn chất lượng.
C. Nhu cầu tiêu thụ thịt trên thị trường nội địa quá thấp.
D. Không có đủ đất đai để chăn nuôi.
14. Đâu là hệ quả tiêu cực của việc thâm canh lúa nước với cường độ cao ở một số vùng tại Việt Nam?
A. Tăng cường sự đa dạng của hệ sinh thái nông nghiệp.
B. Gây suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và giảm đa dạng sinh học.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các giống cây trồng khác.
D. Giảm nhu cầu sử dụng nước tưới.
15. Việc phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) nhằm mục đích gì là chủ yếu?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp trên mạng xã hội.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý, kết nối thông tin thị trường.
C. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong nông nghiệp.
D. Giảm thiểu diện tích đất canh tác.
16. Đâu là một trong những khó khăn chính khi áp dụng mô hình nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam?
A. Nguồn cung cấp nước tưới tiêu dồi dào và ổn định.
B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, yêu cầu trình độ kỹ thuật và quản lý cao.
C. Thị trường tiêu thụ nông sản công nghệ cao quá hạn chế.
D. Thiếu sự quan tâm của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
17. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi ở Việt Nam hiện nay đang hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Tăng diện tích trồng lúa để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
B. Chuyển dịch sang các loại cây trồng, vật nuôi có giá trị kinh tế cao, phù hợp với nhu cầu thị trường và điều kiện sinh thái.
C. Ưu tiên phát triển các giống cây trồng truyền thống, bản địa.
D. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp ngắn ngày để thu hoạch nhanh.
18. Theo xu hướng toàn cầu, việc phát triển nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học trong canh tác.
B. Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường và nâng cao sức khỏe.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc tự nhiên.
D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng có năng suất thấp.
19. Vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là ô nhiễm nguồn nước, chủ yếu do đâu?
A. Sử dụng quá nhiều năng lượng tái tạo trong canh tác.
B. Việc lạm dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và chất thải chăn nuôi chưa qua xử lý.
C. Thiếu nước tưới tiêu cho cây trồng.
D. Tăng cường sử dụng các phương pháp canh tác hữu cơ.
20. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nông nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại hóa?
A. Giảm tỷ trọng của ngành trồng trọt, tăng tỷ trọng của ngành khai thác thủy sản.
B. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nông nghiệp hàng hóa, tập trung vào các sản phẩm chủ lực.
C. Chủ yếu dựa vào thâm canh tăng vụ và sử dụng nhiều lao động thủ công.
D. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp, phục vụ nhu cầu trong nước.
21. Đâu là thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng?
A. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp do đô thị hóa và công nghiệp hóa.
B. Khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế còn thấp do chất lượng, tiêu chuẩn chưa đáp ứng yêu cầu.
C. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành nông nghiệp.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay cho nông dân để đầu tư sản xuất.
22. Thách thức về biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường lượng mưa đều khắp trên cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho tưới tiêu.
B. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến năng suất và mùa vụ.
C. Nhiệt độ trung bình giảm dần, gây khó khăn cho các loại cây trồng ưa nhiệt.
D. Đất đai ngày càng màu mỡ hơn do sự tích tụ dinh dưỡng từ mưa lũ.
23. Phát triển nông nghiệp bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột đó?
A. Trụ cột kinh tế: Đảm bảo hiệu quả kinh tế, lợi nhuận cho người sản xuất.
B. Trụ cột xã hội: Đảm bảo công bằng xã hội, cải thiện đời sống nông dân và cộng đồng nông thôn.
C. Trụ cột môi trường: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu.
D. Trụ cột văn hóa: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của làng quê Việt Nam.
24. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu nông nghiệp theo vùng ở Việt Nam?
A. Sự biến động của giá nông sản trên thị trường thế giới.
B. Điều kiện tự nhiên, khí hậu, thổ nhưỡng và nhu cầu thị trường của từng vùng.
C. Số lượng lao động nông nghiệp tại mỗi vùng.
D. Trình độ dân trí của người dân nông thôn.
25. Ngành nông nghiệp đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Chỉ còn đóng vai trò thứ yếu, không còn quan trọng.
B. Vẫn giữ vai trò quan trọng, cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu, đồng thời là nền tảng cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
D. Đóng vai trò chính trong việc tạo ra giá trị GDP quốc gia.