1. Đảo lớn thứ hai của Việt Nam, với hệ sinh thái rừng nguyên sinh phong phú, là đảo nào?
A. Côn Đảo
B. Phú Quý
C. Lý Sơn
D. Cát Bà
2. Đường biên giới trên đất liền giữa Việt Nam và Campuchia chủ yếu chạy qua khu vực địa hình nào?
A. Cao nguyên và vùng đồi núi
B. Đồng bằng châu thổ
C. Vùng ven biển
D. Vùng núi đá vôi
3. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh giáp biển?
4. Đường biên giới trên đất liền giữa Việt Nam và Lào có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phần lớn chạy theo các đỉnh núi cao
B. Phần lớn chạy theo các dòng sông lớn
C. Phần lớn chạy theo các đồng bằng ven biển
D. Phần lớn là đường biên giới nhân tạo
5. Việt Nam nằm ở khu vực nào của châu Á?
A. Đông Nam Á
B. Nam Á
C. Trung Á
D. Đông Á
6. Điểm cực Tây về mặt kinh độ của Việt Nam là:
A. 102°09" Đông
B. 104°00" Đông
C. 105°20" Đông
D. 106°30" Đông
7. Đường bờ biển của Việt Nam có hình dạng đặc trưng là:
A. Lượn sóng phức tạp, ăn sâu vào đất liền
B. Cong hình chữ S
C. Thẳng, ít vịnh
D. Vuông góc với đường kinh tuyến
8. Tỉnh nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất, với nhiều mũi, vũng, vịnh và các đảo ven bờ?
A. Quảng Ninh
B. Kiên Giang
C. Thừa Thiên Huế
D. Bà Rịa - Vũng Tàu
9. Đảo lớn nhất của Việt Nam là:
A. Phú Quốc
B. Côn Đảo
C. Hải Nam (thuộc Trung Quốc)
D. Trường Sa Lớn
10. Đường cơ sở của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở nào?
A. Đường bờ biển triều thấp nhất
B. Đường thẳng nối các điểm cực của đất liền
C. Đường thẳng nối các đảo ven bờ xa nhất
D. Đường trung bình của thủy triều
11. Việt Nam có đường biên giới chung với bao nhiêu quốc gia?
12. Thành phố nào của Việt Nam nằm xa nhất về phía Nam?
A. Cần Thơ
B. Thành phố Hồ Chí Minh
C. Cà Mau
D. Rạch Giá
13. Thủ đô Hà Nội thuộc vào vành đai kinh tế nào của Việt Nam?
A. Vành đai kinh tế phía Bắc
B. Vành đai kinh tế phía Nam
C. Vành đai kinh tế miền Trung
D. Vành đai kinh tế Đồng bằng sông Cửu Long
14. Tỉnh nào của Việt Nam có chung đường biên giới trên đất liền với cả Lào và Campuchia?
A. Quảng Nam
B. Kon Tum
C. Đắk Lắk
D. Bình Phước
15. Đường ranh giới của vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam được xác định như thế nào?
A. Kéo dài 200 hải lý tính từ đường cơ sở
B. Kéo dài 12 hải lý tính từ đường cơ sở
C. Kéo dài 50 hải lý tính từ đường cơ sở
D. Kéo dài 24 hải lý tính từ đường cơ sở
16. Đường bờ biển của Việt Nam dài khoảng bao nhiêu km?
A. Khoảng 2.500 km
B. Khoảng 3.260 km
C. Khoảng 3.800 km
D. Khoảng 4.000 km
17. Đường biên giới trên đất liền dài nhất của Việt Nam giáp với quốc gia nào?
A. Lào
B. Trung Quốc
C. Campuchia
D. Thái Lan
18. Tỉnh nào của Việt Nam có đường bờ biển dài nhất?
A. Quảng Ninh
B. Bà Rịa - Vũng Tàu
C. Kiên Giang
D. Cà Mau
19. Việt Nam nằm trong múi giờ nào?
A. UTC+7
B. UTC+8
C. UTC+6
D. UTC+9
20. Điểm cực Bắc về mặt kinh độ của Việt Nam là:
A. 105°20" Đông
B. 102°09" Đông
C. 104°00" Đông
D. 106°30" Đông
21. Lãnh thổ Việt Nam kéo dài theo chiều Bắc - Nam khoảng bao nhiêu kinh tuyến?
A. 6 kinh tuyến
B. 7 kinh tuyến
C. 8 kinh tuyến
D. 9 kinh tuyến
22. Đảo nào của Việt Nam có vị trí chiến lược quan trọng ở Biển Đông, án ngữ cửa Vịnh Bắc Bộ?
A. Cù Lao Chàm
B. Bạch Long Vĩ
C. Phú Quý
D. Côn Đảo
23. Việt Nam có bao nhiêu tỉnh, thành phố nằm trong vùng Đồng bằng sông Hồng?
24. Việt Nam có bao nhiêu quốc gia chung đường biên giới trên đất liền?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Năm
25. Phần lãnh thổ phía Tây nhất của Việt Nam thuộc tỉnh nào?
A. Sơn La
B. Điện Biên
C. Lai Châu
D. Lào Cai