Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 9: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 9: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 9: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

1. Việc phát triển các khu kinh tế cửa khẩu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng biên giới?

A. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp thâm canh.
B. Tăng cường giao lưu kinh tế, thương mại, đầu tư, tạo động lực cho chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng biên giới.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động xuất khẩu khoáng sản.
D. Giảm số lượng các làng nghề truyền thống.

2. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở nước ta chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?

A. Chính sách khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.
C. Chính sách phát triển giáo dục.
D. Chính sách phát triển y tế.

3. Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế của nước ta?

A. Phát triển kinh tế biển.
B. Phát triển kinh tế vùng và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
C. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP.
D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

4. Ngành kinh tế nào có xu hướng phát triển nhanh và chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Lâm nghiệp.

5. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta hiện nay đang gặp những khó khăn thách thức nào?

A. Ngành nông nghiệp phát triển quá nhanh.
B. Công nghiệp phụ trợ và công nghiệp công nghệ cao chưa phát triển mạnh, chất lượng nguồn nhân lực còn hạn chế.
C. Ngành dịch vụ có cơ cấu quá phức tạp.
D. Tỷ lệ lao động trong công nghiệp tăng quá nhanh.

6. Thành tựu nổi bật nhất của quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta trong những năm gần đây là gì?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người chậm lại.
B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP tăng nhanh.
C. Nền kinh tế có sự tăng trưởng ổn định, tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.

7. Yếu tố nào sau đây là xu hướng tất yếu trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế của mọi quốc gia?

A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ.
C. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.

8. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển ở nước ta có ý nghĩa chủ yếu gì đối với chuyển dịch cơ cấu kinh tế?

A. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch.
B. Tạo động lực phát triển công nghiệp, dịch vụ, cảng biển, thu hút đầu tư và lao động.
C. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.

9. Để đẩy nhanh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nước ta cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
B. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Tập trung phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.

10. Thành phần kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

A. Kinh tế tập thể.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế nhà nước.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở nước ta hiện nay?

A. Đầu tư của nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Phát triển mạnh mẽ khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động và dịch vụ.

12. Thách thức lớn nhất của chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng hiện đại hóa là gì?

A. Thiếu đất đai để phát triển nông nghiệp.
B. Nguồn vốn đầu tư cho công nghiệp, dịch vụ nông thôn còn hạn chế, thiếu lao động có kỹ năng.
C. Dư thừa lao động nông nghiệp.
D. Sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao.

13. Việc phát triển kinh tế biển ở nước ta góp phần quan trọng nhất vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

A. Củng cố và phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
B. Tăng cường vai trò của ngành công nghiệp chế biến.
C. Thúc đẩy phát triển dịch vụ và công nghiệp, đặc biệt là du lịch biển, khai thác hải sản, khai thác khoáng sản biển.
D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

14. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở nước ta ngày càng rõ nét do tác động chủ yếu của?

A. Chính sách phát triển nông nghiệp bền vững.
B. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình.
D. Chính sách an sinh xã hội.

15. Cơ cấu kinh tế nông thôn nước ta đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào?

A. Chỉ tập trung vào trồng lúa.
B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ.
C. Tăng tỷ trọng ngành chăn nuôi gia súc lớn.
D. Phát triển mạnh kinh tế rừng tự nhiên.

16. Đâu là hệ quả tích cực của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
B. Nâng cao năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống nhân dân.
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ.

17. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta?

A. Cơ cấu ngành kinh tế có sự thay đổi theo hướng tích cực.
B. Cơ cấu thành phần kinh tế ngày càng đa dạng.
C. Cơ cấu lao động có sự thay đổi theo hướng giảm tỷ trọng lao động trong nông nghiệp.
D. Tỷ trọng của ngành nông nghiệp tăng lên trong tổng GDP.

18. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở nước ta biểu hiện rõ nét nhất qua việc?

A. Mỗi tỉnh, thành phố đều phát triển đa dạng các ngành kinh tế.
B. Xuất hiện ngày càng nhiều các khu kinh tế ven biển, khu công nghiệp tập trung.
C. Tập trung phát triển nông nghiệp ở các vùng đồng bằng.
D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế rừng và kinh tế biển.

19. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng Duyên hải Nam Trung Bộ nước ta hiện nay tập trung vào lĩnh vực nào là chủ yếu?

A. Nông nghiệp thâm canh lúa nước.
B. Khai thác và chế biến lâm sản.
C. Công nghiệp, dịch vụ (đặc biệt là du lịch biển, kinh tế biển) và nuôi trồng, khai thác hải sản.
D. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.

20. Tác động của toàn cầu hóa đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế nước ta là gì?

A. Làm chậm lại quá trình công nghiệp hóa.
B. Thúc đẩy hội nhập, thu hút đầu tư, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
D. Hạn chế sự phát triển của ngành dịch vụ.

21. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất là?

A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, tạo tiền đề cho tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Phát triển mạnh ngành nông nghiệp công nghệ cao.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.

22. Cơ cấu kinh tế theo thành phần ở nước ta hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chỉ có kinh tế nhà nước phát triển.
B. Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo, kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài phát triển năng động.
C. Kinh tế tập thể đóng vai trò quyết định.
D. Kinh tế tư nhân hoàn toàn bị hạn chế.

23. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta hiện nay chủ yếu diễn ra theo hướng nào?

A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Giảm tỷ trọng cả ba ngành nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
D. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.

24. Yếu tố nào quyết định sự thành công của chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa ở nước ta?

A. Chỉ dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
D. Giảm quy mô sản xuất.

25. Vai trò của công nghiệp chế biến nông sản trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn là gì?

A. Làm giảm giá trị của nông sản.
B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa, tăng giá trị nông sản và tạo việc làm.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu.
D. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống.

You need to add questions