1. Thế nào là quá trình đô thị hóa?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.
B. Sự chuyển dịch dân cư từ thành thị về nông thôn.
C. Sự tăng lên về số lượng, quy mô và tỉ lệ dân cư thành thị.
D. Sự phát triển của các khu công nghiệp ở nông thôn.
2. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường có xu hướng?
A. Tốc độ chậm, dân cư tập trung chủ yếu ở nông thôn.
B. Tốc độ nhanh, dân cư tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn, siêu đô thị.
C. Tốc độ chậm, dân cư phân tán đều khắp.
D. Tốc độ nhanh, dân cư tập trung chủ yếu ở các đô thị vừa và nhỏ.
3. Đâu là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển so với các nước phát triển?
A. Tốc độ chậm hơn và có tính bền vững cao hơn.
B. Tốc độ nhanh hơn và chủ yếu do mở rộng quy mô đô thị cũ.
C. Tốc độ nhanh hơn và chủ yếu do di dân từ nông thôn ra thành thị.
D. Tốc độ chậm hơn và chủ yếu do gia tăng dân số tự nhiên tại đô thị.
4. Theo phân tích phổ biến, quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nào nổi bật?
A. Tốc độ đô thị hóa diễn ra chậm và ổn định.
B. Tỉ lệ dân thành thị giảm dần.
C. Tốc độ đô thị hóa nhanh, nhưng còn nhiều vấn đề về chất lượng cuộc sống và môi trường.
D. Tập trung phát triển các đô thị nhỏ và vừa.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm lại.
B. Tỉ lệ dân thành thị duy trì ở mức cao.
C. Xu hướng giảm tỉ lệ dân số ở các đô thị lớn, tăng dân số ở các đô thị vừa và nhỏ, hoặc ngoại ô.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh, dân số tập trung ở các đô thị lớn.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Sự phát triển của các ngành dịch vụ chất lượng cao.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm.
C. Chính sách phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
D. Sự gia tăng dân số tự nhiên tại các đô thị.
7. Vai trò của các đô thị nhỏ và vừa trong quá trình phát triển là gì?
A. Chỉ đóng vai trò là nơi cung cấp lao động giản đơn cho thành phố lớn.
B. Góp phần giảm bớt áp lực cho các đô thị lớn và thúc đẩy phát triển cân bằng lãnh thổ.
C. Chủ yếu là các trung tâm sản xuất công nghiệp nặng.
D. Tập trung vào các hoạt động dịch vụ cao cấp.
8. Đâu là tiêu chí chính để phân loại đô thị theo quy mô dân số tại Việt Nam?
A. Chỉ tiêu về cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
C. Quy mô dân số.
D. Mật độ dân số.
9. Tác động tích cực của đô thị hóa đến sự phát triển kinh tế là gì?
A. Làm tăng chi phí sinh hoạt cho người dân.
B. Tạo ra các trung tâm kinh tế, thương mại, dịch vụ và đổi mới công nghệ.
C. Gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.
D. Làm suy giảm năng suất lao động của các ngành truyền thống.
10. Vai trò chính của đô thị hóa đối với nền kinh tế quốc dân là gì?
A. Làm giảm năng suất lao động nông nghiệp.
B. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo động lực tăng trưởng.
D. Gây áp lực lên hệ thống giao thông vận tải.
11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư không đều giữa thành thị và nông thôn?
A. Trình độ phát triển của các ngành sản xuất.
B. Chính sách dân số của Nhà nước.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên.
D. Cơ cấu dân số trẻ.
12. Đâu là đặc điểm của đô thị hóa tự phát ở các nước đang phát triển?
A. Tuân thủ chặt chẽ quy hoạch và có hạ tầng đồng bộ.
B. Diễn ra theo kế hoạch và có sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
C. Thường đi kèm với sự hình thành các khu nhà ổ chuột, thiếu hạ tầng và dịch vụ.
D. Phát triển bền vững, hài hòa với môi trường.
13. Đâu KHÔNG phải là một loại hình đô thị dựa trên chức năng?
A. Đô thị công nghiệp.
B. Đô thị du lịch.
C. Đô thị nông nghiệp.
D. Đô thị hành chính.
14. Một trong những hệ quả tích cực của đô thị hóa đối với nông thôn là gì?
A. Tăng cường tình trạng bỏ hoang đất nông nghiệp.
B. Giảm nguồn cung lao động cho sản xuất nông nghiệp.
C. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế nông thôn theo hướng hiện đại hóa.
D. Tăng cường ô nhiễm môi trường nông thôn.
15. Biện pháp nào sau đây góp phần giải quyết tình trạng quá tải dân số ở các đô thị lớn?
A. Tập trung phát triển kinh tế nông thôn.
B. Giảm thiểu các dịch vụ công cộng ở đô thị.
C. Quy hoạch và phát triển các đô thị vệ tinh, đô thị vừa và nhỏ.
D. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị bằng mọi giá.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phân hóa không gian của đô thị?
A. Sự phát triển của hệ thống giao thông.
B. Hoạt động kinh tế - xã hội và chức năng của từng khu vực.
C. Chính sách quy hoạch và quản lý đô thị.
D. Sự đồng nhất về trình độ dân trí giữa các khu vực trong đô thị.
17. Hệ quả nào sau đây của đô thị hóa KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phân hóa giàu nghèo trong xã hội?
A. Sự chênh lệch về thu nhập giữa lao động có kỹ năng và lao động giản đơn.
B. Khả năng tiếp cận các dịch vụ công cộng chất lượng cao.
C. Sự phát triển của các khu đô thị mới, hiện đại.
D. Tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
18. Hệ quả nào sau đây là tiêu cực đối với xã hội khi đô thị hóa diễn ra quá nhanh?
A. Tăng cường sự giao lưu văn hóa.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho một bộ phận dân cư.
C. Gia tăng tệ nạn xã hội và áp lực lên các dịch vụ công cộng.
D. Thúc đẩy sự hình thành các đô thị thông minh.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng của đô thị hóa trên thế giới hiện nay?
A. Tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển vẫn cao.
B. Xu hướng "đô thị hóa ngược" diễn ra ở một số nước phát triển.
C. Các đô thị ngày càng có xu hướng tập trung dân cư vào các siêu đô thị.
D. Sự phát triển của các đô thị thông minh và đô thị xanh.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quá trình đô thị hóa?
A. Sự tăng lên của các khu nhà cao tầng, chung cư.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ.
C. Số lượng người dân sống ở nông thôn ngày càng tăng.
D. Sự lan tỏa lối sống đô thị.
21. Đâu là yếu tố quyết định đến vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội của một đô thị?
A. Số lượng các công trình kiến trúc cổ.
B. Quy mô dân số và trình độ lao động.
C. Mật độ xây dựng cao.
D. Số lượng các khu vui chơi giải trí.
22. Thế nào là đô thị hóa ngược?
A. Sự gia tăng tỉ lệ dân thành thị.
B. Sự di cư từ thành thị về nông thôn.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp ở nông thôn.
D. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở nông thôn.
23. Yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển trong giai đoạn lịch sử?
A. Cuộc cách mạng công nghiệp và sự phát triển của sản xuất công nghiệp.
B. Sự bùng nổ dân số tự nhiên.
C. Chính sách khuyến khích di dân từ thành thị về nông thôn.
D. Sự suy giảm của các ngành dịch vụ.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm tăng cường sự di dân từ nông thôn ra thành thị?
A. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
B. Sự thu hút của lối sống đô thị hiện đại.
C. Sự phát triển đồng đều của kinh tế nông thôn.
D. Thiếu việc làm và thu nhập thấp ở khu vực nông thôn.
25. Tác động tiêu cực nổi bật nhất của đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường là gì?
A. Tăng cường diện tích cây xanh đô thị.
B. Giảm áp lực lên tài nguyên nông nghiệp.
C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
D. Tăng cường hoạt động du lịch bền vững.