Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường
1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Bảo vệ và tôn tạo tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và đảm bảo lợi ích cộng đồng địa phương.
C. Tăng cường quảng bá, thu hút du khách bằng mọi giá.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại không quan tâm đến tác động môi trường.
2. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với việc sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản?
A. Trữ lượng khoáng sản ngày càng tăng.
B. Khai thác khoáng sản mang lại lợi ích kinh tế cao và bền vững.
C. Khai thác quá mức, công nghệ khai thác lạc hậu và ô nhiễm môi trường đi kèm.
D. Tài nguyên khoáng sản được tái tạo nhanh chóng.
3. Hoạt động nào sau đây gây ô nhiễm môi trường không khí nghiêm trọng nhất?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời trong sinh hoạt.
B. Giao thông vận tải sử dụng nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động công nghiệp phát thải khí.
C. Trồng cây xanh trong đô thị.
D. Hoạt động du lịch sinh thái.
4. Đâu là một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững?
A. Ưu tiên tối đa tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội song song với phát triển kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các khu rừng nguyên sinh.
D. Hạn chế mọi hoạt động công nghiệp để bảo vệ môi trường.
5. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên rừng quá mức sẽ dẫn đến hệ lụy nào sau đây?
A. Tăng cường đa dạng sinh học rừng.
B. Cải thiện chất lượng đất đai.
C. Gia tăng lũ lụt, hạn hán và xói mòn đất.
D. Giảm thiểu biến đổi khí hậu.
6. Đâu là một trong những thách thức trong việc bảo vệ các loài động vật hoang dã?
A. Sự gia tăng các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Nhu cầu sử dụng các sản phẩm từ động vật hoang dã và mất môi trường sống.
C. Các chương trình nhân giống hiệu quả.
D. Sự hợp tác quốc tế trong bảo tồn loài.
7. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực vào bảo vệ môi trường?
A. Vứt rác bừa bãi ra môi trường công cộng.
B. Tiết kiệm điện, nước và phân loại rác tại nguồn.
C. Sử dụng túi nilon thay vì túi giấy tái sử dụng.
D. Sử dụng phương tiện cá nhân thay vì phương tiện công cộng khi có thể.
8. Nguy cơ chính của việc khai thác than đá với số lượng lớn là gì?
A. Tăng cường nguồn năng lượng sạch.
B. Giảm thiểu phát thải khí CO2.
C. Gây ô nhiễm môi trường không khí và nước, phát thải khí nhà kính.
D. Thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo.
9. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc phá rừng nhiệt đới là gì?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
B. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
C. Mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học và gia tăng biến đổi khí hậu.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
10. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa đại dương?
A. Tăng cường sản xuất và sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Nâng cao nhận thức về tác hại của nhựa và thúc đẩy sử dụng các vật liệu thay thế.
C. Cho phép xả thải nhựa ra biển nếu có hệ thống thu gom.
D. Tập trung vào việc làm sạch các bãi biển định kỳ.
11. Đâu là đặc điểm nổi bật của vấn đề ô nhiễm môi trường ở các nước phát triển?
A. Ô nhiễm do chất thải rắn sinh hoạt ngày càng tăng.
B. Ô nhiễm chủ yếu do các ngành công nghiệp nặng và giao thông.
C. Ô nhiễm môi trường nước ngọt do thiếu nước sạch.
D. Ô nhiễm do khai thác khoáng sản quy mô nhỏ.
12. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự gia tăng của các cơn bão nhiệt đới mạnh hơn.
B. Sự tan chảy của băng ở hai cực và mực nước biển dâng cao.
C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
13. Sự gia tăng của hiện tượng phú dưỡng hóa trong các thủy vực là do?
A. Sự phát triển của các loài thực vật thủy sinh có lợi.
B. Lượng oxy hòa tan trong nước tăng cao.
C. Nguồn dinh dưỡng dư thừa (nitơ, photpho) từ nước thải nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Hoạt động khai thác thủy sản bền vững.
14. Vai trò của UNESCO trong bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Chỉ tập trung vào giáo dục và văn hóa.
B. Tổ chức các hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, nâng cao nhận thức và hỗ trợ các chương trình bảo tồn di sản thiên nhiên thế giới.
D. Đưa ra các quy định pháp luật ràng buộc các quốc gia.
15. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển ven bờ hiện nay là gì?
A. Sự phát triển của các khu bảo tồn biển.
B. Hoạt động du lịch biển có trách nhiệm.
C. Các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt xả thải trực tiếp ra biển.
D. Sự gia tăng của các loài sinh vật biển có lợi.
16. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái tài nguyên nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ lọc nước tiên tiến.
B. Phát triển các mô hình nông nghiệp bền vững.
C. Sử dụng lãng phí, ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.
D. Nâng cao ý thức cộng đồng về tiết kiệm nước.
17. Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Hoạt động du lịch bền vững.
B. Bảo vệ rừng phòng hộ hiệu quả.
C. Phá rừng, khai thác tài nguyên không hợp lý và ô nhiễm môi trường.
D. Nỗ lực phục hồi hệ sinh thái tự nhiên.
18. Để giải quyết vấn đề cạn kiệt tài nguyên không tái tạo, giải pháp nào là quan trọng nhất?
A. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên mới.
B. Sử dụng tiết kiệm, tăng cường tái chế, tái sử dụng và tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên hiện có.
D. Giảm thiểu các hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất?
A. Thâm canh tăng vụ, tăng cường bón phân hóa học.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác theo luống, giữ đất, chống xói mòn.
C. Phát triển hệ thống thủy lợi, cải tạo đất chua, đất mặn.
D. Xây dựng các vùng chuyên canh, cải tạo đất bạc màu.
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu quả hiệu ứng nhà kính?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
C. Phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng.
D. Tăng cường sản xuất công nghiệp không kiểm soát.
21. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác cát quá mức ở các con sông?
A. Tăng cường phù sa bồi đắp đồng bằng.
B. Giảm thiểu tình trạng sạt lở bờ sông và xâm nhập mặn.
C. Gây sạt lở bờ sông, thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
D. Cải thiện chất lượng nước sông.
22. Vấn đề môi trường nào sau đây có xu hướng trầm trọng hơn ở các nước đang phát triển?
A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
B. Ô nhiễm do chất thải rắn và nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
C. Ô nhiễm phóng xạ.
D. Ô nhiễm do biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
23. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ tầng ô-zôn?
A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
B. Hạn chế sử dụng các chất gây suy giảm tầng ô-zôn (CFC).
C. Tăng cường trồng cây xanh.
D. Phát triển năng lượng hạt nhân.
24. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh là xu hướng tất yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không tái tạo.
B. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
25. Chính sách nào sau đây phù hợp với việc bảo vệ môi trường biển?
A. Tăng cường đánh bắt hải sản bằng các phương pháp hủy diệt.
B. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển không có hệ thống xử lý nước thải.
C. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải từ đất liền đổ ra biển và quản lý khai thác thủy sản bền vững.
D. Cho phép xả thải công nghiệp trực tiếp xuống biển.