Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 21: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản ở Bắc Trung Bộ
1. Nguyên nhân chủ yếu làm cho một số vùng ở Bắc Trung Bộ thường xuyên bị lũ lụt, xói mòn đất là do:
A. Tập trung nhiều hồ chứa thủy điện lớn.
B. Địa hình dốc, lượng mưa lớn tập trung vào mùa mưa và tình trạng rừng bị suy thoái.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản gây biến đổi địa hình.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông chưa phát triển.
2. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển chè, đặc biệt là chè trung du?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Tĩnh.
D. Quảng Bình.
3. Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành chăn nuôi ở Bắc Trung Bộ, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?
A. Phát triển chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
B. Tăng cường nhập khẩu giống vật nuôi có năng suất cao.
C. Phát triển chăn nuôi theo hướng tập trung, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ và liên kết với thị trường.
D. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn.
4. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ nổi tiếng với nghề nuôi tôm phát triển mạnh ở vùng ven biển?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Tĩnh.
D. Quảng Bình.
5. Thế mạnh nổi bật về kinh tế biển của vùng Bắc Trung Bộ là:
A. Nguồn lợi hải sản phong phú, nhiều bãi biển đẹp.
B. Nguồn lợi hải sản phong phú, nhiều đảo và quần đảo.
C. Nguồn lợi hải sản phong phú, nhiều cảng biển lớn.
D. Nguồn lợi hải sản phong phú, nhiều ngư trường lớn.
6. Đâu là giải pháp nhằm phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác thủy sản bằng các phương tiện hiện đại, công suất lớn.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và kiểm soát ô nhiễm môi trường.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
D. Tập trung vào khai thác thủy sản nội địa, hạn chế xuất khẩu.
7. Để khai thác tốt hơn tiềm năng kinh tế biển, Bắc Trung Bộ cần tập trung vào:
A. Phát triển mạnh ngành đánh bắt hải sản truyền thống.
B. Đẩy mạnh phát triển du lịch biển và các ngành dịch vụ liên quan.
C. Nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển, phát triển nuôi trồng và chế biến thủy sản.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản biển.
8. Ngành nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ đang có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang:
A. Nông nghiệp thâm canh, tăng vụ với quy mô lớn.
B. Nông nghiệp hàng hóa, tập trung vào các sản phẩm chủ lực, ứng dụng công nghệ cao.
C. Phát triển nông nghiệp truyền thống, chủ yếu để tự cung tự cấp.
D. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn trên các cao nguyên.
9. Thành tựu nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Bắc Trung Bộ trong giai đoạn gần đây là:
A. Tăng trưởng sản lượng lương thực, đảm bảo an ninh lương thực.
B. Chuyển dịch mạnh mẽ cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa.
C. Ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
D. Phát triển mạnh các mô hình nông nghiệp hữu cơ, sạch.
10. Đâu là thế mạnh nổi bật của vùng Bắc Trung Bộ trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là về cây trồng?
A. Khí hậu đa dạng, đất đai màu mỡ, nguồn nước phong phú.
B. Đất feralit đỏ vàng trên đá phiến, đá vôi và có nhiều đồng bằng nhỏ.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi dày đặc.
D. Đất phù sa màu mỡ tập trung chủ yếu ở các đồng bằng ven biển.
11. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến việc phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Bắc Trung Bộ gặp khó khăn?
A. Thiếu đất đai để mở rộng sản xuất.
B. Nguồn vốn đầu tư cho nông nghiệp còn hạn chế.
C. Quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, phân tán, thiếu liên kết sản xuất.
D. Khí hậu khắc nghiệt, thiên tai thường xuyên xảy ra.
12. Loại đất chiếm diện tích lớn nhất ở vùng Bắc Trung Bộ, phù hợp với việc phát triển cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả là:
A. Đất phù sa.
B. Đất mùn núi cao.
C. Đất feralit đỏ vàng.
D. Đất mặn, đất phèn.
13. Yếu tố nào sau đây ít tác động đến sự phát triển của ngành trồng trọt ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
B. Địa hình đa dạng, có cả đồng bằng và đồi núi.
C. Trình độ thâm canh của người dân.
D. Sự hiện diện của các mỏ khoáng sản quý hiếm.
14. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về phát triển chăn nuôi trâu, bò, đặc biệt là bò sữa?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Tĩnh.
D. Quảng Bình.
15. Biện pháp quan trọng nhất để khắc phục tình trạng hạn hán và thiếu nước tưới trong sản xuất nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ là:
A. Mở rộng diện tích canh tác lúa.
B. Đẩy mạnh khai thác nước ngầm.
C. Xây dựng hồ chứa, hệ thống thủy lợi và áp dụng các biện pháp thủy lợi nội đồng.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây chịu hạn.
16. Vùng nào của Bắc Trung Bộ có điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển cây lúa?
A. Vùng núi phía Tây.
B. Vùng gò đồi.
C. Vùng đồng bằng ven biển.
D. Vùng cao nguyên.
17. Sản phẩm thủy sản nào có tiềm năng phát triển thành hàng hóa xuất khẩu mạnh ở Bắc Trung Bộ?
A. Cá biển đánh bắt xa bờ.
B. Tôm, cá biển đánh bắt gần bờ.
C. Tôm, cá nước ngọt.
D. Tôm, cá biển đánh bắt xa bờ và cá nước lợ.
18. Nguyên nhân chính làm suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Bắc Trung Bộ trong giai đoạn trước đây là:
A. Chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp và phát triển công nghiệp.
B. Cháy rừng diễn ra thường xuyên.
C. Khai thác gỗ trái phép và phá rừng làm nương rẫy.
D. Tác động của biến đổi khí hậu, thời tiết cực đoan.
19. Sản phẩm nông nghiệp nào được xem là thế mạnh đặc trưng và có tiềm năng phát triển mạnh ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Chè, cà phê.
B. Lúa gạo, mía.
C. Cao su, hồ tiêu.
D. Lúa, ngô, khoai.
20. Ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ đóng vai trò quan trọng trong:
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ và giấy.
B. Bảo vệ môi trường, chống xói mòn đất, điều hòa khí hậu và cung cấp gỗ, lâm sản.
C. Tạo việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư vùng núi.
D. Phát triển du lịch sinh thái gắn với rừng phòng hộ.
21. Vấn đề quan trọng hàng đầu cần giải quyết trong phát triển lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ là:
A. Tăng cường trồng rừng mới.
B. Nâng cao chất lượng rừng hiện có và trồng rừng mới.
C. Tập trung vào khai thác gỗ hợp lý.
D. Phát triển các mô hình du lịch sinh thái trong rừng.
22. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh về phát triển cây cao su và cây công nghiệp khác trên đất badan?
A. Thanh Hóa.
B. Nghệ An.
C. Hà Tĩnh.
D. Quảng Bình.
23. Đâu là một trong những hạn chế của ngành thủy sản ở Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu nguồn lợi thủy sản.
B. Cơ sở hạ tầng phục vụ nuôi trồng và chế biến còn yếu kém.
C. Hoạt động khai thác thủy sản thủ công, lạc hậu.
D. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành thủy sản.
24. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp chủ yếu để phát triển cây công nghiệp ở Bắc Trung Bộ?
A. Tập trung vào các loại cây có giá trị kinh tế cao.
B. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ mới.
C. Xây dựng các vùng chuyên canh quy mô lớn, gắn với chế biến và thị trường.
D. Ưu tiên phát triển các giống cây trồng ngắn ngày, cho thu hoạch nhanh.
25. Biện pháp nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường khai thác gỗ rừng phòng hộ.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng và giao đất, giao rừng cho người dân.
C. Chỉ tập trung vào trồng rừng mới.
D. Chuyển đổi đất rừng phòng hộ sang đất nông nghiệp.