Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 20: Phát triển kinh tế-xã hội ở Đồng bằng sông Hồng
1. Thế mạnh về nguồn lao động của Đồng bằng sông Hồng so với các vùng khác trong cả nước là gì?
A. Dồi dào về số lượng, có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
B. Dồi dào về số lượng, có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
C. Có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, năng động trong công nghiệp.
D. Có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
2. Xu hướng nào đang diễn ra mạnh mẽ trong cơ cấu lao động ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Tăng lao động trong ngành nông, lâm, thủy sản.
B. Giảm lao động trong ngành công nghiệp, xây dựng.
C. Tăng lao động trong ngành dịch vụ và công nghiệp.
D. Giảm lao động trong ngành dịch vụ.
3. Ngành công nghiệp nào có thế mạnh đặc biệt tại Hải Phòng, một thành phố cảng quan trọng của Đồng bằng sông Hồng?
A. Chế biến gỗ và lâm sản.
B. Luyện kim màu.
C. Đóng tàu và cơ khí hàng hải.
D. Sản xuất đường.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân cư Đồng bằng sông Hồng?
A. Mật độ dân số thấp nhất cả nước.
B. Tỷ lệ dân thành thị cao hơn nông thôn.
C. Mật độ dân số cao, phân bố tương đối đều.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp.
5. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các tỉnh, thành phố trong Đồng bằng sông Hồng?
A. Đường sắt
B. Đường sông
C. Đường bộ
D. Đường hàng không
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu ngành trồng trọt giữa Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tỷ trọng cây công nghiệp trong Đồng bằng sông Hồng cao hơn.
B. Đồng bằng sông Hồng tập trung nhiều cây lương thực, thực phẩm hơn.
C. Đồng bằng sông Cửu Long có cơ cấu cây trồng đa dạng hơn.
D. Vai trò của cây lúa ở Đồng bằng sông Hồng giảm sút.
7. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa của Đồng bằng sông Hồng và cả miền Bắc Việt Nam?
A. Hải Phòng
B. Nam Định
C. Hà Nội
D. Hải Dương
8. Vấn đề nảy sinh từ việc khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm tại Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Gây lũ lụt cục bộ.
B. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp.
C. Gây sụt lún bề mặt đất và xâm nhập mặn.
D. Làm tăng mực nước ngầm.
9. Sự gia tăng dân số và mật độ dân số cao ở Đồng bằng sông Hồng đã tạo ra những áp lực chủ yếu nào?
A. Thiếu hụt lao động có chuyên môn cao.
B. Cơ sở hạ tầng xã hội chưa đáp ứng kịp.
C. Sự phát triển của các ngành dịch vụ.
D. Nhu cầu về đất đai cho sản xuất nông nghiệp tăng cao.
10. Đâu là thế mạnh nổi bật về vị trí địa lý của Đồng bằng sông Hồng trong phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tiếp giáp với vùng Biển Đông, thuận lợi cho khai thác hải sản.
B. Nằm ở trung tâm vùng Bắc Bộ, có hệ thống sông ngòi dày đặc.
C. Cửa ngõ ra biển của các nước nội địa Lào và Đông Bắc Thái Lan.
D. Gần nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú của cả nước.
11. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Đồng bằng sông Hồng có ý nghĩa quan trọng nhất đối với?
A. Nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của nông sản.
B. Giảm diện tích đất trồng lúa.
C. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
D. Phát triển ngành khai thác thủy sản.
12. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển kinh tế biển của Đồng bằng sông Hồng?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản dưới biển.
B. Sự phân bố dân cư ven biển.
C. Tài nguyên du lịch biển.
D. Cơ sở hạ tầng cảng biển và dịch vụ hậu cần.
13. Biện pháp nào dưới đây không phải là trọng tâm trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở Đồng bằng sông Hồng hiện nay?
A. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn thải công nghiệp và sinh hoạt.
B. Phát triển các công nghệ xử lý rác thải tiên tiến.
C. Tăng cường trồng cây xanh và bảo vệ rừng đầu nguồn.
D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi khu vực dân cư đông đúc.
14. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng giai đoạn hiện nay?
A. Tập trung phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản.
B. Giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đời sống nhân dân.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
15. Ngành dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Đồng bằng sông Hồng?
A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo.
B. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
C. Dịch vụ vận tải, kho bãi và bưu chính viễn thông.
D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
16. Vấn đề nổi cộm nhất về mặt xã hội tại Đồng bằng sông Hồng hiện nay là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
B. Chênh lệch giàu nghèo ngày càng lớn.
C. Sự gia tăng của các tệ nạn xã hội.
D. Thiếu hụt các dịch vụ y tế chất lượng cao.
17. Sự phát triển của công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng có tác động như thế nào đến môi trường?
A. Chủ yếu làm tăng diện tích cây xanh.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và không khí.
C. Tạo ra nhiều không gian xanh cho đô thị.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
18. Tỉnh nào ở Đồng bằng sông Hồng có vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực cho cả vùng và cả nước?
A. Hưng Yên
B. Thái Bình
C. Ninh Bình
D. Vĩnh Phúc
19. Yếu tố nào được xem là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung quy mô lớn tại Đồng bằng sông Hồng hiện nay?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu kém.
B. Nguồn lao động có tay nghề cao còn thiếu.
C. Quy mô sản xuất còn nhỏ, manh mún.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm không ổn định.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh để phát triển du lịch của Đồng bằng sông Hồng?
A. Di sản văn hóa lịch sử phong phú.
B. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng.
C. Hệ thống giao thông thuận tiện.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
21. Đâu là hạn chế về mặt tài nguyên thiên nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển công nghiệp của Đồng bằng sông Hồng?
A. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất công nghiệp.
B. Nguồn khoáng sản kim loại không phong phú.
C. Đất đai có nhiều diện tích nhiễm mặn.
D. Khí hậu không thuận lợi cho sản xuất công nghiệp.
22. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đồng bằng sông Hồng đang diễn ra theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp, dịch vụ, giảm tỷ trọng nông nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
23. Vai trò của các đô thị vệ tinh xung quanh Hà Nội trong phát triển kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng là gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với Hà Nội về mọi mặt.
B. Góp phần giảm áp lực cho thủ đô, tạo động lực phát triển mới.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
D. Là nơi tập trung các khu công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
24. Yếu tố nào sau đây là xu hướng phát triển mới trong ngành chăn nuôi ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình truyền thống.
B. Phát triển chăn nuôi gia súc lớn, ít có giá trị kinh tế.
C. Chăn nuôi tập trung, quy mô trang trại, áp dụng công nghệ cao.
D. Tăng cường nhập khẩu thức ăn chăn nuôi từ nước ngoài.
25. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu công nghiệp của Đồng bằng sông Hồng, thể hiện rõ nét thế mạnh của vùng?
A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất, phân bón.
C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.