Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 19: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ
1. Đâu là loại cây trồng chủ lực và có giá trị kinh tế cao, được trồng nhiều ở các vùng đồi núi thấp của Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lúa nước.
B. Cà phê, chè, cao su.
C. Trâu, bò.
D. Lúa mì.
2. Vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch di sản văn hóa ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Đầu tư vào các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Xây dựng các tuyến đường cao tốc kết nối các điểm du lịch.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn và phát huy giá trị di sản.
D. Tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản.
3. Ngành kinh tế nào ở Trung du và miền núi Bắc Bộ có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Công nghiệp luyện kim.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Nông - lâm nghiệp và du lịch.
D. Công nghiệp năng lượng.
4. Thế mạnh nào của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ trong phát triển lâm nghiệp là quan trọng nhất?
A. Rừng ngập mặn ven biển.
B. Diện tích rừng trồng thâm canh.
C. Rừng tự nhiên giàu trữ lượng gỗ và đa dạng sinh học.
D. Các loài cây lấy gỗ quý hiếm.
5. Thành tựu nổi bật trong phát triển công nghiệp chế biến nông, lâm sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
C. Chỉ tập trung vào chế biến gỗ.
D. Giảm thiểu sử dụng công nghệ hiện đại.
6. Vấn đề nào sau đây là hệ quả tất yếu của việc khai thác quá mức tài nguyên rừng ở Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt, hạn hán.
C. Suy thoái tài nguyên đất, mất cân bằng sinh thái.
D. Tăng nguồn nước ngầm.
7. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng phát triển các loại cây có giá trị kinh tế cao ở Trung du và miền núi Bắc Bộ nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng diện tích trồng lúa.
B. Nâng cao thu nhập cho người dân và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất lương thực.
D. Giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học.
8. Sự phát triển của ngành thủy điện ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đã mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nào?
A. Chỉ cung cấp điện cho khu vực miền Nam.
B. Góp phần cung cấp nguồn điện ổn định cho cả nước, phục vụ công nghiệp và đời sống.
C. Tăng cường nhập khẩu điện từ nước ngoài.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu tưới tiêu nông nghiệp.
9. Loại hình chăn nuôi nào đang phát triển mạnh ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên từ đồng cỏ và phụ phẩm nông nghiệp?
A. Chăn nuôi bò sữa công nghiệp.
B. Chăn nuôi lợn quy mô lớn.
C. Chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò).
D. Chăn nuôi gia cầm tập trung.
10. Ngành công nghiệp nào có thế mạnh nổi bật và đang được chú trọng phát triển tại Trung du và miền núi Bắc Bộ, tận dụng nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú của vùng?
A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
B. Công nghiệp điện tử - viễn thông.
C. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may và da giày.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của các sản phẩm nông, lâm sản chủ lực của Trung du và miền núi Bắc Bộ trên thị trường quốc tế?
A. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông.
B. Đầu tư vào công nghệ chế biến và xây dựng thương hiệu.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Giảm giá thành sản phẩm.
12. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để phát huy hiệu quả thế mạnh về du lịch văn hóa - lịch sử của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Chỉ tập trung khai thác du lịch sinh thái.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, phục dựng các di tích lịch sử.
C. Giảm thiểu các lễ hội địa phương.
D. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
13. Đâu là một trong những loại khoáng sản công nghiệp quan trọng, có trữ lượng lớn và được khai thác phục vụ ngành công nghiệp năng lượng tại Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Apatit.
B. Sét cao lanh.
C. Than đá.
D. Đồng.
14. Đâu là một trong những loại khoáng sản có trữ lượng lớn và quan trọng nhất ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, phục vụ cho công nghiệp luyện kim?
A. Vàng.
B. Thiếc.
C. Đá vôi.
D. Muối.
15. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đều và tập trung ở các thung lũng, đồng bằng nhỏ trong vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Khí hậu khắc nghiệt trên các vùng núi cao.
B. Nguồn nước khan hiếm trên diện rộng.
C. Điều kiện canh tác thuận lợi và tập trung dân cư.
D. Thiếu các tuyến giao thông huyết mạch.
16. Thế mạnh về nguồn nước của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, ngoài việc phục vụ nông nghiệp, còn được khai thác cho ngành kinh tế nào?
A. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Sản xuất điện (thủy điện).
D. Khai thác dầu khí.
17. Vai trò của các khu kinh tế cửa khẩu đối với sự phát triển của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
A. Chỉ tập trung vào hoạt động xuất khẩu nông sản.
B. Thúc đẩy giao thương, thu hút đầu tư và phát triển kinh tế biên giới.
C. Bảo vệ môi trường rừng đầu nguồn.
D. Tăng cường sản xuất công nghiệp nặng.
18. Yếu tố nào sau đây là hạn chế về mặt tự nhiên ảnh hưởng đến việc phát triển nông nghiệp thâm canh lúa nước ở Trung du và miền núi Bắc Bộ so với Đồng bằng sông Hồng?
A. Khí hậu.
B. Địa hình.
C. Nguồn nước.
D. Đất đai.
19. Thế mạnh đặc trưng về tài nguyên thiên nhiên của Trung du và miền núi Bắc Bộ, khác biệt so với các vùng khác ở Việt Nam, là gì?
A. Nguồn lợi thủy sản phong phú.
B. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ.
C. Tài nguyên khoáng sản đa dạng và trữ lượng lớn.
D. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm.
20. Yếu tố nào sau đây là hạn chế chính trong việc khai thác thế mạnh về du lịch của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế, dịch vụ chưa đáp ứng tốt.
C. Thiếu sự quan tâm của du khách.
D. Chi phí du lịch quá cao.
21. Đặc điểm nào của địa hình vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cây công nghiệp và cây ăn quả?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Địa hình đồi núi thấp, xen kẽ các thung lũng, cao nguyên.
C. Vùng biển và các đảo lớn.
D. Đồi cát ven biển.
22. Hoạt động du lịch nào đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Trung du và miền núi Bắc Bộ, dựa trên cảnh quan thiên nhiên độc đáo và văn hóa bản địa?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch sinh thái, văn hóa - lịch sử.
C. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Du lịch công vụ.
23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là khai thác thế mạnh nông nghiệp và lâm nghiệp?
A. Sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản.
B. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm sản xuất nông, lâm nghiệp.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông phát triển mạnh.
D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
24. Ngành kinh tế nào ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh gay gắt từ các vùng khác và nhu cầu thị trường thay đổi?
A. Công nghiệp khai thác than.
B. Sản xuất điện.
C. Sản xuất lúa gạo.
D. Chăn nuôi trâu, bò.
25. Vấn đề môi trường nào sau đây đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản?
A. Ô nhiễm không khí do hoạt động giao thông.
B. Xói mòn, rửa trôi đất và ô nhiễm nguồn nước.
C. Sự suy giảm tầng ôzôn.
D. Biến đổi khí hậu gây ra hạn hán kéo dài.