1. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Sự suy giảm của các kênh bán lẻ truyền thống.
B. Sự gia tăng về số lượng người sử dụng internet, điện thoại thông minh và sự thay đổi thói quen tiêu dùng.
C. Chỉ có các doanh nghiệp lớn mới đủ năng lực đầu tư vào thương mại điện tử.
D. Các quy định pháp luật còn lỏng lẻo về hoạt động mua bán trực tuyến.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức đối với sự phát triển thương mại nội địa ở Việt Nam?
A. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nhập khẩu.
B. Hệ thống logistics còn hạn chế, chi phí vận chuyển cao.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử xuyên biên giới.
D. Sự gia tăng dân số và thu nhập của người dân.
3. Loại hình du lịch nào khai thác yếu tố thiên nhiên hoang sơ, ít có sự tác động của con người?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
4. Yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, ngoài các yếu tố tài nguyên truyền thống?
A. Sự ổn định về chính trị và an ninh quốc gia.
B. Chỉ có các thành phố lớn mới hấp dẫn du khách.
C. Sự khan hiếm của các điểm du lịch.
D. Thiếu vắng các dịch vụ hỗ trợ du lịch.
5. Thương mại quốc tế có vai trò như thế nào trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?
A. Chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm dư thừa trong nước.
B. Là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế.
C. Thúc đẩy chuyên môn hóa, tăng năng suất lao động và tiếp cận công nghệ mới.
D. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển và mất bản sắc văn hóa.
6. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của phát triển du lịch ồ ạt, thiếu quy hoạch là gì?
A. Tăng cường bảo tồn các di sản văn hóa.
B. Giảm ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Gây áp lực lên môi trường, tài nguyên và làm xáo trộn đời sống văn hóa địa phương.
D. Kích thích sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
7. Tác động tích cực của du lịch đối với nền kinh tế quốc dân là gì?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ, giải quyết việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành liên quan.
C. Gây áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng.
D. Làm tăng giá trị tài nguyên thiên nhiên.
8. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến du lịch nội địa ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam?
A. Sự gia tăng của các chuyến bay quốc tế.
B. Sự suy giảm thu nhập của người dân.
C. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và nhu cầu khám phá, trải nghiệm trong nước.
D. Chỉ có các thành phố lớn mới có đủ điều kiện du lịch.
9. Đâu là xu hướng phát triển của du lịch Việt Nam nhằm nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
A. Tập trung khai thác du lịch biển đảo một cách ồ ạt.
B. Phát triển du lịch đại chúng, không chú trọng đến yếu tố bền vững.
C. Phát triển du lịch theo chiều sâu, gắn với bảo tồn tài nguyên và phát triển cộng đồng.
D. Giảm thiểu các dịch vụ hỗ trợ du lịch để cắt giảm chi phí.
10. Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định dựa trên mối quan hệ giữa:
A. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ và công nghiệp.
B. Kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu.
C. Tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát.
D. Tỷ lệ thất nghiệp và mức thu nhập bình quân.
11. Yếu tố nào sau đây được coi là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất để phát triển ngành du lịch ở một quốc gia?
A. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài.
B. Sự hiện diện của nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên độc đáo.
C. Chính sách khuyến khích của Nhà nước.
D. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ cao.
12. Cơ cấu ngành thương mại Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chủ yếu là thương mại biên giới với các nước láng giềng.
B. Thương mại nội địa chiếm ưu thế tuyệt đối so với thương mại quốc tế.
C. Vai trò của thương mại quốc tế ngày càng tăng, đặc biệt là thương mại điện tử.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nông sản.
13. Vai trò của hoạt động xuất khẩu trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam là gì?
A. Chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm công nghiệp trong nước.
B. Tạo nguồn vốn để nhập khẩu máy móc, thiết bị, công nghệ tiên tiến.
C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước.
14. Mặt hàng nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, thể hiện vai trò của nông nghiệp trong thương mại quốc tế?
A. Máy móc, thiết bị công nghiệp.
B. Sản phẩm công nghệ cao.
C. Hàng tiêu dùng điện tử.
D. Gạo, cà phê, thủy sản.
15. Trong các loại hình du lịch, loại hình nào dựa vào việc khai thác các giá trị văn hóa, lịch sử, tôn giáo của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch biển, đảo
C. Du lịch văn hóa, lịch sử
D. Du lịch thể thao
16. Hoạt động kinh tế nào giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam hiện nay, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của các ngành dịch vụ?
A. Ngành nông, lâm, thủy sản
B. Ngành công nghiệp và xây dựng
C. Ngành dịch vụ
D. Ngành công nghệ thông tin
17. Đâu là một trong những mặt hàng có kim ngạch nhập khẩu lớn của Việt Nam, phản ánh nhu cầu phát triển công nghiệp?
A. Lúa gạo.
B. Hàng dệt may.
C. Máy móc, thiết bị và phụ tùng.
D. Cà phê.
18. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng nào?
A. Tăng tỷ trọng nông, lâm, thủy sản, giảm tỷ trọng công nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng hàng nguyên liệu, tăng tỷ trọng hàng chế biến, có hàm lượng công nghệ cao.
C. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô.
D. Giảm sự đa dạng hóa mặt hàng xuất khẩu.
19. Thị trường thương mại điện tử Việt Nam có đặc điểm chính là:
A. Tập trung chủ yếu vào các giao dịch B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp).
B. Phần lớn giao dịch vẫn thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Chủ yếu là các trang web bán hàng quốc tế.
D. Ít có sự tham gia của các sàn thương mại điện tử lớn.
20. Đâu là nguyên nhân chính khiến một số khu vực ở Việt Nam vẫn còn hạn chế trong phát triển du lịch?
A. Thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch (giao thông, lưu trú) còn yếu kém và thiếu đồng bộ.
C. Quá nhiều khách du lịch gây ô nhiễm môi trường.
D. Chính phủ hạn chế phát triển du lịch.
21. Sự phát triển của ngành logistics đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với thương mại?
A. Chỉ giúp vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
B. Làm tăng chi phí và thời gian lưu thông hàng hóa.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động thương mại.
D. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử.
22. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thương mại trong việc kết nối các vùng miền và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất?
A. Người dân tự sản xuất và tiêu thụ tất cả các mặt hàng.
B. Trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa các vùng có thế mạnh sản xuất khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sang các nước láng giềng.
D. Hạn chế giao thương giữa các tỉnh, thành phố.
23. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh chính của du lịch Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực?
A. Chi phí dịch vụ du lịch rất cao.
B. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, chi phí hợp lý.
C. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại bậc nhất.
D. Chỉ có các thành phố lớn mới có hoạt động du lịch.
24. Việc phát triển du lịch bền vững có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tạo ra lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
C. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia trên phạm vi toàn cầu.
D. Thu hút nhiều khách du lịch quốc tế nhất có thể.
25. Đâu là đặc điểm nổi bật của hoạt động thương mại nội địa ở Việt Nam hiện nay?
A. Chủ yếu tập trung vào các thành phố lớn, bỏ qua khu vực nông thôn.
B. Chịu sự chi phối hoàn toàn của các doanh nghiệp nhà nước.
C. Đa dạng về hình thức, từ chợ truyền thống đến thương mại điện tử phát triển mạnh.
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố mùa vụ và thời tiết.