Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
1. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức nào sau đây?
A. Thiếu nguồn nguyên liệu đá vôi.
B. Chi phí năng lượng cao và cạnh tranh gay gắt từ vật liệu thay thế.
C. Nhu cầu thị trường xây dựng giảm sút.
D. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu.
2. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển ngành trồng trọt ở vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Đất đai bị bạc màu.
B. Thiếu nước tưới tiêu trong mùa khô.
C. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
D. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do đô thị hóa.
3. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Tăng cường cơ giới hóa trong khâu thu hoạch.
B. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào canh tác và giống.
C. Mở rộng diện tích trồng lúa.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu gạo sang các thị trường mới.
4. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của nghề nuôi tôm ở vùng ven biển Việt Nam?
A. Mở rộng diện tích ao nuôi tôm.
B. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước và quản lý dịch bệnh.
C. Tăng cường xuất khẩu tôm sang các thị trường khó tính.
D. Đầu tư vào các giống tôm có năng suất cao.
5. Đâu là thế mạnh nổi bật của nông nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
B. Khả năng sản xuất đa dạng các loại nông sản chất lượng cao.
C. Sự đa dạng về điều kiện tự nhiên cho phép phát triển nhiều loại cây trồng, vật nuôi.
D. Tiềm năng xuất khẩu lớn với nhiều mặt hàng nông sản chủ lực.
6. Vấn đề cấp bách nhất trong phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam hiện nay là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng thủy sản giá trị cao.
B. Kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
C. Đầu tư mạnh vào công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái rừng ở nhiều vùng miền núi Việt Nam là gì?
A. Cháy rừng do biến đổi khí hậu gây ra.
B. Khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
C. Thiếu đầu tư vào công tác trồng và bảo vệ rừng.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
8. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với những thách thức chính nào?
A. Thiếu vốn, công nghệ lạc hậu và dịch bệnh bùng phát.
B. Cạnh tranh gay gắt từ thủy sản nhập khẩu và ô nhiễm môi trường nước.
C. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nguồn nước và giống thủy sản.
D. Nhu cầu thị trường giảm sút và chi phí sản xuất tăng cao.
9. Vấn đề môi trường nào đang đặt ra thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản nước ngọt ở Việt Nam?
A. Ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp.
B. Sự suy giảm của các loài thủy sản bản địa do khai thác quá mức.
C. Nạn phá rừng đầu nguồn làm ảnh hưởng đến nguồn nước.
D. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
10. Đâu là xu hướng phát triển mới của ngành chăn nuôi ở Việt Nam?
A. Tăng cường chăn nuôi theo phương thức truyền thống, quy mô nhỏ.
B. Chuyển dịch sang chăn nuôi trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao.
C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc ăn cỏ trên diện rộng.
D. Giảm thiểu quy mô chăn nuôi để bảo vệ môi trường.
11. Đâu là hoạt động kinh tế chủ yếu của đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Bắc Bộ?
A. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
B. Trồng lúa nước thâm canh.
C. Chăn nuôi gia súc theo phương thức quảng canh và trồng cây công nghiệp.
D. Đánh bắt hải sản ven bờ.
12. Yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Nhu cầu sử dụng gỗ trong nước.
B. Chính sách quản lý rừng và bảo vệ môi trường.
C. Xuất khẩu lâm sản sang thị trường quốc tế.
D. Ứng dụng công nghệ trong trồng và chế biến gỗ.
13. Ngành chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam hiện nay tập trung chủ yếu ở vùng nào?
A. Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Nam Trung Bộ.
B. Đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên.
C. Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng.
D. Tây Nguyên và Duyên hải Nam Trung Bộ.
14. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để nâng cao giá trị xuất khẩu của các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam?
A. Tăng cường sản xuất đại trà.
B. Đầu tư vào chế biến sâu và xây dựng thương hiệu.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa.
15. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành và phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm ở Việt Nam?
A. Nhu cầu thị trường thế giới.
B. Chính sách khuyến khích của nhà nước.
C. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu) thuận lợi.
D. Trình độ khoa học kỹ thuật của người dân.
16. Thành tựu nổi bật nhất của ngành nông nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Tăng trưởng sản lượng cây lương thực ổn định.
B. Phát triển mạnh mẽ ngành chăn nuôi gia cầm.
C. Trở thành một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới.
D. Giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
17. Đâu là giải pháp quan trọng để khắc phục tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?
A. Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn.
B. Xây dựng các hồ chứa nước ngọt quy mô lớn.
C. Cải tạo giống cây trồng chống chịu mặn và xây dựng hệ thống thủy lợi phù hợp.
D. Giảm thiểu lượng nước ngọt sử dụng trong sản xuất.
18. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố ngành đánh bắt hải sản của Việt Nam?
A. Nhu cầu tiêu dùng nội địa.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến thủy sản.
C. Tài nguyên sinh vật biển và điều kiện tự nhiên của các vùng biển.
D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước cho ngư dân.
19. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành thủy sản nước lợ ở Việt Nam?
A. Tập trung chủ yếu ở các vùng núi cao.
B. Sản lượng khai thác chủ yếu là các loài cá nước ngọt.
C. Phát triển mạnh ở các vùng cửa sông, ven biển nơi có nước lợ.
D. Chủ yếu dựa vào hoạt động đánh bắt tự nhiên.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến sự phát triển và đa dạng hóa cây trồng ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Đầu tư vào hệ thống thủy lợi hiện đại.
B. Phát triển các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
21. Vấn đề nào sau đây là hạn chế lớn nhất trong việc phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho thủy lợi.
B. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới tiêu.
C. Đất đai bạc màu, dễ bị xói mòn.
D. Trình độ khoa học kỹ thuật của nông dân còn thấp.
22. Phát biểu nào sau đây đúng nhất về vai trò của lâm nghiệp đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Chủ yếu cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Góp phần quan trọng vào xuất khẩu nông lâm sản và bảo vệ môi trường.
C. Tạo việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư ở miền núi.
D. Là nguồn cung cấp nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp giấy.
23. Sự khác biệt cơ bản giữa vùng nông nghiệp nhiệt đới và vùng nông nghiệp ôn đới là gì?
A. Chỉ có thể trồng cây lương thực ở vùng ôn đới.
B. Vùng nhiệt đới có mùa vụ quanh năm, vùng ôn đới có mùa vụ rõ rệt theo mùa.
C. Vùng ôn đới có nền nông nghiệp phát triển hơn.
D. Vùng nhiệt đới chỉ trồng được cây công nghiệp.
24. Đâu là cơ cấu cây trồng phổ biến ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Lúa nước, ngô, khoai.
B. Cà phê, cao su, chè.
C. Chè, cây ăn quả, cây công nghiệp ngắn ngày.
D. Lúa gạo, mía, thuốc lá.
25. Nguyên nhân chính làm giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây là gì?
A. Cháy rừng do biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
B. Khai thác gỗ quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
C. Thiếu kinh phí cho công tác bảo vệ và phục hồi rừng.
D. Sự gia tăng của các hoạt động du lịch sinh thái.