1. Vấn đề nào liên quan đến nợ công thường gây khó khăn cho việc đầu tư phát triển kinh tế của các quốc gia Mỹ La-tinh?
A. Nợ công quá thấp, không đủ để đầu tư vào hạ tầng.
B. Lãi suất vay nợ nước ngoài quá cao và gánh nặng trả nợ lớn.
C. Thiếu các tổ chức tài chính quốc tế hỗ trợ cho vay.
D. Khó khăn trong việc huy động vốn từ thị trường nội địa.
2. Thách thức về cơ sở hạ tầng nào còn tồn tại ở nhiều vùng nông thôn của Mỹ La-tinh?
A. Mạng lưới đường cao tốc hiện đại và sân bay quốc tế.
B. Hệ thống thủy lợi tiên tiến và điện khí hóa toàn diện.
C. Thiếu thốn về giao thông vận tải, năng lượng và viễn thông.
D. Mạng lưới internet tốc độ cao phủ khắp.
3. Đâu là một trong những sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu chủ lực của Brazil, đóng góp lớn vào GDP quốc gia?
A. Lúa mì.
B. Đậu tương.
C. Lúa gạo.
D. Ngô.
4. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Mỹ La-tinh thường được nhấn mạnh trong các báo cáo phát triển là gì?
A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
B. Sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu nguyên liệu thô và nông sản.
C. Tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối trong GDP.
D. Nền kinh tế đa dạng hóa cao với tỷ lệ công nghiệp hiện đại lớn.
5. Đâu là một trong những thách thức về môi trường mà khu vực Mỹ La-tinh đang đối mặt, ảnh hưởng đến phát triển kinh tế bền vững?
A. Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn do công nghiệp sạch.
B. Tình trạng sa mạc hóa và suy thoái đất đai do khai thác quá mức.
C. Nước biển dâng ảnh hưởng nghiêm trọng đến các quốc đảo Caribe.
D. Thiếu nguồn nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
6. Vấn đề kinh tế - xã hội nào gây ra thách thức đáng kể cho sự phát triển bền vững của nhiều quốc gia Mỹ La-tinh?
A. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp và thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và bất bình đẳng thu nhập cao.
C. Tốc độ tăng dân số âm và già hóa dân số nhanh chóng.
D. Hạ tầng giao thông và viễn thông hiện đại, phủ khắp.
7. Chính sách kinh tế nào thường được áp dụng để giải quyết vấn đề lạm phát cao ở các quốc gia Mỹ La-tinh?
A. Tăng cường chi tiêu công và giảm thuế.
B. Kiểm soát chặt chẽ cung tiền và thắt chặt chính sách tài khóa.
C. Tự do hóa thị trường tài chính và khuyến khích đầu cơ.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
8. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong nền kinh tế Mỹ La-tinh là gì?
A. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu công nghệ lạc hậu.
B. Đóng góp quan trọng vào vốn đầu tư, công nghệ và tạo việc làm.
C. Gây áp lực giảm lương và điều kiện làm việc của người lao động.
D. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nội địa.
9. Vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với các quốc gia Mỹ La-tinh là gì?
A. Tăng cường rào cản thương mại và hạn chế cạnh tranh.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy hội nhập kinh tế.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế nội địa, giảm thiểu giao thương quốc tế.
D. Tập trung vào trao đổi công nghệ lạc hậu.
10. Ngành công nghiệp nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ tại một số quốc gia Mỹ La-tinh, góp phần đa dạng hóa nền kinh tế?
A. Sản xuất vũ khí và quân sự.
B. Công nghệ thông tin và dịch vụ số.
C. Sản xuất ô tô và linh kiện.
D. Công nghiệp dệt may truyền thống.
11. Sự phát triển của khối thương mại MERCOSUR có ý nghĩa gì đối với kinh tế khu vực Mỹ La-tinh?
A. Thúc đẩy cạnh tranh gay gắt và giảm thiểu hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
B. Tạo thị trường chung, tăng cường thương mại nội khối và hợp tác kinh tế.
C. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu sang các thị trường ngoài khối.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài do các quy định phức tạp.
12. Thách thức lớn nhất đối với việc phát triển ngành nông nghiệp hiện đại tại nhiều vùng của Mỹ La-tinh là gì?
A. Thiếu đất canh tác và tài nguyên nước.
B. Hạn chế về vốn, công nghệ và hạ tầng hỗ trợ.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển.
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản nội địa quá thấp.
13. Chính sách kinh tế nào đã được nhiều quốc gia Mỹ La-tinh áp dụng nhằm thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài?
A. Tăng cường các rào cản thương mại và bảo hộ thị trường nội địa.
B. Cải cách thể chế, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và ưu đãi thuế.
C. Quốc hữu hóa các ngành kinh tế chiến lược và hạn chế tư nhân hóa.
D. Hạn chế giao dịch ngoại hối và kiểm soát chặt chẽ dòng vốn.
14. Đâu là một trong những ngành công nghiệp khai thác thế mạnh tự nhiên của Chile?
A. Sản xuất dầu khí.
B. Khai thác và chế biến đồng.
C. Sản xuất lúa gạo.
D. Công nghiệp dệt may.
15. Ngành kinh tế nào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ chính cho nhiều quốc gia Mỹ La-tinh?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô và điện tử.
B. Nghệ thuật thủ công mỹ nghệ truyền thống.
C. Xuất khẩu nông sản và khai thác khoáng sản.
D. Du lịch nội địa và dịch vụ tài chính.
16. Yếu tố nào giải thích tại sao một số quốc gia Mỹ La-tinh vẫn còn gặp khó khăn trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức?
A. Hệ thống giáo dục đại học phát triển và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Đầu tư thấp vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và thiếu chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
C. Ngành công nghiệp công nghệ cao đã phát triển vượt bậc.
D. Tỷ lệ dân số trẻ và có trình độ học vấn cao.
17. Thách thức về lao động nào phổ biến ở các quốc gia Mỹ La-tinh?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.
B. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp.
C. Lao động có xu hướng làm việc trong ngành công nghiệp nặng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức rất thấp.
18. Yếu tố nào là quan trọng nhất để Mỹ La-tinh có thể phát huy hết tiềm năng trong ngành nông nghiệp?
A. Tăng cường nhập khẩu giống cây trồng và vật nuôi.
B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cải thiện hạ tầng và quản lý tài nguyên nước.
C. Giảm diện tích canh tác để bảo vệ môi trường.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản để tập trung tiêu thụ nội địa.
19. Biện pháp nào thường được các chính phủ Mỹ La-tinh áp dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến kinh tế?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục hồi kinh tế.
B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững.
C. Hạn chế phát triển kinh tế để giảm phát thải khí nhà kính.
D. Di dời dân cư khỏi các vùng dễ bị tổn thương.
20. Đâu là một trong những thành tựu kinh tế đáng ghi nhận của khu vực Mỹ La-tinh trong những năm gần đây?
A. Giảm tỷ lệ nghèo đói và tăng cường khả năng tiếp cận giáo dục, y tế.
B. Không có sự thay đổi đáng kể về mức sống của người dân.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại và suy thoái ở nhiều quốc gia.
D. Tỷ lệ công nghiệp hóa đạt mức cao như các nước phát triển.
21. Vai trò của ngành du lịch đối với nền kinh tế của một số quốc gia Mỹ La-tinh (như Mexico, Peru) là gì?
A. Chỉ đóng góp nhỏ vào GDP và tạo ít việc làm.
B. Là nguồn thu ngoại tệ quan trọng, tạo nhiều việc làm và thúc đẩy phát triển dịch vụ.
C. Gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và văn hóa địa phương.
D. Tập trung chủ yếu vào du lịch công vụ và hội nghị.
22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của khu vực Mỹ La-tinh trong những thập kỷ gần đây, theo các phân tích kinh tế quốc tế phổ biến?
A. Sự gia tăng xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành công nghiệp và dịch vụ.
C. Phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp công nghệ cao.
D. Tăng cường nội thương và tự cung tự cấp trong khu vực.
23. Nền kinh tế của khu vực Mỹ La-tinh có xu hướng hội nhập sâu sắc hơn với nền kinh tế thế giới thông qua các hình thức nào?
A. Tăng cường các hiệp định thương mại tự do với các quốc gia châu Phi.
B. Mở rộng hoạt động đầu tư, thương mại quốc tế và tham gia các tổ chức kinh tế toàn cầu.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế để phát triển nội lực.
D. Hạn chế tiếp nhận công nghệ và kỹ thuật từ bên ngoài.
24. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự bất ổn định kinh tế ở một số quốc gia Mỹ La-tinh trong quá khứ?
A. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu một vài loại hàng hóa.
B. Thiếu hụt nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Chính sách thương mại tự do quá mức.
D. Tỷ lệ đô thị hóa thấp.
25. Thách thức kinh tế nào mà nhiều thành phố lớn ở Mỹ La-tinh đang phải đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh chóng?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng cho các ngành công nghiệp mới.
B. Quá tải về hạ tầng, dịch vụ công cộng và gia tăng bất bình đẳng khu vực.
C. Giảm sút hoạt động sản xuất công nghiệp.
D. Tỷ lệ tội phạm ở mức rất thấp.