1. Thành phố nào của Cộng hòa Nam Phi được xem là trung tâm tài chính và kinh tế lớn nhất cả nước?
A. Cape Town.
B. Pretoria.
C. Durban.
D. Johannesburg.
2. Cộng hòa Nam Phi đã có những bước tiến đáng kể trong việc phát triển ngành công nghiệp nào nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú?
A. Sản xuất điện tử và công nghệ thông tin.
B. Công nghiệp hóa chất và lọc dầu.
C. Công nghiệp chế biến gỗ.
D. Công nghiệp sản xuất đồ gia dụng.
3. Cộng hòa Nam Phi có lợi thế gì về mặt giao thông vận tải để thúc đẩy thương mại quốc tế?
A. Hệ thống đường sắt phát triển hiện đại kết nối các vùng.
B. Đường bờ biển dài với nhiều cảng biển lớn và hiện đại.
C. Hệ thống đường hàng không nội địa và quốc tế phát triển mạnh.
D. Vị trí địa lý nằm trên tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
4. Đâu là một trong những khu vực kinh tế trọng điểm của Cộng hòa Nam Phi, nổi tiếng với ngành khai khoáng và công nghiệp nặng?
A. Vùng Cape Flats.
B. Vùng Witwatersrand.
C. Vùng Garden Route.
D. Vùng Drakensberg.
5. Đâu là một trong những hạn chế về mặt cơ sở hạ tầng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?
A. Thiếu các tuyến đường cao tốc hiện đại.
B. Hệ thống điện và nước sạch chưa được phân phối đồng đều.
C. Sự thiếu hụt các cảng biển lớn.
D. Hệ thống thông tin liên lạc lạc hậu.
6. Yếu tố địa lý nào dưới đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển đa dạng của các loại cây trồng ở Cộng hòa Nam Phi?
A. Đường bờ biển dài và nhiều cảng biển.
B. Sự phân hóa đa dạng của khí hậu và địa hình.
C. Nguồn tài nguyên nước ngọt phong phú trên cả nước.
D. Sự phân bố đồng đều của đất đai màu mỡ.
7. Thành phố nào của Cộng hòa Nam Phi là cảng biển lớn nhất và bận rộn nhất, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế?
A. Cape Town.
B. Port Elizabeth.
C. Durban.
D. East London.
8. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác khoáng sản của Cộng hòa Nam Phi hiện nay là gì?
A. Sự cạn kiệt của các mỏ khoáng sản.
B. Chi phí lao động tăng cao.
C. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hoạt động khai thác.
D. Giá cả hàng hóa khoáng sản trên thị trường thế giới giảm sâu.
9. Vai trò của ngành du lịch đối với nền kinh tế Cộng hòa Nam Phi là gì?
A. Là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp chính vào GDP.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu trong nước, ít đóng góp vào ngoại tệ.
C. Tạo ra nhiều việc làm và đóng góp quan trọng vào thu nhập quốc dân.
D. Chỉ phát triển ở một vài địa phương có cảnh quan đẹp.
10. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi trong những thập kỷ gần đây cho thấy xu hướng chủ đạo nào?
A. Giảm tỷ trọng ngành khai khoáng, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp.
C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính, viễn thông và du lịch.
11. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô tại Cộng hòa Nam Phi là gì?
A. Nguồn lao động dồi dào với chi phí thấp.
B. Sự đầu tư mạnh mẽ từ các tập đoàn đa quốc gia và thị trường tiêu thụ lớn.
C. Sự phát triển vượt trội của ngành công nghiệp phụ trợ trong nước.
D. Chính sách ưu đãi thuế và bảo hộ của chính phủ.
12. Chính sách nào của chính phủ Nam Phi nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và giảm bất bình đẳng?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Thực hiện các chương trình ưu tiên phát triển doanh nghiệp do người da đen làm chủ (B-BBEE).
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
13. Cộng hòa Nam Phi có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất loại nông sản nào, nổi tiếng trên thị trường thế giới?
A. Cà phê và ca cao.
B. Trái cây (cam, táo, nho) và rượu vang.
C. Lúa gạo và lúa mì.
D. Ngô và đậu tương.
14. Ngành nào trong lĩnh vực dịch vụ của Cộng hòa Nam Phi đang phát triển mạnh mẽ và thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Dịch vụ vận tải công cộng.
B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và viễn thông.
D. Dịch vụ truyền thống và thủ công mỹ nghệ.
15. Đâu là ngành kinh tế có vai trò quan trọng nhất trong cơ cấu kinh tế của Cộng hòa Nam Phi, đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP và xuất khẩu?
A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
C. Ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính và du lịch.
D. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
16. Đâu là một trong những lợi thế cạnh tranh của Cộng hòa Nam Phi trong ngành sản xuất nông sản xuất khẩu?
A. Diện tích đất canh tác rộng lớn.
B. Khí hậu đa dạng cho phép trồng nhiều loại cây.
C. Nguồn lao động nông nghiệp đông đảo.
D. Khả năng tiếp cận thị trường châu Âu.
17. Đâu không phải là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Cộng hòa Nam Phi?
A. Kim loại quý (vàng, bạch kim).
B. Sản phẩm nông nghiệp (ngô, trái cây, rượu vang).
C. Xe ô tô và phụ tùng.
D. Hàng dệt may và quần áo.
18. Đâu là một trong những yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của ngành nông nghiệp hàng hóa ở Cộng hòa Nam Phi?
A. Diện tích đất nông nghiệp lớn và bằng phẳng.
B. Sự đầu tư vào công nghệ tưới tiêu và giống cây trồng.
C. Khí hậu ôn hòa quanh năm trên toàn quốc.
D. Nguồn lao động nông nghiệp có chi phí rất thấp.
19. Ngành nào của Cộng hòa Nam Phi đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước châu Á, ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất ô tô.
C. Dệt may và da giày.
D. Chế biến thực phẩm.
20. Việc đầu tư vào ngành nào của Cộng hòa Nam Phi được xem là chiến lược để tạo ra giá trị gia tăng cho tài nguyên khoáng sản và thúc đẩy công nghiệp chế biến?
A. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Công nghiệp khai thác than đá.
C. Công nghiệp luyện kim và chế biến kim loại.
D. Công nghiệp sản xuất phân bón.
21. Cộng hòa Nam Phi có mối quan hệ kinh tế chủ yếu với khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Đại Dương.
B. Châu Âu và Hoa Kỳ.
C. Đông Nam Á.
D. Mỹ Latinh.
22. Ngành công nghiệp nào của Nam Phi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên tái tạo và chính sách khuyến khích năng lượng sạch?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô.
B. Công nghiệp năng lượng tái tạo.
C. Công nghiệp khai thác kim cương.
D. Công nghiệp sản xuất thép.
23. Nguyên nhân chính khiến Cộng hòa Nam Phi vẫn duy trì ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh mẽ là gì?
A. Nhu cầu cao về kim loại quý trên thị trường quốc tế.
B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản và lịch sử khai thác lâu đời.
C. Công nghệ khai thác tiên tiến và chi phí thấp.
D. Chính sách ưu đãi đặc biệt cho ngành khai khoáng.
24. Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế bền vững của Cộng hòa Nam Phi?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
B. Sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội sâu sắc.
C. Tài nguyên khoáng sản cạn kiệt.
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào nông nghiệp.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ngành nông nghiệp ở các vùng khô hạn của Cộng hòa Nam Phi?
A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
B. Sự khan hiếm nước tưới tiêu.
C. Tình trạng thoái hóa đất đai nghiêm trọng.
D. Sự biến động lớn về giá cả nông sản trên thị trường.