Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 30 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội cộng hòa Nam Phi
Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 30 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội cộng hòa Nam Phi
1. Vùng nào của Nam Phi có khí hậu khô hạn và ít mưa nhất, thường là môi trường sa mạc hoặc bán sa mạc?
A. Phía Đông Nam
B. Phía Tây
C. Phía Bắc
D. Cao nguyên trung tâm
2. Thành phần dân tộc nào chiếm đa số tại Cộng hòa Nam Phi?
A. Người da trắng (hậu duệ người châu Âu).
B. Người gốc Á (chủ yếu từ Ấn Độ).
C. Người gốc Phi (chủ yếu là người Bantu).
D. Người lai (Coloured).
3. Cộng hòa Nam Phi nằm ở đâu trên bản đồ thế giới?
A. Cực Bắc của châu Phi
B. Cực Nam của châu Phi
C. Trung tâm của châu Á
D. Miền Đông của châu Âu
4. Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Nam Phi đang đối mặt là gì?
A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập.
C. Già hóa dân số.
D. Di cư quốc tế.
5. Khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp ở Nam Phi?
A. Các sông lớn chảy từ Bắc xuống Nam.
B. Các hệ thống sông ngòi dày đặc khắp cả nước.
C. Các hồ nước ngọt lớn ở vùng cao nguyên.
D. Các sông ngòi có nguồn nước dồi dào từ các vùng núi cao.
6. Nền kinh tế Nam Phi hiện nay chủ yếu dựa vào ngành nào?
A. Nông nghiệp là chủ yếu.
B. Công nghiệp khai thác khoáng sản và chế biến.
C. Dịch vụ và du lịch là ngành mũi nhọn.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.
7. Ngôn ngữ chính thức nào được sử dụng rộng rãi và có ảnh hưởng lớn trong đời sống xã hội và hành chính ở Nam Phi?
A. Tiếng Afrikaans
B. Tiếng Zulu
C. Tiếng Anh
D. Tiếng Xhosa
8. Tác động của biến đổi khí hậu có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với Nam Phi?
A. Tăng cường lượng mưa và nguồn nước.
B. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Gia tăng hạn hán, lũ lụt và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
D. Cải thiện chất lượng không khí.
9. Nam Phi có bao nhiêu ngôn ngữ chính thức được công nhận?
10. Hai đại dương lớn nào tiếp giáp với Cộng hòa Nam Phi?
A. Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương
B. Ấn Độ Dương và Bắc Băng Dương
C. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương
D. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương
11. Tài nguyên khoáng sản nào nổi tiếng và có trữ lượng lớn nhất ở Nam Phi?
A. Dầu mỏ và khí đốt
B. Vàng và kim cương
C. Đồng và thiếc
D. Urani và than đá
12. Sự phát triển của các thành phố lớn như Johannesburg có mối liên hệ chặt chẽ nhất với ngành công nghiệp nào?
A. Nông nghiệp
B. Khai thác vàng
C. Sản xuất dệt may
D. Du lịch
13. Đâu là yếu tố thuận lợi chính cho việc phát triển ngành du lịch ở Nam Phi?
A. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa.
B. Hệ thống giao thông hiện đại và giá cả phải chăng.
C. Mật độ dân số cao tạo ra nhu cầu du lịch lớn.
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm trên toàn quốc.
14. Trong cơ cấu kinh tế Nam Phi, vai trò của ngành công nghiệp chế biến và sản xuất là gì?
A. Không đáng kể, chủ yếu là nông nghiệp.
B. Quan trọng, tập trung vào chế biến nông sản và khoáng sản.
C. Đang suy giảm do cạnh tranh quốc tế.
D. Chỉ phát triển ở quy mô nhỏ.
15. Đặc điểm nổi bật của đường bờ biển Cộng hòa Nam Phi là gì?
A. Rất khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh sâu kín.
B. Tương đối thẳng, ít có cảng tự nhiên tốt.
C. Đường bờ biển dài và có nhiều đảo lớn bao quanh.
D. Bờ biển chủ yếu là các đầm phá và rừng ngập mặn.
16. Đặc điểm nào của địa hình Nam Phi có ảnh hưởng đến sự phân bố lượng mưa?
A. Các đồng bằng ven biển rộng lớn.
B. Sự hiện diện của các dãy núi cao ở phía đông.
C. Các cao nguyên rộng lớn ở trung tâm.
D. Các sa mạc khô cằn ở phía tây.
17. Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và môi trường ở Nam Phi thường gặp thách thức gì?
A. Khai thác tài nguyên quá mức gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Thiếu nguồn nước ngọt trầm trọng ảnh hưởng đến sản xuất.
C. Mật độ dân số quá cao gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
D. Khí hậu khắc nghiệt hạn chế hoạt động kinh tế.
18. Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, đặc biệt là khoáng sản, ở Nam Phi?
A. Đường hàng không
B. Đường sắt
C. Đường sông
D. Đường biển
19. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư ở Nam Phi?
A. Độ cao địa hình.
B. Nguồn nước và điều kiện canh tác.
C. Sự phân bố của các khu công nghiệp.
D. Khoảng cách tới bờ biển.
20. Biện pháp nào thường được áp dụng để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn của Nam Phi?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
B. Xây dựng đập thủy điện để tích trữ nước.
C. Áp dụng các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm và xử lý nước thải.
D. Tổ chức di dân đến các vùng có nhiều nước hơn.
21. Thành phố nào là thủ đô hành chính của Cộng hòa Nam Phi?
A. Cape Town
B. Johannesburg
C. Pretoria
D. Durban
22. Tỷ lệ đô thị hóa ở Nam Phi hiện nay như thế nào?
A. Thấp, phần lớn dân cư sống ở nông thôn.
B. Trung bình, có sự gia tăng dân số đô thị.
C. Cao, phần lớn dân cư sống ở thành phố.
D. Rất thấp, chủ yếu là các làng mạc nhỏ.
23. Trong lịch sử, vấn đề phân biệt chủng tộc (Apartheid) đã để lại hậu quả gì đối với xã hội Nam Phi?
A. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các nhóm dân tộc.
C. Gây ra bất bình đẳng sâu sắc về kinh tế, xã hội và kéo dài mâu thuẫn.
D. Làm suy yếu các ngành công nghiệp truyền thống.
24. Thủ đô lập pháp của Cộng hòa Nam Phi là thành phố nào?
A. Pretoria
B. Johannesburg
C. Cape Town
D. Bloemfontein
25. Khí hậu chủ yếu của Cộng hòa Nam Phi có đặc điểm gì?
A. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
B. Khí hậu ôn đới hải dương mát mẻ.
C. Khí hậu cận nhiệt đới khô hạn và ấm áp.
D. Khí hậu hàn đới với mùa đông kéo dài.