1. Vùng nào của Trung Quốc có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản?
A. Vùng núi cao phía Tây.
B. Vùng đồng bằng Hoa Bắc và Hoa Trung.
C. Vùng cao nguyên Nội Mông.
D. Vùng sa mạc Tân Cương.
2. Đâu là một trong những khu vực kinh tế năng động và phát triển nhất ở Trung Quốc hiện nay?
A. Vùng Tây Bắc hoang mạc.
B. Vùng Đông Bắc giáp Triều Tiên.
C. Vùng duyên hải phía Đông.
D. Vùng cao nguyên Tây Tạng.
3. Chính sách phát triển kinh tế biển của Trung Quốc tập trung vào những lĩnh vực nào?
A. Chỉ tập trung vào đánh bắt hải sản.
B. Phát triển công nghiệp đóng tàu, năng lượng ngoài khơi, du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
C. Chỉ tập trung vào kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế.
D. Hạn chế các hoạt động kinh tế trên biển để bảo vệ môi trường.
4. Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu gì trong lĩnh vực xuất nhập khẩu?
A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô, nguyên liệu.
B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao, có giá trị gia tăng lớn và đa dạng hóa thị trường nhập khẩu.
C. Hạn chế xuất khẩu để phục vụ nhu cầu trong nước.
D. Chỉ nhập khẩu các sản phẩm tiêu dùng.
5. Trung Quốc đã có những biện pháp nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do công nghiệp?
A. Di dời tất cả các nhà máy ra khỏi thành phố.
B. Ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải, đầu tư vào công nghệ xanh và phát triển năng lượng sạch.
C. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh để bù đắp ô nhiễm.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa để giảm sản xuất nội địa.
6. Thách thức lớn nhất của Trung Quốc trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức là gì?
A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
B. Sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và cần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo trong nước.
C. Thiếu vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
D. Sự phản đối của người dân đối với các công nghệ mới.
7. Vai trò của khu vực kinh tế tư nhân trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Có vai trò rất hạn chế, chủ yếu là các doanh nghiệp nhà nước.
B. Ngày càng đóng vai trò quan trọng, là động lực chính cho tăng trưởng và tạo việc làm.
C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ.
D. Bị hạn chế bởi các quy định chặt chẽ của chính phủ.
8. Tác động của việc Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đến nền kinh tế nước này là gì?
A. Gây ra suy thoái kinh tế do cạnh tranh gay gắt.
B. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.
C. Hạn chế khả năng phát triển các ngành công nghiệp nội địa.
D. Chỉ có lợi cho các công ty nước ngoài hoạt động tại Trung Quốc.
9. Thị trường lao động ở Trung Quốc hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thiếu hụt lao động trầm trọng ở hầu hết các ngành.
B. Dồi dào lao động, nhưng có sự chuyển dịch mạnh mẽ từ nông thôn ra thành thị và tập trung vào các ngành dịch vụ, công nghệ.
C. Chủ yếu là lao động có tay nghề cao, tập trung vào các ngành truyền thống.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao do thiếu đầu tư vào sản xuất.
10. Ngành công nghiệp nào của Trung Quốc có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì vị thế "công xưởng của thế giới"?
A. Công nghiệp luyện kim và khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất và phân bón.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo (sản xuất hàng tiêu dùng, điện tử, dệt may).
D. Công nghiệp năng lượng (than, dầu mỏ, thủy điện).
11. Chính sách "Một vành đai, Một con đường" (BRI) của Trung Quốc có tác động như thế nào đến kinh tế Trung Quốc và các quốc gia tham gia?
A. Chỉ tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng trong nội địa Trung Quốc.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và kết nối hạ tầng giữa Trung Quốc và các quốc gia dọc tuyến, tạo cơ hội phát triển.
C. Chủ yếu nhằm mục đích quân sự và mở rộng ảnh hưởng địa chính trị.
D. Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế quá lớn cho các quốc gia tham gia vào Trung Quốc.
12. Yếu tố nào sau đây không phải là trụ cột chính của nền kinh tế Trung Quốc hiện nay?
A. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
B. Ngành dịch vụ.
C. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
D. Khoa học và công nghệ.
13. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực nào để thúc đẩy nền kinh tế số?
A. Nông nghiệp truyền thống.
B. Công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và thương mại điện tử.
C. Khai thác khoáng sản.
D. Công nghiệp dệt may.
14. Vấn đề nan giải nhất trong phát triển kinh tế vùng miền ở Trung Quốc là gì?
A. Sự phát triển đồng đều và cân bằng giữa các vùng.
B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các vùng duyên hải và vùng nội địa/miền núi.
C. Thiếu vốn đầu tư cho các vùng ven biển.
D. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt ở các vùng nội địa.
15. Trung Quốc hiện đang tập trung phát triển kinh tế theo hướng nào là chủ yếu, nhằm mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới?
A. Phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp truyền thống.
B. Tập trung vào công nghiệp nặng, sản xuất hàng hóa giá rẻ và xuất khẩu.
C. Chuyển đổi sang kinh tế tri thức, công nghệ cao, đổi mới sáng tạo và bền vững.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế dựa vào dịch vụ và du lịch nội địa.
16. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn hiện nay?
A. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng lớn nhất, tạo ra nhiều việc làm nhất.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đóng vai trò chủ đạo, đi đôi với sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ.
C. Ngành dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối, công nghiệp đóng vai trò phụ trợ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên là ngành kinh tế mũi nhọn, thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác.
17. Trung Quốc đang đối mặt với những thách thức nào trong lĩnh vực tài chính?
A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án phát triển.
B. Rủi ro từ bong bóng bất động sản, nợ doanh nghiệp cao và sự biến động của thị trường chứng khoán.
C. Lạm phát quá cao không kiểm soát được.
D. Hệ thống ngân hàng quá nhỏ và không đủ năng lực.
18. Vai trò của các tập đoàn kinh tế nhà nước (SOEs) trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Đã suy giảm đáng kể và gần như không còn vai trò.
B. Vẫn giữ vai trò quan trọng trong các ngành chiến lược và hạ tầng, nhưng đang dần cải cách để tăng hiệu quả.
C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Đang dần được tư nhân hóa hoàn toàn.
19. Vai trò của khoa học và công nghệ trong nền kinh tế Trung Quốc hiện nay là gì?
A. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Là động lực chính cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao.
C. Chủ yếu tập trung vào việc nhập khẩu và chuyển giao công nghệ từ nước ngoài.
D. Có vai trò hạn chế do tập trung chủ yếu vào sản xuất đại trà.
20. Đâu là mục tiêu chính của sáng kiến "Made in China 2025"?
A. Duy trì vị thế là trung tâm sản xuất hàng hóa giá rẻ.
B. Nâng cao năng lực sản xuất, chuyển đổi sang các ngành công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp bền vững.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.
21. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Trung Quốc đang đối mặt liên quan đến dân số?
A. Dân số giảm nhanh và tỷ lệ sinh quá thấp.
B. Tốc độ già hóa dân số nhanh, cơ cấu dân số già ảnh hưởng đến lực lượng lao động và hệ thống an sinh xã hội.
C. Tỉ lệ dân số trẻ quá cao, gây áp lực lớn lên hệ thống giáo dục.
D. Dân số tập trung quá nhiều ở các vùng nông thôn, thiếu lao động ở thành thị.
22. Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc đã tạo ra những thách thức môi trường nào sau đây?
A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt và suy giảm đa dạng sinh học.
B. Ô nhiễm không khí, suy thoái đất và biến đổi khí hậu.
C. Sa mạc hóa và xâm nhập mặn ở các vùng ven biển.
D. Thiếu hụt nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp.
23. Trung Quốc đã thực hiện các chính sách kinh tế nào để thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập quốc tế?
A. Tập trung vào kế hoạch hóa tập trung và hạn chế thương mại quốc tế.
B. Thực hiện cải cách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các đặc khu kinh tế.
C. Bảo hộ nền kinh tế trong nước và hạn chế sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa, không chú trọng xuất nhập khẩu.
24. Trung Quốc đang nỗ lực chuyển đổi sang nền kinh tế xanh hơn bằng cách nào?
A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
B. Đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió) và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát ô nhiễm bằng các biện pháp hành chính.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ, bỏ qua phát triển công nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, đặc biệt là khoáng sản.
B. Lực lượng lao động dồi dào, chi phí nhân công tương đối thấp.
C. Quy mô thị trường nội địa khổng lồ và sức mua lớn.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ.