Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

1. Đâu là một trong những thách thức chính của việc quản lý các khu vực hóa kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc?

A. Thiếu sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
B. Cân bằng giữa lợi ích của khu vực và lợi ích toàn cầu.
C. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Tăng cường các rào cản thương mại nội khối.

2. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

A. Gia tăng nợ công quốc tế.
B. Tiếp cận công nghệ tiên tiến và kỹ năng quản lý mới.
C. Giảm thiểu cơ hội việc làm.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nội địa.

3. Đâu không phải là mục đích chính của việc hình thành các khối kinh tế khu vực?

A. Thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường vị thế và sức mạnh cạnh tranh của khu vực trên trường quốc tế.
C. Tạo ra các rào cản thương mại đối với các quốc gia ngoài khối.
D. Hỗ trợ lẫn nhau trong việc phát triển khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng.

4. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn hiện nay?

A. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế và hiệp định thương mại tự do.
B. Tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và viễn thông.
C. Nhu cầu đa dạng hóa sản phẩm của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
D. Sự dịch chuyển lao động quốc tế ngày càng tăng do chênh lệch về mức sống.

5. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
B. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).

6. Đâu là một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào các khu vực hóa kinh tế?

A. Duy trì quá nhiều lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do.
B. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các nền kinh tế phát triển hơn trong khối.
C. Thừa mứa nguồn vốn đầu tư từ các nước phát triển.
D. Thiếu sự đa dạng hóa sản phẩm.

7. Đâu là một ví dụ về "rào cản phi thuế quan" trong thương mại quốc tế, thường được sử dụng trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

A. Thuế nhập khẩu cao.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn sản phẩm.
D. Các hiệp định thương mại tự do.

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank ngày càng trở nên quan trọng vì:

A. Hỗ trợ các quốc gia phát triển tăng cường sức mạnh kinh tế.
B. Kiểm soát hoàn toàn các hoạt động tài chính của mọi quốc gia.
C. Thúc đẩy ổn định tài chính toàn cầu và hỗ trợ các nước đang gặp khó khăn.
D. Tạo ra các quy định cứng nhắc cho các quốc gia mới gia nhập WTO.

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các khu kinh tế đặc biệt (ví dụ: khu chế xuất, khu công nghiệp) tại nhiều quốc gia?

A. Nhu cầu bảo vệ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
B. Mong muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Việc duy trì các quy định pháp luật nghiêm ngặt đối với doanh nghiệp.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia.
B. Sự tự cung tự cấp ngày càng tăng ở các quốc gia.
C. Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế.
D. Sự luân chuyển vốn và lao động quốc tế.

11. Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia hoặc trong nội bộ một quốc gia do:

A. Các nước phát triển có khả năng tận dụng tốt hơn các cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại.
B. Sự dịch chuyển lao động quốc tế dẫn đến giảm lương ở các nước phát triển.
C. Các công ty đa quốc gia chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp thâm dụng vốn.
D. Toàn cầu hóa làm giảm giá trị của lao động có kỹ năng.

12. Đâu là một biểu hiện của quá trình "phi quốc gia hóa" (denationalization) trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng quyền lực và vai trò của các chính phủ quốc gia.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia và các tổ chức quốc tế.
C. Việc các quốc gia áp đặt nhiều rào cản thương mại hơn.
D. Sự tập trung sản xuất vào các ngành công nghiệp truyền thống.

13. Sự liên kết kinh tế khu vực thường dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Tăng cường sự cô lập kinh tế của các quốc gia thành viên.
B. Tạo ra sự dịch chuyển dòng vốn và lao động trong nội khối.
C. Giảm thiểu vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Mất đi sự đa dạng trong sản xuất hàng hóa và dịch vụ.

14. Ví dụ điển hình về một khối kinh tế khu vực lớn và có ảnh hưởng toàn cầu là:

A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Liên minh Châu Âu (EU).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
D. Khối thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA) - nay là USMCA.

15. Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) - nay là CPTPP - là một ví dụ về:

A. Một tổ chức quốc tế đơn thuần.
B. Một khu vực hóa kinh tế với phạm vi đa lục địa.
C. Một liên minh chính trị và quân sự.
D. Một tổ chức phi chính phủ toàn cầu.

16. Khái niệm "kinh tế tri thức" liên quan mật thiết đến toàn cầu hóa kinh tế vì:

A. Tri thức là yếu tố sản xuất cơ bản duy nhất trong nền kinh tế toàn cầu.
B. Toàn cầu hóa tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan tỏa và ứng dụng tri thức trên phạm vi toàn cầu.
C. Các nước nghèo thường có nền kinh tế tri thức phát triển.
D. Tri thức là yếu tố duy nhất quyết định sức cạnh tranh của quốc gia.

17. Sự phát triển của "thương mại điện tử xuyên biên giới" là một minh chứng rõ ràng cho:

A. Sự suy giảm của các kênh phân phối truyền thống.
B. Sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu dùng.
C. Tác động của toàn cầu hóa kinh tế và tiến bộ công nghệ thông tin.
D. Nhu cầu giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

18. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển có thể bao gồm:

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường mới.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
C. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa truyền thống và sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
D. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.

19. Sự gia tăng của các chuỗi cung ứng toàn cầu là minh chứng rõ ràng nhất cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng của các hoạt động tài chính quốc tế.
B. Sự phân công lao động quốc tế theo chiều sâu và chiều rộng.
C. Sự phát triển của các tập đoàn xuyên quốc gia.
D. Sự gia tăng của thương mại dịch vụ.

20. Đâu là một xu hướng nổi bật của khu vực hóa kinh tế hiện nay?

A. Tăng cường các biện pháp bảo hộ thương mại giữa các quốc gia.
B. Mở rộng hợp tác và liên kết kinh tế sâu rộng hơn trong các khu vực.
C. Giảm thiểu vai trò của các hiệp định thương mại tự do.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực văn hóa, không phải kinh tế.

21. Toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào sau đây?

A. Sự gia tăng của các hoạt động văn hóa và giao lưu nghệ thuật giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của các dòng vốn đầu tư quốc tế và hoạt động thương mại toàn cầu.
D. Nhu cầu tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau của người dân.

22. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế đã làm thay đổi cơ bản mối quan hệ giữa các quốc gia như thế nào?

A. Tăng cường sự cô lập và tự chủ kinh tế của mỗi quốc gia.
B. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
C. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau và liên kết chặt chẽ hơn trên nhiều phương diện kinh tế.
D. Thúc đẩy các cuộc xung đột thương mại và kinh tế.

23. Khu vực hóa kinh tế là gì?

A. Quá trình các quốc gia trong một khu vực địa lý có chung những đặc điểm kinh tế, chính trị, văn hóa liên kết với nhau ngày càng chặt chẽ.
B. Sự hình thành các tập đoàn đa quốc gia có phạm vi hoạt động trên toàn cầu.
C. Quá trình các nước phát triển áp đặt các quy tắc kinh tế lên các nước đang phát triển.
D. Sự phân chia thị trường toàn cầu giữa các cường quốc kinh tế.

24. Sự hình thành của các khu vực hóa kinh tế có tác động như thế nào đến toàn cầu hóa?

A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do tăng cường các rào cản thương mại.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa bằng cách tạo ra các thị trường lớn và minh bạch hơn.
C. Không có mối liên hệ nào giữa khu vực hóa và toàn cầu hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia trong khu vực đó, không tác động đến toàn cầu.

25. Đâu là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng toàn cầu hóa ở nhiều quốc gia?

A. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP.
B. Giảm vai trò của các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Tăng tỷ trọng của các ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao.
D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô và xuất khẩu hàng tiêu dùng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những thách thức chính của việc quản lý các khu vực hóa kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu sắc?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu không phải là mục đích chính của việc hình thành các khối kinh tế khu vực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ trong giai đoạn hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

5. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một thách thức lớn mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi tham gia vào các khu vực hóa kinh tế?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế, thường được sử dụng trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

8. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và World Bank ngày càng trở nên quan trọng vì:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các khu kinh tế đặc biệt (ví dụ: khu chế xuất, khu công nghiệp) tại nhiều quốc gia?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

11. Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia hoặc trong nội bộ một quốc gia do:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một biểu hiện của quá trình phi quốc gia hóa (denationalization) trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

13. Sự liên kết kinh tế khu vực thường dẫn đến hệ quả nào sau đây?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

14. Ví dụ điển hình về một khối kinh tế khu vực lớn và có ảnh hưởng toàn cầu là:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

15. Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (TPP) - nay là CPTPP - là một ví dụ về:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm kinh tế tri thức liên quan mật thiết đến toàn cầu hóa kinh tế vì:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới là một minh chứng rõ ràng cho:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

18. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển có thể bao gồm:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

19. Sự gia tăng của các chuỗi cung ứng toàn cầu là minh chứng rõ ràng nhất cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một xu hướng nổi bật của khu vực hóa kinh tế hiện nay?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

21. Toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào sau đây?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

22. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế đã làm thay đổi cơ bản mối quan hệ giữa các quốc gia như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

23. Khu vực hóa kinh tế là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

24. Sự hình thành của các khu vực hóa kinh tế có tác động như thế nào đến toàn cầu hóa?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 2 Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng toàn cầu hóa ở nhiều quốc gia?