Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 18 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư Hoa Kỳ
1. Đặc điểm khí hậu nào của vùng California (Hoa Kỳ) khác biệt so với phần lớn lãnh thổ Hoa Kỳ?
A. Mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh giá.
B. Mùa đông khô hạn, mùa hè ẩm ướt.
C. Mùa hè nóng khô, mùa đông ấm áp, có mưa.
D. Khí hậu xích đạo với lượng mưa lớn quanh năm.
2. Hệ thống sông ngòi nào của Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải, cung cấp nước cho nông nghiệp và công nghiệp, đặc biệt là ở vùng Trung tâm?
A. Sông Colorado
B. Sông Columbia
C. Sông Mississippi
D. Sông Hudson
3. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và sự phân bố dân cư của Hoa Kỳ?
A. Đường bờ biển dài và nhiều cảng biển.
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
C. Vị trí địa lý chiến lược, là cầu nối giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế từ vị trí địa lý của Hoa Kỳ?
A. Tiếp giáp với hai đại dương lớn, thuận lợi giao thương quốc tế.
B. Nằm ở trung tâm của lục địa Bắc Mỹ, dễ dàng kết nối với các quốc gia láng giềng.
C. Là cầu nối quan trọng giữa châu Âu và châu Á.
D. Có nhiều đảo và quần đảo nằm ở các vĩ độ khác nhau.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của điều kiện tự nhiên Hoa Kỳ?
A. Diện tích rộng lớn, tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Địa hình đa dạng, từ đồng bằng ven biển đến núi cao.
C. Khí hậu phân hóa đa dạng theo chiều Bắc - Nam và Đông - Tây.
D. Nằm hoàn toàn trong vùng ôn đới Bắc bán cầu.
6. Dãy núi nào ở phía Đông Hoa Kỳ có lịch sử hình thành lâu đời, địa hình thấp và bị bào mòn mạnh mẽ, ảnh hưởng đến giao thông và định cư?
A. Dãy Rocky
B. Dãy Sierra Nevada
C. Dãy Appalachian
D. Dãy Cascade
7. Sự phát triển của các khu vực đô thị hóa mạnh mẽ ở Hoa Kỳ, đặc biệt là các siêu đô thị (megalopolis), chủ yếu tập trung ở đâu?
A. Dọc theo bờ biển phía Nam và vùng nội địa.
B. Phía Tây và vùng Ngũ Hồ.
C. Phía Đông Bắc và vùng ven Thái Bình Dương.
D. Vùng Trung tâm và vùng ven Vịnh Mexico.
8. Chính sách định cư và phát triển kinh tế nào đã góp phần quan trọng vào việc khai thác lãnh thổ Hoa Kỳ và hình thành các vùng dân cư mới?
A. Chính sách tập trung hóa công nghiệp vào các thành phố lớn.
B. Chính sách khuyến khích di dân đến các vùng đất mới, phát triển nông nghiệp.
C. Chính sách hạn chế nhập cư để bảo vệ thị trường lao động trong nước.
D. Chính sách phát triển tập trung vào các ngành dịch vụ.
9. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khu công nghiệp và đô thị lớn ở vùng Đông Bắc Hoa Kỳ?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là than đá.
B. Đường bờ biển khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh tự nhiên thuận lợi cho xây dựng cảng biển.
C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp thâm canh.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn thủy điện dồi dào.
10. Vùng nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô và là một trong những trung tâm sản xuất công nghiệp quan trọng nhất của đất nước?
A. Vùng ven Thái Bình Dương.
B. Vùng Đông Bắc.
C. Vùng Ngũ Hồ (Great Lakes Region).
D. Vùng Đồng bằng Trung tâm.
11. Đặc điểm nào của dân cư Hoa Kỳ cho thấy sự ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa?
A. Dân số già hóa nhanh chóng.
B. Tỷ lệ nhập cư từ nhiều quốc gia tăng lên, tạo nên sự đa dạng văn hóa.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng.
D. Giảm sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng miền.
12. Xu hướng di cư nội địa quan trọng nhất tại Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây là gì?
A. Di cư từ các vùng nông thôn ra thành thị.
B. Di cư từ các bang phía Bắc sang các bang phía Nam và phía Tây.
C. Di cư từ các vùng ven biển vào sâu trong nội địa.
D. Di cư từ các thành phố lớn đến các thị trấn nhỏ.
13. Đặc điểm nào về dân cư Hoa Kỳ cho thấy sự thay đổi về cơ cấu dân số theo độ tuổi trong những năm gần đây?
A. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên giảm mạnh, dân số già hóa nhanh.
B. Tỷ lệ sinh tăng cao, cơ cấu dân số trẻ.
C. Tỷ lệ nhập cư giảm, dẫn đến tăng trưởng dân số chậm.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp tăng lên.
14. Sự gia tăng dân số đô thị ở Hoa Kỳ trong những thập kỷ gần đây chủ yếu do nguyên nhân nào?
A. Tỷ lệ sinh ở nông thôn tăng cao.
B. Nhiều người dân nông thôn di cư ra thành phố tìm việc làm và cơ hội tốt hơn.
C. Giảm dân số ở các khu vực đô thị.
D. Chính sách khuyến khích định cư ở nông thôn.
15. Đặc điểm nào của địa hình Hoa Kỳ tạo ra sự khác biệt rõ rệt về khí hậu và cảnh quan giữa miền Đông và miền Tây?
A. Sự tồn tại của dãy Appalachian ở phía Đông và dãy Rocky ở phía Tây.
B. Sự rộng lớn của các đồng bằng phù sa ở miền Trung.
C. Sự hiện diện của hệ thống Ngũ Hồ ở phía Bắc.
D. Đường bờ biển dài và khúc khuỷu.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số của Hoa Kỳ trong thế kỷ 20?
A. Tỷ lệ sinh cao trong một số giai đoạn.
B. Sự gia tăng của người nhập cư từ nhiều quốc gia.
C. Tỷ lệ tử vong giảm do tiến bộ y tế.
D. Giảm mạnh tỷ lệ di cư nội địa.
17. Vùng khí hậu nào của Hoa Kỳ nổi tiếng với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh và có bão tuyết, ảnh hưởng lớn đến hoạt động nông nghiệp và đời sống?
A. Khí hậu Địa Trung Hải
B. Khí hậu ôn đới hải dương
C. Khí hậu ôn đới lục địa
D. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm
18. Sự đa dạng sắc tộc của dân cư Hoa Kỳ chủ yếu đến từ những luồng nhập cư nào trong lịch sử?
A. Chủ yếu từ châu Á và châu Phi.
B. Chủ yếu từ châu Âu và châu Mỹ Latinh.
C. Từ tất cả các châu lục trên thế giới, với tỷ lệ khác nhau theo từng thời kỳ.
D. Chủ yếu từ các quốc gia láng giềng là Canada và Mexico.
19. Thành phố nào của Hoa Kỳ được xem là trung tâm tài chính, thương mại và văn hóa hàng đầu thế giới, nằm ở vùng Đông Bắc?
A. Los Angeles
B. Chicago
C. New York
D. Houston
20. Đồng bằng nào của Hoa Kỳ là vựa lúa mì và ngô lớn nhất, đóng góp quan trọng vào sản xuất lương thực của cả nước và thế giới?
A. Đồng bằng Atlantic Coastal Plain
B. Đồng bằng Gulf Coastal Plain
C. Đồng bằng Trung tâm (Great Plains)
D. Đồng bằng duyên hải Thái Bình Dương
21. Yếu tố tự nhiên nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch và nghỉ dưỡng ở các bang phía Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là vùng ven biển?
A. Địa hình núi cao hiểm trở.
B. Khí hậu ấm áp, nhiều nắng.
C. Tài nguyên khoáng sản phong phú.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
22. Dân cư Hoa Kỳ phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở khu vực nào?
A. Miền núi phía Tây và vùng đồng bằng ven Đại Tây Dương.
B. Vùng ven Thái Bình Dương và vùng Hồ Lớn.
C. Vùng Đồng bằng Trung tâm và vùng ven Vịnh Mexico.
D. Vùng Đông Bắc và vùng ven Thái Bình Dương.
23. Dãy núi nào ở phía Tây Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc phân chia khí hậu và là nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú?
A. Dãy Appalachian
B. Dãy Rocky
C. Dãy Sierra Nevada
D. Dãy Alaska
24. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về vị trí địa lý của Hoa Kỳ trên bản đồ thế giới, tạo nên lợi thế chiến lược và giao thương quan trọng?
A. Nằm hoàn toàn ở bán cầu Đông, tiếp giáp với nhiều cường quốc kinh tế.
B. Là quốc gia duy nhất nằm ở Bắc Mỹ, có đường bờ biển dài giáp Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
C. Nằm ở trung tâm của châu Mỹ, có đường biên giới chung với tất cả các quốc gia Nam Mỹ.
D. Là quốc gia có diện tích lớn nhất thế giới, trải dài từ Bắc Cực đến Nam Cực.
25. Khu vực nào của Hoa Kỳ có nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng, đặc biệt là than đá và quặng sắt, đóng góp lớn cho ngành công nghiệp nặng?
A. Vùng ven Thái Bình Dương.
B. Vùng Đông Bắc và vùng Ngũ Hồ.
C. Vùng Đồng bằng Trung tâm.
D. Vùng ven Vịnh Mexico.