1. So với các nước phát triển, khu vực Tây Nam Á còn gặp khó khăn gì trong việc phát triển ngành nông nghiệp công nghệ cao?
A. Thiếu đất đai canh tác.
B. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
C. Hạn chế về nguồn nước và khí hậu khắc nghiệt.
D. Thiếu kinh nghiệm trong việc áp dụng công nghệ mới.
2. Quốc gia nào ở Tây Nam Á nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ cao và dịch vụ, khác biệt so với xu hướng phụ thuộc vào dầu mỏ của nhiều nước khác?
A. Ả Rập Xê Út.
B. Israel.
C. Iraq.
D. Syria.
3. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng thứ hai sau khai thác dầu mỏ trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp chế biến dầu mỏ và hóa chất.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.
4. Đâu là đặc điểm nổi bật về cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á, liên quan trực tiếp đến nguồn tài nguyên chính?
A. Nền kinh tế đa dạng, chủ yếu dựa vào công nghiệp chế tạo và dịch vụ công nghệ cao.
B. Nền kinh tế chủ yếu tập trung vào xuất khẩu dầu mỏ và các sản phẩm lọc hóa dầu.
C. Nền kinh tế phụ thuộc vào nông nghiệp và chăn nuôi gia súc.
D. Nền kinh tế phát triển mạnh về du lịch biển và các hoạt động giải trí.
5. Đâu là một trong những quốc gia có nền kinh tế đa dạng hóa khá tốt ở Tây Nam Á, không chỉ dựa vào dầu mỏ mà còn phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ?
A. Kuwait.
B. Oman.
C. Thổ Nhĩ Kỳ.
D. Qatar.
6. Đâu là một thách thức kinh tế mà nhiều quốc gia Tây Nam Á đang đối mặt, liên quan đến cơ cấu dân số?
A. Tỷ lệ dân số già hóa cao.
B. Tỷ lệ lao động có kỹ năng cao thấp so với nhu cầu.
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
D. Sự suy giảm dân số.
7. Sự biến động của giá dầu mỏ trên thị trường thế giới có ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á phụ thuộc vào dầu mỏ?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể do trữ lượng dầu mỏ dồi dào.
B. Gây ra sự bất ổn về thu nhập quốc gia và kế hoạch phát triển kinh tế.
C. Thúc đẩy đa dạng hóa kinh tế nhanh chóng để giảm phụ thuộc.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển ngành du lịch.
8. Vấn đề nào sau đây có thể làm giảm tiềm năng phát triển của ngành du lịch ở một số khu vực thuộc Tây Nam Á?
A. Sự giàu có về di sản văn hóa và lịch sử.
B. Sự bất ổn về chính trị và tình hình an ninh.
C. Sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
D. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên.
9. Đặc điểm nổi bật về địa hình của phần lớn khu vực Tây Nam Á ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế là gì?
A. Đồi núi hiểm trở, hạn chế giao thông và canh tác.
B. Đồng bằng châu thổ màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
C. Sa mạc và cao nguyên khô cằn chiếm diện tích lớn.
D. Rừng nhiệt đới rậm rạp, giàu tài nguyên gỗ.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình nền kinh tế của khu vực Tây Nam Á, đặc biệt là trong lịch sử gần đây?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch văn hóa.
B. Sự phong phú và trữ lượng lớn của các nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu mỏ.
C. Vị trí địa lý chiến lược, là cầu nối giữa châu Âu, châu Á và châu Phi.
D. Tiềm năng phát triển nông nghiệp dựa trên các hệ thống thủy lợi tiên tiến.
11. Mặc dù giàu tài nguyên, nhiều quốc gia Tây Nam Á vẫn đối mặt với thách thức về đa dạng hóa kinh tế. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
A. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao.
B. Khí hậu khắc nghiệt, hạn chế phát triển các ngành kinh tế khác.
C. Sự phụ thuộc vào nguồn thu từ dầu mỏ khiến đầu tư vào các ngành khác bị hạn chế và thiếu cạnh tranh.
D. Vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
12. Ngành du lịch ở Tây Nam Á có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, chủ yếu dựa vào những loại hình nào?
A. Du lịch mạo hiểm và thể thao dưới nước.
B. Du lịch văn hóa, lịch sử và tôn giáo.
C. Du lịch sinh thái và khám phá rừng rậm.
D. Du lịch nghỉ dưỡng tại các khu vui chơi giải trí hiện đại.
13. Việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu dầu mỏ khiến nền kinh tế của các nước Tây Nam Á dễ bị tổn thương trước những yếu tố nào?
A. Sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
B. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của các nước nhập khẩu.
C. Cả hai yếu tố A và B đều đúng.
D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng đáng kể.
14. Quốc gia nào ở Tây Nam Á có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời do đặc điểm khí hậu?
A. Iraq.
B. Jordan.
C. Kuwait.
D. Iran.
15. Hành động nào sau đây cho thấy nỗ lực của các quốc gia Tây Nam Á nhằm giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ?
A. Tăng cường khai thác dầu mỏ để bù đắp sự sụt giảm giá.
B. Đầu tư vào các ngành công nghiệp chế tạo và công nghệ cao.
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
D. Giảm chi tiêu công cho các dự án phát triển.
16. Để khắc phục những khó khăn về nông nghiệp, các quốc gia Tây Nam Á đã và đang đẩy mạnh giải pháp nào?
A. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế dịch vụ.
B. Phát triển mạnh công nghiệp nặng.
C. Đầu tư vào các công trình thủy lợi, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước.
D. Mở rộng diện tích canh tác trên đất liền.
17. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp dịch vụ ở một số quốc gia Tây Nam Á, đặc biệt là các nước vùng Vịnh?
A. Nguồn lao động dồi dào từ các nước phát triển.
B. Sự gia tăng thu nhập từ dầu mỏ cho phép đầu tư vào các dịch vụ cao cấp và du lịch.
C. Khí hậu ôn hòa quanh năm, thu hút khách du lịch.
D. Truyền thống thương mại lâu đời.
18. Đâu là một trong những quốc gia tiêu biểu của khu vực Tây Nam Á có nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác và xuất khẩu dầu mỏ?
A. Thổ Nhĩ Kỳ.
B. Israel.
C. Iran.
D. Ai Cập.
19. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia trong khu vực Tây Nam Á?
A. Sự khác biệt về trữ lượng và chất lượng tài nguyên dầu mỏ.
B. Mức độ ổn định chính trị và xung đột khu vực.
C. Sự đầu tư vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến các hoạt động kinh tế truyền thống.
20. Vấn đề nào sau đây đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp ở Tây Nam Á?
A. Sự bùng nổ dân số làm tăng nhu cầu lương thực.
B. Khí hậu khô hạn, nguồn nước hạn chế và sa mạc hóa.
C. Thiếu lao động trong lĩnh vực nông nghiệp do di cư ra thành thị.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu.
21. Thành phố nào ở Tây Nam Á được xem là một trung tâm tài chính và thương mại quan trọng của khu vực, với sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng hiện đại?
A. Riyadh (Ả Rập Xê Út).
B. Doha (Qatar).
C. Dubai (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất).
D. Amman (Jordan).
22. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của ngành chế biến dầu mỏ và hóa chất ở Tây Nam Á là:
A. Nhu cầu tiêu thụ lớn các sản phẩm hóa chất trong nước.
B. Sự phát triển của ngành công nghiệp nhẹ.
C. Nguồn nguyên liệu dầu mỏ phong phú và nhu cầu xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
D. Hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.
23. Thổ Nhĩ Kỳ có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng trong khu vực Tây Nam Á, chủ yếu nhờ vào:
A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
B. Kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch nối Địa Trung Hải với Biển Đen.
C. Nền nông nghiệp tiên tiến với sản lượng lớn.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp vũ trụ.
24. Đặc điểm nào của khu vực Tây Nam Á đã thu hút một lượng lớn lao động nước ngoài đến làm việc, đặc biệt trong ngành dầu khí và xây dựng?
A. Chính sách nhập cư rộng mở.
B. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và nhu cầu lao động cao do nguồn thu từ dầu mỏ.
C. Môi trường sống trong lành và chi phí sinh hoạt thấp.
D. Cơ hội phát triển giáo dục và nghề nghiệp.
25. Các quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhất ở Tây Nam Á bao gồm:
A. Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Iraq.
B. Ả Rập Xê Út, Iran, Iraq, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất.
C. Israel, Jordan, Lebanon.
D. Syria, Yemen, Oman.