Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

1. Ngành nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ở nhiều vùng nông thôn Đông Nam Á?

A. Công nghiệp nặng.
B. Nông nghiệp và chế biến nông sản.
C. Công nghệ thông tin.
D. Tài chính - ngân hàng.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để các nước Đông Nam Á khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển?

A. Giảm thiểu hoạt động đánh bắt hải sản.
B. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ biển, bảo vệ môi trường biển.
C. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế về kinh tế biển.

3. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở Đông Nam Á có tác động như thế nào đến nền kinh tế khu vực?

A. Làm giảm sức mua và nhu cầu tiêu dùng.
B. Thúc đẩy tiêu dùng nội địa, dịch vụ và bất động sản.
C. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Làm giảm sự đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.

4. Vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

A. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về văn hóa và giáo dục.
B. Thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do, tạo thuận lợi cho lưu thông hàng hóa và đầu tư.
C. Đồng nhất hóa hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa.
D. Chia sẻ kinh nghiệm trong việc kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm.

5. Nền kinh tế nào trong khu vực Đông Nam Á được biết đến với thế mạnh về công nghiệp điện tử và công nghệ cao?

A. Myanmar
B. Campuchia
C. Singapore
D. Lào

6. Hiệp định Đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia Đông Nam Á tham gia?

A. Giảm thiểu cơ hội tiếp cận các thị trường lớn.
B. Thúc đẩy thương mại, đầu tư và cải cách thể chế.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.
D. Tăng cường rào cản thương mại với các nước ngoài khu vực.

7. Đâu là quốc gia Đông Nam Á có thế mạnh đặc biệt về sản xuất và xuất khẩu gạo, đóng vai trò quan trọng trên thị trường lương thực thế giới?

A. Philippines
B. Indonesia
C. Thái Lan và Việt Nam
D. Malaysia

8. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đông Nam Á hiện nay nghiêng về phía nào?

A. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Giảm tỷ trọng dịch vụ, tăng tỷ trọng khai thác tài nguyên.
D. Tăng tỷ trọng nông nghiệp công nghệ cao.

9. Sự khác biệt rõ nét nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là gì?

A. Tất cả các quốc gia đều có nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu.
B. Sự phân hóa rõ rệt giữa các nước phát triển cao và các nước đang phát triển.
C. Các nước có chung trình độ phát triển công nghiệp hóa.
D. Nền kinh tế của các quốc gia đều hoàn toàn tự cung tự cấp.

10. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia Đông Nam Á?

A. Sự tương đồng về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Chính sách kinh tế giống nhau ở tất cả các nước.
C. Khác biệt về lịch sử phát triển, thể chế chính trị và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
D. Ít có sự giao lưu và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

11. Đâu là một trong những yếu tố thuận lợi cho việc phát triển công nghiệp ở các nước Đông Nam Á?

A. Nguồn lao động có tay nghề cao và chi phí nhân công thấp.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và logistics còn yếu kém.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
D. Thiếu nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.

12. Đâu là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

A. An ninh và chính trị.
B. Chia sẻ thông tin và văn hóa.
C. Thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
D. Hợp tác quốc phòng và an ninh.

13. Yếu tố nào có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển du lịch của khu vực Đông Nam Á?

A. Sự hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
B. Chính sách hạn chế giao thương và đi lại của người dân.
C. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và chính sách mở cửa thu hút du khách.
D. Chi phí du lịch quá cao so với các khu vực khác trên thế giới.

14. Thách thức nào đặt ra cho các nước Đông Nam Á trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế?

A. Sự thiếu hụt về nguồn vốn đầu tư.
B. Công nghệ lạc hậu và năng suất lao động thấp.
C. Hạn chế về quy mô thị trường nội địa.
D. Chính sách bảo hộ thương mại quá mức.

15. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á?

A. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp nặng truyền thống.
B. Hình thành các khu công nghiệp hiện đại và chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Tăng trưởng chủ yếu dựa vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

16. ASEAN+3 bao gồm các quốc gia nào?

A. ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
B. ASEAN, Ấn Độ, Úc, New Zealand.
C. ASEAN, Hoa Kỳ, Canada, Mexico.
D. ASEAN, Nga, Châu Âu, Trung Đông.

17. Sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do (FTA) trong khu vực Đông Nam Á có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư và hợp tác kinh tế.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào các đối tác thương mại truyền thống.

18. Đâu là đặc điểm chung nổi bật về cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á hiện nay?

A. Tỷ trọng ngành nông nghiệp chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ có xu hướng tăng nhanh.
C. Kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên khoáng sản.
D. Tỷ trọng khu vực kinh tế nhà nước chiếm phần lớn.

19. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào cho các nước Đông Nam Á?

A. Tăng cường sự cô lập và tự chủ hoàn toàn về kinh tế.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư và tiếp cận công nghệ tiên tiến.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước.
D. Hạn chế tiếp cận thông tin và tri thức toàn cầu.

20. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong nền kinh tế Đông Nam Á là gì?

A. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
B. Đóng góp quan trọng vào việc chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và thủ công mỹ nghệ.
D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh và kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp địa phương.

21. Đâu không phải là một trong những thách thức kinh tế mà khu vực Đông Nam Á đang đối mặt?

A. Sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu bên ngoài.
B. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia còn lớn.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm và suy thoái kéo dài.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn.

22. Đặc điểm nào không phản ánh đúng về lực lượng lao động của khu vực Đông Nam Á?

A. Nguồn lao động dồi dào, trẻ.
B. Tỷ lệ lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao ngày càng tăng.
C. Phần lớn lao động tập trung trong khu vực nông nghiệp truyền thống.
D. Chất lượng lao động còn hạn chế ở nhiều quốc gia.

23. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các nước có đường bờ biển dài?

A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Nông nghiệp lúa nước.
C. Du lịch và dịch vụ biển.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

24. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến kinh tế Đông Nam Á có thể bao gồm:

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và cạnh tranh gay gắt.
B. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của các cú sốc kinh tế toàn cầu.
C. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong nội bộ các quốc gia.
D. Hạn chế sự tiếp cận với công nghệ và tri thức mới.

25. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế năng động của khu vực Đông Nam Á trong những thập kỷ gần đây?

A. Sự gia tăng dân số và nguồn lao động dồi dào.
B. Chính sách mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Sự phát triển vượt bậc của ngành nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Việc áp dụng thành công các mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ở nhiều vùng nông thôn Đông Nam Á?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để các nước Đông Nam Á khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

3. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở Đông Nam Á có tác động như thế nào đến nền kinh tế khu vực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

4. Vai trò của ASEAN trong việc thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực Đông Nam Á thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

5. Nền kinh tế nào trong khu vực Đông Nam Á được biết đến với thế mạnh về công nghiệp điện tử và công nghệ cao?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

6. Hiệp định Đối tác kinh tế chiến lược xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia Đông Nam Á tham gia?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là quốc gia Đông Nam Á có thế mạnh đặc biệt về sản xuất và xuất khẩu gạo, đóng vai trò quan trọng trên thị trường lương thực thế giới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

8. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Đông Nam Á hiện nay nghiêng về phía nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

9. Sự khác biệt rõ nét nhất về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các quốc gia Đông Nam Á?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một trong những yếu tố thuận lợi cho việc phát triển công nghiệp ở các nước Đông Nam Á?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào có tác động mạnh mẽ đến sự phát triển du lịch của khu vực Đông Nam Á?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

14. Thách thức nào đặt ra cho các nước Đông Nam Á trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của quá trình công nghiệp hóa ở Đông Nam Á?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

16. ASEAN+3 bao gồm các quốc gia nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

17. Sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do (FTA) trong khu vực Đông Nam Á có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm chung nổi bật về cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

19. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào cho các nước Đông Nam Á?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong nền kinh tế Đông Nam Á là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu không phải là một trong những thách thức kinh tế mà khu vực Đông Nam Á đang đối mặt?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

22. Đặc điểm nào không phản ánh đúng về lực lượng lao động của khu vực Đông Nam Á?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

23. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong GDP của nhiều quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là các nước có đường bờ biển dài?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

24. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến kinh tế Đông Nam Á có thể bao gồm:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 12 Kinh tế khu vực Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế năng động của khu vực Đông Nam Á trong những thập kỷ gần đây?